backup og meta
Chuyên mục
Hỏi bác sĩ
Lưu
Công cụ
Mục lục bài viết

Thông tin thuốc Wegovy hỗ trợ giảm cân, giảm nguy cơ bệnh tim mạch

Thông tin kiểm chứng bởi: Trúc Phạm


Tác giả: Nguyễn Ngọc Phượng · Ngày cập nhật: Tuần trước

Thông tin thuốc Wegovy hỗ trợ giảm cân, giảm nguy cơ bệnh tim mạch

Wegovy trở thành loại thuốc giảm cân đầu tiên được FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng để ngăn ngừa các biến cố tim mạch. Vậy, tác dụng, cách dùng và độ an toàn của loại thuốc này ra sao?

Cùng tìm hiểu các thông tin cơ bản về thuốc giảm cân Wegovy qua bài viết sau đây.

Hoạt chất: Semaglutide

Nhóm thuốc: Chất đồng vận tại thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1)

Hàm lượng và dạng bào chế: Dung dịch trong bút tiêm gồm các hàm lượng 0.25mg, 0.5mg, 1mg, 1.7mg và 2.4mg semaglutide

Tá dược khác: Disodium phosphate dihydrate, sodium chloride, nước cất pha tiêm

Nhà sản xuất: Novo nordisk (Đan Mạch).

Tác dụng

Wegovy là thuốc gì?

Wegovy là thuốc kê đơn chứa hoạt chất chính là semaglutide, được sử dụng bằng cách tiêm dưới da mỗi tuần một lần. Thuốc được dùng kết hợp với chế độ ăn giảm calo và tăng cường hoạt động thể chất nhằm giúp giảm cân và giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong do tim mạch ở một số đối tượng cụ thể. 

Wegovy có tác dụng gì?

Hoạt chất semaglutide chứa trong thuốc giảm cân Wegovy là một chất có cấu trúc tương tự GLP-1. GLP-1 là một loại hormone tự nhiên trong cơ thể, hiện diện ở một số vùng trong não để điều chỉnh sự thèm ăn và lượng thức ăn nạp vào. Khi dùng thuốc, semaglutide sẽ kích hoạt các thụ thể GLP-1 trong não và tạo ra các tác dụng như:

  • Giảm cảm giác thèm ăn để bạn ăn ít hơn, nhờ đó, giảm lượng calo tiêu thụ
  • Làm chậm quá trình di chuyển của thức ăn trong ruột, nghĩa là bạn sẽ cảm thấy no lâu hơn.

Thuốc này nên được sử dụng cùng với chế độ ăn giảm lượng calo và tăng cường hoạt động thể chất để giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Chỉ định

Wegovy được chỉ định như một biện pháp hỗ trợ cho chế độ ăn giảm calo và tăng cường hoạt động thể chất để kiểm soát cân nặng lâu dài ở các đối tượng sau đây:

  • Người lớn có chỉ số khối cơ thể (BMI):
    • 30kg/m2 trở lên (béo phì) hoặc
    • 27kg/m2 trở lên (thừa cân) và mắc ít nhất một tình trạng bệnh lý đi kèm liên quan đến cân nặng (ví dụ: tăng huyết áp, đái tháo đường type 2 hoặc rối loạn lipid máu).
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên có chỉ số BMI bằng hoặc cao hơn bách phân vị thứ 95 dựa trên bảng phân độ BMI béo phì chuẩn hóa theo giới tính và độ tuổi cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên. (Xem thêm ở mục Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc cho trẻ em).
BMI (chỉ số khối cơ thể) là thước đo cân nặng so với chiều cao của bạn. Chỉ số BMI ở bách phân vị thứ 95 có nghĩa là nó lớn hơn chỉ số BMI của 95% những người cùng độ tuổi và giới tính.

