Tên thuốc: Kacetam
Tên hoạt chất: Piracetam 800mg
Tác dụng
Kacetam là thuốc gì?
Đây là nhóm thuốc có tác động lên não và hệ thần kinh với thành phần chính là Piracetam 800mg. Tác dụng của thuốc Kacetam là giúp tạo sự hưng phấn, cải thiện khả năng học tập, tăng cường trí nhớ do tác động lên một số chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholin, noradrenalin, dopamin…
Thuốc cũng có tác dụng làm tăng sự huy động và dùng glucose mà không lệ thuộc vào sự cung cấp oxy, tạo thuận lợi cho con đường pentose và duy trì tổng hợp năng lượng ở não.
Ngoài ra, thuốc có khả năng làm giảm kết tụ tiểu cầu và trong trường hợp hồng cầu bị cứng bất thường thì thuốc có thể làm cho hồng cầu phục hồi khả năng biến dạng và đi qua các mao mạch một cách dễ dàng hơn.
Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp sau đây:
- Người thường xuyên bị chóng mặt, suy giảm trí nhớ, kém tập trung.
- Điều trị chứng suy giảm trí nhớ, chóng mặt, kém tập trung, thay đổi khí sắc, rối loạn hành vi, kém chú ý đến bản thân, sa sút trí tuệ do nhồi máu não nhiều ổ ở người cao tuổi.
- Điều trị nghiện rượu.
- Trị bệnh thiếu máu hồng cầu liềm.
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp.
- Dùng bổ trợ trong điều trị chứng rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não.
- Hỗ trợ chứng khó đọc ở trẻ em.
Lưu ý: Tùy từng bệnh lý cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra liều lượng và thời gian uống tốt nhất cho bạn. Do đó, hãy tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị bệnh tốt nhất.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc Kacetam có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Kacetam ở dạng viên nén bao phim. Mỗi hộp thuốc có 3 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên nén.
Trong một viên nén có chứa các thành phần và hàm lượng bao gồm:
- Piracetam có hàm lượng 800 mg.
- Các tá dược khác bao gồm: Lactose 80 mg, Sodium starch glycolate (DST) 50 mg, Povidon 8 mg, Magnesi stearat 9,38 mg, HPMC 23,4 mg, PEG 6000 3,5 mg, Talc §,2 mg, Titan dioxyd 1,4 mg, Ethanol 96% 235,6 mg.
Liều dùng thuốc cho người lớn như thế nào?
- Thuốc bán theo đơn. Dùng theo chỉ định của thầy thuốc.
- Liều thông thường: 1 viên x 3 lần/ngày.
- Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
Liều dùng thuốc cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng để điều trị chứng khó đọc ở trẻ em: 50mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 3 lần uống.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Đây là loại thuốc được bán theo đơn. Vì vậy, dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn. Tuyệt đối không dùng nhiều hơn hay ít hơn so với chỉ định.
Uống thuốc cùng với thức ăn hoặc không. Người bệnh cần nuốt viên thuốc với nước, không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc vì có vị đắng.
Ngoài ra, cần duy trì uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều. Không tự ý ngưng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Thuốc không độc ngay cả khi dùng liều rất cao. Không nhất thiết phải có những biện pháp đặc biệt khi lỡ dùng quá liều.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, nếu bệnh nhân nhân gục xuống, co giật, khó thở hoặc không thể tỉnh lại, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc?
Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc có thể bao gồm:
- Toàn thân: Mệt mỏi
- Hệ tiêu hoá: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chướng bụng.
- Hệ thần kinh: Bồn chồn, dễ bị kích động, nhức đầu, mất ngủ, ngủ gà.
Một số tác dụng phụ ít gặp khác có thể là: Chóng mặt, bị run, kích thích tình dục.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc, bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc chống chỉ định trong những trường hợp sau đây:
- Người quá mẫn với piracetam hoặc với bất kỳ tá dược nào trong thành phần của thuốc.
- Người bị suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin < 20 ml/phút).
- Người bị suy gan.
- Người bệnh Huntington.
Ngoài ra, hãy thận trọng khi dùng thuốc cho người suy thận, cần theo dõi chức năng thận ở người suy thận và người cao tuổi. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều với bệnh nhân suy thận có hệ số thanh thải creatinin < 60 ml/phút. Cụ thể như sau:
- Hệ số thanh thải creatinin 60 – 40 ml/phút: Dùng 1/2 liều bình thường.
- Hệ số thanh thải creatinin 40 – 20 ml/phút: Dùng 1/4 liều bình thường.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
- Phụ nữ mang thai: Không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai vì thuốc có thể thấm qua nhau thai.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc được bài tiết thông qua sữa mẹ. Do đó, không nên dùng trong thời kỳ đang cho con bú hoặc phải ngừng cho con bú khi đang dùng thuốc.
- Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi dùng vì thuốc có thể gây ngủ gà.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể tương tác với những thuốc nào?
Một số trường hợp piracetam có thể tương tác với tinh chất tuyến giáp khi dùng đồng thời, gây lú lẫn, bị kích thích và rối loạn giấc ngủ.
Ở một người bệnh thời gian prothrombin đã được ổn định bằng warfarin lại tăng lên khi dùng piracetam.
Trong quá trình dùng thuốc, bạn vẫn có thể tiếp tục dùng các phương pháp điều trị nghiện rượu bằng các loại vitamin hoặc thuốc an thần trong trường hợp người bệnh bị thiếu vitamin hoặc kích động mạnh.
Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với, ngay cả những loại thuốc không xuất hiện trong danh sách này, vì vậy, hãy nhớ nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Trừ khi có những lưu ý đặc biệt từ bác sĩ, hãy tiếp tục chế độ ăn uống bình thường của bạn khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), ở nơi khô mát, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
[embed-health-tool-bmi]