Tên gốc: praziquantel
Tham vấn y khoa: Bác sĩ Lê Thị Mỹ Duyên · Đa khoa · Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc
Tên gốc: praziquantel
Tên biệt dược: Biltricide®
Phân nhóm: thuốc trừ giun sán
Thuốc praziquantel được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng (ví dụ như sán máng và sán lá gan). Việc điều trị nhiễm ký sinh trùng sẽ giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Thuốc praziquantel thuộc về nhóm thuốc diệt ký sinh trùng. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết các ký sinh trùng. Thuốc cũng làm tê liệt các ký sinh trùng, khiến chúng rời khỏi thành mạch máu, vì vậy cơ thể có thể loại bỏ chúng một cách tự nhiên. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng khác (ví dụ như sán dây, sán đường ruột và phổi).
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị sán máng japonicum, sán máng mekongi
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị sán máng haematobium, sán máng mansoni
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị sán lá gan Opisthorchis viverrini, Clornorchis sinensis (gan Fluke), sán bã trầu, Heterophyes heterophyes, Metagonimus yokogawai (ruột Fluke)
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Nanophyetus salmincola
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Paragonimus westermani (Lung Fluke)
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Diphyllobothrium latum (sán dây cá), Dipylidium caninum (sán dải chó), Taenia saginata (sán dây bò), Taenia solium (sán dây lợn)
Bạn dùng 5-10mg/kg uống một lần.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Hymenolepis nana (Dwarf sán dây)
Liều lượng: bạn dùng 25mg/kg uống một lần.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Cysticercus cellulosae (giun sán)
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Schistosoma japonicum, Schistosoma mekongi
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Opisthorchis viverrini, Clornorchis sinensis (gan Fluke)
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Sán bã trầu buski, Heterophyes heterophyes, Metagonimus yokogawai (ruột Fluke)
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Nanophyetus salmincola
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Paragonimus westermani (Lung Fluke)
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Diphyllobothrium latum (sán dải cá), Dipylidium caninum (sán dải chó), Taenia saginata (sán dây bò), Taenia solium (sán dây lợn)
Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 5-10 mg/kg uống một lần.
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Hymenolepis nana (Dwarf sán dây)
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Cysticercus cellulosae (bệnh giun sán)
Bạn uống thuốc này kèm thức ăn, thường là 3 lần một ngày (ngoài 4-6 giờ) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên nhanh chóng nuốt các viên thuốc hay các phân đoạn của viên nén với một ly nước đầy (khoảng 250ml). Bạn không nên nhai hoặc ngậm viên nén vì vị cay đắng của thuốc praziquantel có thể gây buồn nôn hoặc nôn. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn phải dùng thuốc này ít hơn 3 lần một ngày hoặc trong thời gian dài hơn 1 ngày. Bạn nên thực hiện chính xác theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều dùng của thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và đáp ứng điều trị của bạn. Viên thuốc sẽ có các dòng kẻ. Bạn có thể cần phải chia viên thuốc để có được liều lượng chính xác. Hãy hỏi dược sĩ về cách chia viên nén để có được liều thích hợp cho bạn.
Bạn nên tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước bưởi chùm khi dùng thuốc này.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bạn cần đi bệnh viện ngay lập tức nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc praziquantel gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Thuốc praziquantel có dạng viên nén với hàm lượng 600mg.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!