Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Dicycloverine được sử dụng để điều trị vấn đề về ruột, giúp làm giảm các triệu chứng dạ dày và co thắt ruột. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm sự co thắt của ruột và làm giãn các cơ trong dạ dày và ruột. Dicycloverine là một thuốc thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic/chống co thắt. Dicycloverine không được dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi vì nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Uống dicycloverine 4 lần mỗi ngày (trước bữa ăn và trước khi đi ngủ) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn để bắt đầu dùng dicycloverine với liều thấp và tăng dần liều của bạn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
Nếu bạn đang sử dụng dạng thuốc dạng lỏng, đo liều cẩn thận bằng một thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng một muỗng ăn vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác. Trộn liều thuốc với một lượng tương đương nước trước khi dùng thuốc.
Thuốc kháng axit làm giảm sự hấp thu của dicycloverine. Không dùng dicycloverine cùng một lúc với các thuốc kháng axit. Uống thuốc kháng axit sau khi ăn và dùng dicycloverine trước bữa ăn.
Liều lượng được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.
Không tự ý tăng liều hoặc uống dicycloverine thường xuyên hơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc tác dụng phụ có thể trở nên nghiệm trọng.
Các triệu chứng sau khi ngưng thuốc (như chóng mặt , vã mồ hôi, nôn mửa) có thể xảy ra nếu bạn đột nhiên ngừng sử dụng dicycloverine sau một thời gian dài sử dụng. Để phòng ngừa phản ứng sau khi ngưng thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và cập nhật bất kỳ báo cáo ngưng thuốc nào.
Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ nghiện thuốc.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng ruột kích thích
Đường uống:
Lưu ý:
Tiêm bắp:
Lưu ý: dicycloverine chỉ được dùng bằng đường tiêm bắp.
Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
Dicycloverine có những dạng và ham lượng sau:
Các tác dụng phụ thường gặp của dicycloverine bao gồm: khô miệng, nhìn mờ, lú lẫn, kích động, tăng nhịp tim, táo bón, tiểu khó, đau đầu, căng thẳng, buồn ngủ, suy nhược, chóng mặt, đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn mửa, phát ban, và đầy hơi.
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng dicycloverine và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng dicycloverine, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Báo với bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang dùng, đặc biệt là:
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!