Tham vấn y khoa: Bác sĩ Lê Thị Mỹ Duyên · Đa khoa · Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc
Tên biệt dược: Maltofer
Hoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltose
Maltofer viên
Maltofer viên có tác dụng điều trị thiếu sắt tiềm ẩn và thiếu máu do thiếu sắt (có biểu hiện thiếu sắt). Điều trị dự phòng thiếu sắt trong khi có thai. Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt.
Maltofer Fol
Thuốc điều trị thiếu sắt tiềm ẩn, có biểu hiện thiếu sắt, dự phòng thiếu sắt và axit folic trước, trong và sau thai kỳ (trong khi cho con bú). Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt.
Maltofer siro
Thuốc điều trị thiếu sắt tiềm ẩn và thiếu máu do thiếu sắt (có dấu hiệu thiếu sắt). Điều trị dự phòng thiếu sắt trong khi có thai. Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt.
Maltofer uống giọt
Thuốc giúp điều trị thiếu sắt tiềm ẩn và thiếu máu do thiếu sắt (có biểu hiện thiếu sắt). Điều trị dự phòng thiếu sắt để đáp ứng theo liều khuyến cáo hàng ngày (RDA) trong khi phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em, thanh niên, phụ nữ có khả năng có thai và người lớn (như người ăn chay và người cao tuổi). Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Maltofer viên
Đối với trẻ trên 12 tuổi, người lớn và phụ nữ đang cho con bú
Đối với phụ nữ có thai
Maltofer Fol
Maltofer siro
Đối với trẻ trên 12 tuổi, người lớn và phụ nữ có thai và đang cho con bú:
Maltofer uống giọt
Đối với trẻ trên 12 tuổi, người lớn, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
Maltofer siro
Đối với trẻ dưới 1 tuổi
Đối với trẻ từ 1-12 tuổi
Maltofer uống giọt
Đối với trẻ dưới 1 tuổi
Đối với trẻ từ 1-12 tuổi
Đối với thuốc Maltofer viên và Maltofer Fol, bạn có thể chia liều hàng ngày thành nhiều lần hoặc dùng 1 lần duy nhất. Bạn có thể nhai hoặc nuốt cả viên thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Đối với dạng siro và nhỏ giọt, bạn có thể chia nhỏ liều hàng ngày hoặc dùng 1 liều duy nhất. Bạn nên dùng các thuốc này trong hoặc ngay sau bữa ăn. Bên cạnh đó, các dạng thuốc này có thể trộn với nước trái cây hoặc nước rau hay trộn với sữa để dùng dễ hơn.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Một số tác dụng phụ rất hiếm gặp sau khi dùng thuốc này như:
Thuốc cũng không làm đổi màu men răng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Thuốc cũng chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Các nghiên cứu trên phụ nữ có thai sau 3 tháng đầu không thấy bất kỳ tác dụng không mong muốn nào đối với bà mẹ và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, bạn chỉ nên dùng thuốc sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đến nay chưa có tương tác nào được ghi nhận. Vì sắt ở dạng phức hợp nên khó có thể xảy ra tương tác về ion với các thành phần của thức ăn (phytin, oxalate, tannin v.v…) và với việc dùng đồng thời với các thuốc khác (ngay cả tetracycline, thuốc kháng axit).
Sắt trong Maltofer ở dưới dạng phức hợp Sắt (III) – Hydroxide Polymaltose (IPC), trong đó các phần tử riêng lẻ được gắn với phân tử polymatose, giúp ngăn cản sắt không gây ra bất kỳ thương tổn nào ở hệ tiêu hóa. Điều này giúp IPC không tương tác với thức ăn và bảo đảm sinh khả dụng của sắt.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng dưới 25ºC trong bao bì gốc, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!