backup og meta

Cisapride

Cisapride

Tác dụng

Tác dụng của cisapride là gì?

Cisapride được sử dụng để điều trị chứng trào ngược dạ dày (sự trào ngược axit dạ dày vào thực quản), thường xuất hiện với triệu chứng ợ nóng.

Bạn nên dùng cisapride như thế nào?

Hãy dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc kéo dài hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc . Lắc đều hỗn dịch uống (chất lỏng) trước khi đo liều dùng. Đo liều dùng bằng muỗng đo đặc biệt hoặc cốc thuốc, không dùng muỗng ăn thường ngày. Nếu bạn không có thiết bị đo liều dùng, hãy hỏi dược sĩ. Cisapride thường được uống bốn lần một ngày, cách ít nhất 15 phút trước khi ăn và trước khi đi ngủ. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản cisapride như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cisapride cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị trào ngược dạ dày thực quản

  • Uống 10 mg 4 lần một ngày, cách 15 phút trước bữa ăn và trước khi đi ngủ. Có thể tăng lên dùng liều 20 mg nếu cần thiết.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị liệt dạ dày

  • Uống 10 mg 4 lần một ngày, cách 15 phút trước bữa ăn và trước khi đi ngủ. Có thể tăng lên dùng liều 20 mg nếu cần thiết.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn tiêu hóa:

  • Uống 5 mg 3 lần mỗi ngày, cách 15 phút trước bữa ăn. Có thể được tăng đến 10 mg mỗi liều nếu cần thiết.

Liều dùng cisapride cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị trào ngược dạ dày thực quản

  • Trên 1 tuổi: uống 0,2-0,3 mg/kg/ liều, 3-4 lần một ngày.
  • Tối đa: uống 10 mg mỗi liều.

Cisapride có những dạng và hàm lượng nào?

Cisapride có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 10 mg; 20 mg.
  • Hỗn dịch 1 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cisapride ?

Gọi cấp cứu khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng cisapride và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Cảm giác muốn ngất.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy;
  • Đi tiểu nhiều.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cisapride bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng cisapride bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với cisapride hoặc bất kỳ loại thuốc khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng cisapride, hãy gọi cho bác sĩ của bạn;
  • Thuốc này có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào;
  • Rượu có thể tăng cơn buồn ngủ gây ra bởi thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cisapride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không dùng cisapride mà không báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc sau đây:

  • Thuốc kháng sinh như clarithromycin (Biaxin), erythromycin (Ery-Tab, EES, E-Mycin, những thuốc khác);
  • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil, Vanatrip) hoặc nefazodone (Serzone);
  • Thuốc kháng nấm như fluconazole (Diflucan), itraconazole (Sporanox), và ketoconazole (Extina, Ketozole, Nizoral, Xolegal); phenothiazin như prochlorperazine (Compazine, những thuốc khác) và promethazine (Phenergan, những thuốc khác);
  • Thuốc tim mạch như procainamide (Procan SR, Procanbid, Pronestyl) và quinidine (Quin-G);
  • Thuốc trị HIV như indinavir (Crixivan) và ritonavir (Norvir, Kaletra).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cisapride không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cisapride ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào. Đặc biệt là:

  • Chảy máu hoặc tắc nghẽn dạ dày;
  • Bệnh tim hoặc xơ cứng động mạch;
  • Suy tim sung huyết;
  • Nhịp tim chậm hoặc rối loạn nhịp tim;
  • Có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc “hội chứng QT kéo dài’;
  • Có khiếm khuyết trong cấu trúc tim;
  • Block tim hoặc rối loạn dẫn truyền khác;
  • Mất nước nặng, suy dinh dưỡng, rối loạn ăn uống;
  • Suy thận;
  • Gặp vấn đề nghiêm trọng về phổi hoặc ung thư phổi tiến triển.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

[embed-health-tool-bmi]

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Phiên bản hiện tại

11/05/2020

Tác giả: Tran Pham

Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư

Cập nhật bởi: Hoàng Diệu Thu


Bài viết liên quan

Thuốc hạ sốt cho người lớn: Hiểu rõ để dùng đúng

Scar Gel có tác dụng gì và có tốt không? Cách dùng và liều dùng


Tham vấn y khoa:

TS. Dược khoa Trương Anh Thư

Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM


Tác giả: Tran Pham · Ngày cập nhật: 11/05/2020

ad iconQuảng cáo

Bài viết này có hữu ích với bạn?

ad iconQuảng cáo
ad iconQuảng cáo