Biểu đồ chuyển đổi chỉ số khối BMI

Chống chỉ định

Wegovy chống chỉ định ở những bệnh nhân có:

  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy hoặc ở những bệnh nhân mắc hội chứng đa u tuyến nội tiết loại 2.
  • Quá mẫn với semaglutide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Wegovy cho người lớn

  • Khởi đầu với liều 0.25mg tiêm dưới da mỗi tuần một lần. Sau đó, tăng liều theo lịch trình như bảng phía dưới để giảm thiểu các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
  • Liều duy trì ở người lớn là 2.4mg (được khuyến nghị) hoặc 1.7mg mỗi tuần một lần. Xem xét đáp ứng điều trị và khả năng dung nạp khi lựa chọn liều duy trì.
Lộ trình điều trị Tuần Liều tiêm dưới da mỗi tuần
Khởi đầu 1-4 0.25mg
Tăng liều 5-8 0.5mg
9-12 1mg
13-16 1.7mg
Duy trì Từ tuần 17 trở đi 1.7mg hoặc 2.4mg

Liều dùng Wegovy cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên

  • Khởi đầu với liều 0.25mg tiêm dưới da mỗi tuần một lần. Sau đó, tăng liều theo lịch trình như bảng phía dưới để giảm thiểu các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
  • Liều duy trì ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên là 2.4mg mỗi tuần một lần. 
Lộ trình điều trị Tuần Liều tiêm dưới da mỗi tuần
Khởi đầu 1-4 0.25mg
Tăng liều 5-8 0.5mg
9-12 1mg
13-16 1.7mg
Duy trì Từ tuần 17 trở đi 2.4mg

Điều chỉnh liều lượng nếu gặp các tác dụng phụ

  • Nếu bệnh nhân không dung nạp liều trong quá trình tăng liều, hãy cân nhắc trì hoãn việc tăng liều trong 4 tuần.
  • Các liều 0.25mg, 0.5mg và 1mg mỗi tuần một lần là liều khởi đầu và liều tăng trung gian. Chúng không được phê duyệt là liều duy trì để kiểm soát cân nặng lâu dài.
  • Nếu bệnh nhân không dung nạp liều duy trì 2.4mg mỗi tuần một lần, liều duy trì có thể tạm thời giảm xuống 1.7mg mỗi tuần một lần trong tối đa 4 tuần. Sau 4 tuần, nên tăng liều lên mức duy trì 2.4 mg mỗi tuần một lần.
  • Ngừng Wegovy nếu bệnh nhân không thể dung nạp liều 1.7mg mỗi tuần một lần.

Cách dùng

Những điểm quan trọng cần nhớ trong cách dùng Wegovy

  • Wegovy được tiêm dưới da vào các vùng như bụng (cách rốn 2 inch ~ 5cm), mặt trên của đùi hoặc cánh tay trên. Không tiêm vào cơ hoặc ven. 
  • Cần luân phiên thay đổi vị trí tiêm mỗi lần tiêm. Không tiêm cùng một chỗ liên tục. Bạn có thể tiêm vào cùng một vùng cơ thể mỗi tuần, nhưng hãy đảm bảo rằng nó không ở cùng một vị trí mỗi lần.
  • Không tiêm vào vùng da mềm, bầm tím, đỏ hoặc cứng. Tránh tiêm vào vùng có sẹo hoặc vết rạn da.
  • Làm sạch chỗ tiêm bằng tăm bông tẩm cồn hoặc xà phòng và nước. Không chạm vào chỗ tiêm sau khi làm sạch.
  • Sử dụng Wegovy 1 lần/tuần, vào cùng một ngày mỗi tuần, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • Có thể dùng thuốc cùng hoặc ngoài bữa ăn.
  • Bạn có thể thay đổi ngày tiêm trong tuần miễn là liều Wegovy cuối cùng đã tiêm cách đó 2 ngày trở lên.
  • Kiểm tra thuốc bằng mắt trước khi sử dụng. Bình thường, dung dịch trong bút tiêm sẽ trong suốt và không màu.
  • Không sử dụng thuốc nếu thấy có hạt nhìn thấy bằng mắt thường và có màu. Không sử dụng nếu có dấu hiệu thuốc đã mở nắp hoặc vỡ. Không sử dụng thuốc quá hạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Quá liều có thể gây buồn nôn nghiêm trọng, nôn mửa hoặc hạ đường huyết. Hạ đường huyết là một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến tính mạng.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

