Tên gốc: cefdinir
Phân nhóm: thuốc kháng sinh – Cephalosporin
Tên biệt dược: Tenadinir
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Tenadinir là gì?
Thuốc Tenadinir được sử dụng trong tình trạng nhiễm khuẩn từ nhẹ đến vừa, gây ra bởi các dòng vi khuẩn nhạy cảm với cefdinir như Staphylococcus sp., Streptococcus sp., Streptococcus pneumoniae, Peptostreptococcus sp., Propionibacterium sp., Neisseria gonorrhea, Branhamella catarrhatis, Escherichia coli, Klebsiella sp., Proteus mirabilis, Providencia sp. và Heamophilus influenza.
Tenadinir được chỉ định điều trị các bệnh lý về nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới như viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản, viêm xoang cấp, viêm họng/amindan, viêm tai giữa, viêm da và cấu trúc da.
Bên cạnh đó, thuốc Tenadinir còn được dùng trong viêm thận, viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm tử cung, viêm tuyến Bartholin.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Tenadinir cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi cộng đồng
Bạn dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phế quản mạn tính
Bạn dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm xoang cấp
Bạn dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm họng/amidan
Bạn dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày, điều trị trong 5 hoặc 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm da và cấu trúc da
Bạn dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Liều dùng thuốc Tenadinir cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phổi cộng đồng
Trẻ từ 13 tuổi: bạn cho trẻ dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phế quản mạn
Trẻ từ 13 tuổi: bạn cho trẻ dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm tai giữa
Trẻ từ 6 tháng – 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 7mg/kg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/lần/ngày, điều trị trong 5-10 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm xoang cấp
Trẻ từ 13 tuổi: bạn cho trẻ dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Trẻ từ 6 tháng – 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 7mg/kg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm họng/amidan
Trẻ từ 13 tuổi: bạn cho trẻ dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày, điều trị trong 5 hoặc 10 ngày.
Trẻ từ 6 tháng – 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 7mg/kg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/lần/ngày, điều trị trong 5-10 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm da và cấu trúc da
Trẻ từ 13 tuổi: bạn cho trẻ dùng 300mg/lần, uống 2 lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Trẻ từ 6 tháng – 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 7mg/kg/lần, uống 2 lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Tenadinir như thế nào?
Bạn nên sử dụng Tenadinir đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn. Tổng liều mỗi ngày là 600mg cho các loại nhiễm khuẩn, bạn có thể dùng 1 lần/ngày hoặc chia 2 lần/ngày. Tuy nhiên, đối với trường hợp viêm phổi hoặc nhiễm trùng da thì nên chia 2 lần/ngày.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tenadinir?
Các tác dụng thường gặp bạn có thể bị khi dùng thuốc Tenadinir như tiêu chảy, buồn nôn, nhức đầu, đau bụng, nổi mẩn, viêm âm đạo.
Bên cạnh đó, một số tác dụng ít gặp cũng có thể xảy ra như khó tiêu, đầy hơi, nôn mửa, biếng ăn, táo bón, phân khác thường, suy nhược, chóng mặt, mất ngủ, ngứa ngáy, ngủ gà, viêm kết mạc giả.
Bạn hãy thông báo với bác sĩ nếu các tình trạng này không cải thiện hoặc trầm trọng hơn. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Tenadinir, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như viêm đại tràng, rối loạn chức năng thận.
- Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
- Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Dùng thuốc Tenadinir trong thời gian dài có thể gây phát sinh các vi khuẩn kháng thuốc. Bạn cần phải được theo dõi, nếu có hiện tượng tái nhiễm trùng trong lúc điều trị thì phải đổi sang kháng sinh khác thích hợp.
Dùng thuốc Tenadinir có thể gây ra tình trạng viêm ruột kết mạc giả do Clostridium difficile, do đó bạn cần cẩn phải thận trọng khi dùng thuốc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tenadinir trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Tenadinir có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Tenadinir có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Tenadinir có thể tương tác với một số sản phẩm như các thuốc trung hòa axit dịch vị có chứa magie hoặc nhôm, các chế phẩm có chứa sắt, probenecid.
Thuốc Tenadinir có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tenadinir?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Tenadinir như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Tenadinir có những dạng và hàm lượng nào?
Tenadinir có ở dạng viên nang.
Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Hoàng Hải/HELLO BACSI
[embed-health-tool-bmi]