Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Thuốc lorazepam được sử dụng để điều trị lo âu. Lorazepam thuộc về một nhóm thuốc an thần tác dụng lên não và dây thần kinh (hệ thống thần kinh trung ương) để tạo tác dụng an thần. Lorazepam hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của một hóa chất tự nhiên trong cơ thể (GABA).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định cho bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc cho tình trạng bệnh lý phần nào khi có chỉ định của bác sĩ.
Nếu có chỉ dẫn của bác sĩ, lorazepam cũng có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng cai rượu, để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu và khó ngủ (mất ngủ).
Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng sẽ dựa trên tình trạng sức khoẻ, độ tuổi và phản ứng với điều trị.
Bạn nên sử dụng lorazepam thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ để có được những lợi ích cao nhất từ thuốc. Bạn có thể sử dụng thuốc tại cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều dùng.
Thuốc lorazepam có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc, đặc biệt nếu nó được sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc với liều cao (hơn 1-4 tuần) hoặc nếu bạn có tiền sử nghiện rượu, lạm dụng ma túy hoặc rối loạn nhân cách. Triệu chứng cai thuốc (như co giật, rối loạn giấc ngủ, thay đổi về tinh thần/tâm trạng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, đau bụng, ảo giác, tê/ngứa tay và chân, đau cơ, nhịp tim nhanh, mất trí nhớ ngắn hạn, sốt cao, tăng phản ứng với tiếng ồn/đụng chạm/ánh sáng) có thể xảy ra nếu bạn đột nhiên ngừng sử dụng thuốc. Để ngăn chặn triệu chứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Báo cáo bất kỳ triệu chứng cai thuốc ngay lập tức với bác sĩ.
Cùng với lợi ích, lorazepam đôi khi gây ra tình trạng nghiện thuốc. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn từng lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Dùng thuốc đúng theo quy định để làm giảm nguy cơ bị nghiện.
Đừng đột ngột ngừng sử dụng thuốc lorazepam mà không tham khảo ý kiến bác sĩ vì một số trường hợp bệnh có thể xấu đi khi dừng sử dụng đột ngột. Liều của bạn có thể cần phải giảm dần.
Khi dùng thuốc này trong một thời gian dài, thuốc có thể không còn hiệu quả. Bạn nên báo cho bác sĩ nếu bệnh của bạn vẫn tiếp tục hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh kích động đặc biệt:
Dạng tiêm tĩnh mạch, không liên tục:
Tiêm tĩnh mạch, truyền liên tục:
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lo lắng:
Dạng thuốc uống:
Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch:
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mất ngủ:
Dùng 2-4 mg uống thuốc trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường cho người lớn gây mê:
Không dùng liều cao cho những bệnh nhân trên 50 tuổi. Bên cạnh đó, liều cao từ 0,05 mg/kg lên đến tối đa 4 mg phải được kiểm soát chặt chẽ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh buồn nôn/nôn:
Dạng thuốc uống hoặc tiêm tĩnh mạch: dùng 0,5-2 mg mỗi 4-6 giờ khi cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh động kinh:
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh buồn nôn/nôn – do điều trị hóa trị:
Dạng tiêm tĩnh mạch:
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc chứng lo âu:
Thuốc dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em:
Liều dùng thông thường cho trẻ em an thần:
Thuốc dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em:
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh động kinh:
Thuốc dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em:
Thuốc dùng cho trẻ vị thành niên:
Lorazepam có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng đường uống: 0,5 mg, 1 mg, 2 mg.
Đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng lorazepam, bạn nên chú ý một số điều sau:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!