Erythromycin là kháng sinh thuộc nhóm macrolit, phổ tác dụng rộng, chủ yếu là kìm khuẩn với vi khuẩn Gram dương, Gram âm và các vi khuẩn khác bao gồm Mycoplasma, Spirochetes, Chlamydia và Rickettsia.
Tham vấn y khoa: Dược sĩ Nguyễn Thị Thu Thủy · Dược · Hệ thống nhà thuốc Pharmacity
Erythromycin là kháng sinh thuộc nhóm macrolit, phổ tác dụng rộng, chủ yếu là kìm khuẩn với vi khuẩn Gram dương, Gram âm và các vi khuẩn khác bao gồm Mycoplasma, Spirochetes, Chlamydia và Rickettsia.
Erythromycin có mặt trong nhiều biệt dược với các hàm lượng khác nhau, chủ yếu là gói bột thuốc erythromycin 250mg, viên nén hoặc viên nang erythromycin 500mg; gel bôi ngoài da erythromycin 4%. Trong bài viết này chỉ đề cập đến hoạt chất này dùng đường uống.
Erythromycin được dùng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm, cụ thể là:
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Người lớn và trẻ em trên 8 tuổi dùng liều khuyến cáo như sau:
Các trường hợp dùng liều cao hơn 1 g/ngày nên chia ra nhiều hơn 2 lần uống.
Người suy thận cần được hiệu chỉnh liều, khuyến cáo người suy thận nặng dùng liều tối đa là 1,5 g/ngày.
Trẻ dưới 8 tuổi nên dùng dạng bột erythromycin 250mg, với liều 30 – 50mg/kg/ngày, chia 2– 3 lần. Trường hợp nhiễm khuẩn nặng có thể tăng liều lên gấp đôi. Cụ thể như sau:
Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Bạn nên uống thuốc vào bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày nhưng không được uống với sữa hoặc đồ uống có tính axit (có vị chua).
Nếu có bất cứ thắc mắc nào về việc dùng thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Triệu chứng quá liều gồm có mất thính giác, buồn nôn nặng, nôn và tiêu chảy.
Việc điều trị quá liều sử dụng epinephrin, corticosteroid và thuốc kháng histamin để xử trí phản ứng dị ứng, thụt rửa dạ dày để loại trừ thuốc chưa được hấp thu ra ngoài cơ thể; và nếu cần thì sử dụng các biện pháp hỗ trợ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ phổ biến nhất của erythromycin là trên tiêu hóa với biểu hiện: đau thượng vị, chán ăn, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, khó tiêu, viêm đại tràng giả mạc, viêm tụy, trẻ em gặp tình trạng hẹp môn vị. Những phản ứng này liên quan đến liều dùng và xuất hiện nhiều ở trẻ hơn người cao tuổi.
Các tác dụng phụ khác bao gồm:
Không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ này. Có thể có một vài tác dụng phụ không được liệt kê bên trên. Nếu bạn lo ngại về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chống chỉ định erythromycin cho:
Cần thận trọng khi sử dụng erythromycine với các lưu ý sau đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Nhiều loại thuốc có thể tương tác với erythromycin. Dưới đây không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra. Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn bắt đầu hoặc ngưng dùng trong khi điều trị với erythromycin, đặc biệt là:
Danh sách này không phải là danh sách hoàn chỉnh. Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với thuốc. Hãy mang theo danh sách các loại thuốc bạn đang dùng và đưa nó cho bác sĩ.
Tránh dùng thuốc cùng sữa và thực phẩm có tính axit.
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!