Tham vấn y khoa: Bác sĩ Lê Thị Mỹ Duyên · Đa khoa · Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc
Tên gốc: natri naproxen
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
Tên biệt dược: Aleve®, Anaprox®, EC-Naprosyn®, Flanax Pain Reliever®, Leader Naproxen Sodium®, Midol Extended Relief®, Naprelan 375®, Naprosyn®
Ameproxen® thường được sử dụng để giảm đau, điều trị các bệnh như viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút hay đau bụng kinh.
Thuốc Ameproxen® có thành phần hoạt chất là naproxen phóng thích chậm nên chỉ được sử dụng để điều trị các bệnh mạn tính như viêm khớp hoặc viêm cột sống, nhưng thuốc không đủ mạnh để điều trị bệnh cấp tính.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Liều thông thường cho người lớn bị đau nhức thông thường như đau cơ, đau răng, đau lưng, đau bụng kinh, đau nhức trong cảm lạnh:
Ban đầu, bạn uống 500 mg thuốc sau 6−8 giờ uống 250 mg hoặc sau 12 giờ uống 500 mg. Mỗi ngày uống không quá 1250 mg/ngày đối với ngày đầu tiên và không nên vượt quá 1.000 mg đối với các ngày tiếp theo.
Ngoài ra liều khởi đầu có thể là 750−1.000 mg/ngày và tăng khoảng 1.500 mg/ngày cho các ngày tiếp theo nếu theo chỉ dẫn của bác sĩ
Liều thông thường cho người lớn bị viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm dính cột sống:
Ban đầu, bạn nên uống liều 500−1.000 mg/ngày uống cách nhau mỗi 12 giờ. Sau đó có thể tăng liều lên khoảng 1.500 mg/ngày.
Ngoài ra, liều khởi đầu có thể là 750−1.000 mg/ngày và tăng khoảng 1.500 mg/ngày cho các ngày tiếp theo nếu theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều thông thường dành cho người bị đau bụng kinh:
Liều ban đầu bạn nên uống 500 mg/ngày, sau đó có thể là 250 mg uống cách nhau 6−8 giờ hoặc 500 mg cách nhau 12 giờ.
Ngoài ra, liều khởi đầu có thể là 1.200 mg/ngày và tăng khoảng 1.500 mg/ngày cho các ngày tiếp theo nếu theo chỉ dẫn của bác sĩ
Đối với bệnh gút:
Liều ban đầu bạn nên sử dụng là 750 mg/ngày, sau đó có thể là 250 mg uống cách nhau 8 giờ hoặc 500 mg cách nhau 12 giờ.
Ngoài ra, liều khởi đầu có thể là 1.000−1.500 mg/ngày và sau đó bạn nên duy trì 1.000 mg/ngày cho đến khi bệnh giảm dần.
Liều ban đầu bạn nên sử dụng là uống 750 mg/ngày, sau đó có thể cung cấp thêm 250−500 mg nếu cần thiết, tuy nhiên không nên vượt quá 1.250 mg/ngày và 250 mg/ngày.
Đau thông thường trên 2 năm:
Bạn cho trẻ dùng liều ban đầu 5−7 mg/ngày cách nhau 8−12 giờ, nhưng không vượt quá 1.000 mg/ngày.
Đau thông thường trên 12 năm:
Liều ban đầu bạn nên sử dụng là uống 500 mg/ngày, sau đó có thể là 250 mg uống cách nhau 6−8 giờ hoặc 500 mg cách nhau 12 giờ.
Ngoài ra, liều khởi đầu có thể là 1.250 mg/ngày và tăng khoảng 1.000 mg/ngày cho các ngày tiếp theo nếu theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đối với thuốc phóng thích kéo dài ban đầu, bạn nên duy trì liều 750−1.000 mg/ngày, sau đó tăng lên 1.500 mg/ngày nếu cần tăng liều và theo chỉ định của bác sĩ.
Viêm khớp: (>2 năm)
Liều ban đầu duy trì là 10 mg/kg/ngày, bạn uống mỗi 12 giờ/lần nhưng không được vượt quá 15 mg/kg/ngày.
Bạn không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc mà nên uống cả viên nguyên vẹn để kéo dài tác dụng của thuốc trong cơ thể. Các viên thuốc có vỏ bọc để bảo vệ dạ dày trong cơ thể bạn.
Đối với thuốc dạng lỏng bạn nên lắc đều trước khi uống và nên dùng một liều lượng chính xác bằng các dụng cụ đong như muỗng thuốc (không phải loại muỗng thông thường).
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Khi bạn sử dụng thuốc Ameproxen® có thể gặp các tác dụng phụ sau:
Ngoài ra bạn sẽ gặp một số tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn ví dụ như:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Ameproxen® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ameproxen® bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, ví dụ như:
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Thuốc Ameproxen® có những dạng và hàm lượng sau:
Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!