Tên gốc: vancomycin hydrochloride
Tham vấn y khoa: Bác sĩ Lê Thị Mỹ Duyên · Đa khoa · Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc
Tên gốc: vancomycin hydrochloride
Phân nhóm: các loại kháng sinh khác
Tên biệt dược: Vancocin® CP
Vancocin® CP là một kháng sinh, hoạt động bằng cách giết chết vi khuẩn gây ra bệnh nhiểm khuẩn.
Thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra (mầm bệnh) ở các bộ phận khác nhau của cơ thể.
Vancocin® CP cũng có thể được uống để điều trị các nhiễm khuẩn nặng có liên quan đến ruột.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm đại tràng giả mạc/viêm do vi khuẩn Staphylococca
Để điều trị vi khuẩn C. difficile: liều khuyến cáo là 125mg uống cách nhau 6 giờ trong 10 ngày.
Để điều trị S. enterocolitis: liều khuyến cáo là 0,5-2g/ngày chia làm 6 – 8 giờ trong 7-10 ngày.
Do chi phí của viên nang khá tốn kém nên bạn cần kết hợp dạng tiêm với dạng uống.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm nội tâm mạc
Bạn được tiêm tĩnh mạch 500mg mỗi 6 giờ hoặc 1g mỗi 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân đường tiêu hóa và đường tiết niệu:
Liều khuyến cáo là tiêm 1g bằng cách truyền chậm trong 1 giờ, bắt đầu 1-2 giờ trước khi làm thủ thuật (có hoặc không có gentamicin 1,5 mg/kg, tiêm tĩnh mạch không quá 120mg hoặc tiêm bắp dưới 30 phút trước khi làm phẫu thuật).
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng trong các thủ thuật tim, ngực và động mạch, đau sọ, thay khớp, cắt cụt chi:
Liều đề nghị là tiêm 15mg/kg trong 1-2 giờ; Bắt đầu dùng thuốc trong vòng 2 giờ trước khi phẫu thuật. Thời gian dự phòng cho hầu hết các phẫu thuật dưới 24 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm khuẩn:
Các bác sĩ khuyến dùng liều khởi đầu 15mg/kg cho trẻ sơ sinh, tiếp tục dùng liều 10 mg/kg cách mỗi 12 giờ trong tuần đầu tiên sau khi sinh và cách mỗi 8 giờ sau đó cho đến khi trẻ được 1 tháng tuổi. Các bác sĩ khuyên dùng liều tiêm tĩnh mạch 10mg/kg cách mỗi 6 giờ cho trẻ em.
Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng viêm nội tâm mạc:
Trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên:
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phúc mạc:
Trẻ được tiêm vào màng bụng 30mg/kg hoặc 30mg/l, cách mỗi 5-7 ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm đại tràng giả mạc, viêm ruột
Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng phẫu thuật:
Trẻ được tiêm tĩnh mạch 15mg/kg một lần, dùng chung hoặc không với gentamicin. Việc tiêm thuốc phải được hoàn tất trong vòng 30 phút sau khi bắt đầu tiêm.
♦ Đối với thuốc dạng uống:
Vancocin® CP cũng có thể được dùng làm dung dịch uống để điều trị các nhiễm trùng nặng có liên quan đến ruột.
Bác sĩ hoặc dược sĩ có thể sử dụng hương liệu để cải thiện hương vị của thuốc.
♦ Thuốc dạng tiêm:
Bạn thường được tiêm tĩnh mạch, thường 1 hoặc 2 lần trong ngày. Thuốc nên được tiêm chậm trong 1-2 giờ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe, cân bằng, chức năng thận và đáp ứng với điều trị của bạn.
Nếu bạn tự dùng thuốc tại nhà, hãy tìm hiểu tất cả các bước chuẩn bị và các hướng dẫn dùng thuốc từ chuyên viên y tế. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy kiểm tra xem thuốc có cặn hoặc đổi màu hay không. Nếu có, bạn không sử dụng thuốc đó. Ngoài ra, hãy tìm hiểu cách bảo quản thuốc và loại bỏ vật dụng y tế an toàn.
Khi uống thuốc, hãy trộn mỗi liều dùng với ít nhất 30ml nước trước khi uống toàn bộ hỗn hợp.
Kháng sinh hoạt động có hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, bạn hãy dùng thuốc trong các khoảng thời gian đều nhau.
Bạn cần tiếp tục dùng thuốc cho đến khi dùng hết lượng thuốc được chỉ định, ngay cả khi đã hết các triệu sau vài ngày dùng thuốc. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái nhiễm trùng.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu nhận thấy bất kỳ phản ứng phụ nào sau đây:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Vancocin® CP có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Vancocin® CP bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt như:
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Thuốc Vancocin® CP có dạng tiêm và hàm lượng 500mg, 1g.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!