backup og meta
Chuyên mục
Công cụ
Hỏi bác sĩ
Lưu
Mục lục bài viết

Apranax®

Tham vấn y khoa: Bác sĩ Lê Thị Mỹ Duyên · Đa khoa · Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc


Tác giả: Thương Trần · Ngày cập nhật: 11/05/2020

Tên gốc: natri naproxen

Tên biệt dược: Apranax® – dạng viên bao uống đã chia liều với giới hạn hàm lượng dưới 275mg/đơn vị

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Apranax® là gì?

Thuốc Apranax® thường được dùng để giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, kể cả đau sau sinh, đau sau khi đặt vòng tránh thai, đau hậu phẫu, đau do phẫu thuật chỉnh hình, đau bụng kinh nguyên phát, đau nửa đầu.

Bạn cũng có thể dùng thuốc này cho những dấu hiệu từ nhẹ đến trung bình, cấp hay mạn tính của chứng viêm cơ xương, viêm mô mềm, bệnh gút cấp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Apranax® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm thấp khớp và thoái hóa khớp:

Đối với những cơn đau cấp, bạn uống liều tấn công 1100 mg mỗi ngày. Sau đó, bạn dùng liều duy trì từ 550 đến 1100 mg tùy cường độ đau.

Liều thông thường cho người lớn bị thấp ngoài khớp, đau sau phẫu thuật và đau sau chấn thương:

Bạn uống liều 1100 mg mỗi ngày, không đươc vượt quá 1375 mg mỗi ngày. Bạn có thể uống 1 liều duy nhất hoặc chia thành 2 liều, uống cách nhau mỗi 12 giờ.

Liều thông thường cho người lớn bị đau bụng kinh:

Bạn uống liều khởi đầu 550 mg, sau đó bạn dùng liều 275 mg uống mỗi 6 – 8 giờ trong 3 – 4 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị lên cơn gút cấp:

Bạn uống liều khởi đầu 825 mg, sau đó giảm liều còn 275 mg mỗi 8 giờ cho đến khi cơn đau giảm.

Liều thông thường cho người lớn để phòng ngừa đau nửa đầu:

Bạn dùng 550 mg uống 2 lần mỗi ngày. Nếu sau 4 đến 6 tuần sử dụng thuốc mà bệnh không giảm bạn nên ngưng sử dụng thuốc.

Liều thông thường cho người lớn bị đau sau sinh:

Bạn uống liều duy nhất 550 mg.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm cơ xương, viêm mô mềm từ nhẹ đến trung bình, cấp tính hoặc mạn tính:

Bạn uống liều khởi đầu 275 mg, 2 lần mỗi ngày hoặc 275 mg buổi sáng và 550 mg buổi tối.

Liều dùng thuốc Apranax® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm dính cột sống:

Đối với trẻ từ 5 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng 2,5 – 5 mg naproxen/kg uống 2 lần mỗi ngày. Tổng liều không được vượt quá 15 mg/kg mỗi ngày.

An toàn và hiệu quả của thuốc cho trẻ dưới 2 tuổi vẫn chưa được chứng minh. Bạn cần phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Apranax® như thế nào?

Bạn sử dụng thuốc theo hướng dẫn ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không được dùng thuốc với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn đề nghị.

Bạn không được nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc phóng thích kéo dài hoặc viên bao tan trong ruột. Bạn phải nuốt nguyên viên.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Apranax®?

Thuốc Apranax® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng;
  • Đau ngực, mệt mỏi, khó thở;
  • Thay đổi tầm nhìn, mất thăng bằng;
  • Phân đen, có máu hoặc hắc ín;
  • Tăng cân hoặc phù;
  • Tiểu ít, tiểu khó hoặc bí tiểu;
  • Buồn nôn, nôn ói, đau bụng trên, chán ăn, khó chịu dạ dày;
  • Bầm tím, ngứa, tê, đau, yếu cơ;
  • Sốt, nhức đầu, cứng cổ, ớn lạnh, tăng nhạy cảm với ánh sáng;
  • Phản ứng da nghiêm trọng;
  • Ợ nóng, tiêu chảy, táo bón;
  • Chóng mặt, nhức đầu, căng thẳng, ù tai.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Apranax® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Apranax® bạn nên lưu ý một số điều sau đây:

  • Thuốc này có thể tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, đặc biệt khi bạn sử dụng lâu dài hoặc bạn bị bệnh tim. Bạn không được dùng thuốc này trước hoặc sau khi phẫu thuật tim và các thủ thuật mạch vành;
  • Thuốc có thể gây xuất huyết đường ruột hoặc dạ dày có thể dẫn đến tử vong;
  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc giường tắm nắng trong thời gian sử dụng thuốc này vì thuốc có thể khiến da bạn bị cháy nắng dễ hơn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Nếu bạn dùng thuốc trong 3 tháng cuối thai kì thì trẻ sinh ra có thể bị dị tật bẩm sinh.

Thuốc này qua sữa mẹ, do đó bạn nên tránh dùng thuốc này trong thời gian cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Apranax® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Apranax® khi dùng chung, bao gồm:

  • Thuốc chống đông như warfarin, coumarin;
  • Lithium;
  • Methotrexate;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Corticoid như prednisolone, prednisone;
  • Các kháng viêm không steroid khác;
  • Thuốc tim mạch hoặc thuốc trị tăng huyết áp như thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn thụ thể beta.

Thuốc Apranax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Apranax®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử đau tim, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim;
  • Cục máu đông;
  • Bệnh tim, suy tim sung huyết, tăng huyết áp;
  • Tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa;
  • Bệnh gan hoặc bệnh thận;
  • Hen suyễn;
  • Polyp mũi;
  • Rối loạn đông máu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Apranax® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Apranax® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Apranax® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Apranax® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên bao 275 mg;
  • Viên bao 550 mg;
  • Thuốc đặt 550 mg.

Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Tham vấn y khoa:

Bác sĩ Lê Thị Mỹ Duyên

Đa khoa · Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc


Tác giả: Thương Trần · Ngày cập nhật: 11/05/2020

advertisement iconQuảng cáo
app promote banner

Bài viết này có hữu ích với bạn?

advertisement iconQuảng cáo
advertisement iconQuảng cáo