Tên gốc: tobramycine
Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
Tên gốc: tobramycine
Phân nhóm: thuốc kháng sinh – Aminoglycoside
Tên biệt dược: Tobramicina IBI
Tobramicina IBI là thuốc được dùng để điều trị các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng gây ra bởi một số vi khuẩn nhất định. Tobramicina IBI là một kháng sinh aminoglycosid hoạt động bằng cách tiêu diệt những vi khuẩn nhạy cảm.
Ngoài ra, Tobramicina IBI còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Đối với nhiễm trùng do vi khuẩn: bác sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch người bệnh với liều 3-6mg/kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 3 lần/ngày hoặc tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch với liều từ 4-7mg/kg cân nặng một liều duy nhất trong ngày.
Liều lượng hiện chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tobramycina IBI được tiêm truyền tại các cơ sở y tế. Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được tự ý dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được chỉ dẫn.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:
Bạn cần đi cấp cứu y tế ngay lập tức nếu bạn phát hiện các phản ứng dị ứng thuốc như nổi mẩn, mề đay, khó thở, tức ngực…
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có khả năng tương tác với Tobramycin bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn nên bảo quản thuốc Tobramicina IBI® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Thuốc Tobramicina IBI có dạng dung dịch tiêm truyền với hàm lượng tobramycin 150 mg/2 ml.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tobramycin. https://www.drugs.com/cdi/tobramycin.html. Ngày truy cập 18/07/2017.
Tobramycin (Rx). http://reference.medscape.com/drug/nebcin-injection-tobramycin-342521#0. Ngày truy cập 18/07/2017.
Tobramicina IBI. http://www.dieutri.vn/t/31-7-2011/S1143/Tobramicina-IBI.htm.
Ngày truy cập 18/07/2017.
Bình luận
Bình luận ngay
Đóng góp ý kiến của bạn cho Hello Bacsi
Đăng ký hoặc Đăng nhập để bình luận ngay!