Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
Tên gốc: Cefadroxil
Tên biệt dược: Cefadroxil 500mg
Cefadroxil là một loại thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau (ví dụ như bệnh viêm họng do liên cầu khuẩn, bệnh nhiễm trùng da hoặc đường tiết niệu). Cefadroxil hoạt động bằng cách làm chặn đứng sự phát triển của vi khuẩn.
Loại thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào cũng có thể làm giảm tính hiệu quả của thuốc.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật nha khoa ở những bệnh nhân mắc các tình trạng bệnh lý về tim mạch (như van tim nhân tạo) để giúp ngăn ngừa chứng nhiễm trùng tim mạch nghiêm trọng (viêm màng trong tim do vi khuẩn).
Bạn nên uống thuốc thường một hoặc hai lần một ngày, hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc này kèm chung với thức ăn nếu bị khó chịu ở dạ dày.
Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của căn bệnh nhiễm trùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với việc phòng ngừa chứng viêm màng trong tim do vi khuẩn
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm thận
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm amiđan/viêm hầu
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với việc phòng ngừa chứng viêm màng trong tim do vi khuẩn
Trẻ em từ 1 đến 18 tuổi và 39 kg hoặc nhỏ hơn 39 kg: Uống 50 mg/kg, không được uống vượt quá 2 g, dùng một lần 1 giờ đồng hồ trước khi phẫu thuật.
Trẻ em từ 1 đến 18 tuổi và 40 kg hoặc nặng hơn 40 kg: Uống 2 g, dùng một lần 1 giờ đồng hồ trước khi phẫu thuật.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 15 mg/kg sau mỗi 12 giờ đồng hồ, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh nhiễm trùng da hoặc cấu trúc da
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 15 mg/kg sau mỗi 12 giờ đồng hồ, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng viêm amiđan/viêm hầu
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 30 mg/kg/ngày, chia thành 1 đến 2 liều, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh chốc lở
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 30 mg/kg/ngày, chia thành 1 đến 2 liều, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Cefadroxil có những dạng và hàm lượng sau:
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi ,lưỡi, hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng Cefadroxil, báo với bác sĩ:
Dạng thuốc cefadroxil lỏng có chứa đường. Thông báo với bác sĩ trước khi dùng dạng thuốc cefadroxil này nếu bạn bị bệnh tiểu đường.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Warfarin có thể tương tác với cefadroxil
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Sử dụng công cụ này để kiểm tra chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết bạn có đang ở mức cân nặng hợp lý hay không. Bạn cũng có thể kiểm tra chỉ số BMI của trẻ tại đây.
Nam
Nữ
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Cefadroxil. http://www.webmd.com/drugs/2/drug-13637/cefadroxil/details. Ngày truy cập 1/11/2015
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!