  • Nếu bạn bỏ lỡ một liều Wegovy và liều tiếp theo theo lịch còn cách đến hơn 2 ngày (48 giờ), hãy dùng liều đã quên càng sớm càng tốt. Nếu bạn bỏ lỡ một liều và liều kế tiếp cần dùng cách chưa đầy 2 ngày (48 giờ), hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch như bình thường.
  • Hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn bỏ lỡ nhiều hơn 2 liều Wegovy liên tiếp. Bạn có thể cần phải dùng lại thuốc với liều thấp hơn để tránh các vấn đề về dạ dày.
  • Không sử dụng 2 liều semaglutide cùng một lúc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp nhất (tỷ lệ mắc ≥ 5%) ở người lớn hoặc trẻ em từ 12 tuổi trở lên là: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, đau bụng (đau dạ dày), nhức đầu, mệt mỏi, khó tiêu, đầy hơi, chóng mặt, chướng bụng, ợ nóng, ợ hơi, sổ mũi, đau họng, hạ đường huyết ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường type 2, viêm dạ dày ruột (nhiễm trùng đường ruột) và bệnh trào ngược dạ dày thực quản (một bệnh rối loạn tiêu hóa).

Một số cách để giảm triệu chứng buồn nôn là:

  • Ăn thức ăn nhạt, ít béo
  • Ăn thức ăn lỏng
  • Ăn chậm
  • Tránh nằm ngay sau khi ăn
  • Ra ngoài trời để hít thở không khí.

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng khác. Chúng bao gồm:

1. Nguy cơ khối u tế bào C tuyến giáp

Ở loài gặm nhấm, semaglutide gây ra các khối u tế bào C tuyến giáp phụ thuộc vào liều lượng và thời gian điều trị. Vẫn chưa biết liệu Wegovy có gây ra các khối u tế bào C tuyến giáp hay không do chưa xác định được mối liên quan ở người với các khối u tế bào C tuyến giáp của loài gặm nhấm do semaglutide gây ra.

Các triệu chứng của khối u tuyến giáp gồm: có khối u ở cổ, khó nuốt, khó thở, khàn giọng kéo dài. Nếu gặp các triệu chứng trên, báo cho bác sĩ biết ngay. Theo dõi thường xuyên nồng độ calcitonin huyết thanh hoặc sử dụng siêu âm tuyến giáp có thể giúp phát hiện sớm ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy.

2. Viêm tụy

Trong các thử nghiệm với chất chủ vận GLP-1, một số bệnh nhân đã phát triển tình trạng viêm tụy cấp. Sau khi bắt đầu dùng Wegovy, hãy chú ý các dấu hiệu và triệu chứng của viêm tụy (bao gồm đau bụng dữ dội kéo dài, đôi khi lan ra sau lưng và có thể kèm theo nôn mửa hoặc không).

Nếu có các biểu hiện nghi ngờ, ngừng dùng thuốc và báo với bác sĩ ngay. Nếu được chẩn đoán viêm tụy cấp, không nên dùng lại thuốc.

Wegovy chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân có tiền sử viêm tụy. Không rõ liệu nhóm đối tượng này có nguy cơ phát triển viêm tụy cao hơn khi sử dụng thuốc hay không.

3. Bệnh túi mật cấp tính

Điều trị bằng Wegovy có liên quan đến sự gia tăng bệnh sỏi mậtviêm túi mật. Tỷ lệ mắc bệnh sỏi mật và viêm túi mật cao hơn ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên so với người lớn khi được điều trị bằng Wegovy. 

Giảm nhiều cân trong thời gian ngắn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh sỏi mật. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh túi mật cấp tính ở những bệnh nhân được điều trị bằng Wegovy cao hơn ở những bệnh nhân được điều trị bằng giả dược, ngay cả sau khi tính đến mức độ giảm cân. Nếu nghi ngờ có sỏi mật, cần chỉ định kiểm tra túi mật và theo dõi lâm sàng thích hợp.

4. Hạ đường huyết 

Wegovy làm giảm lượng đường trong máu và có thể gây hạ đường huyết. Kết quả thử nghiệm trên bệnh nhân trưởng thành mắc tiểu đường type 2 cho thấy tình trạng hạ đường huyết đã được báo cáo ở 6,2% bệnh nhân được điều trị bằng Wegovy so với chỉ 2,5% ở bệnh nhân được điều trị bằng giả dược.

Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường dùng Wegovy cùng với insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin (ví dụ sulfonylurea) có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng. Việc sử dụng Wegovy ở bệnh nhân tiểu đường type 1 hoặc kết hợp với insulin chưa được đánh giá. Bệnh nhân cần biết về nguy cơ này cũng như cách nhận biết và xử trí hạ đường huyết kịp thời.

Các dấu hiệu của hạ đường huyết bao gồm: chóng mặt hoặc choáng váng, mờ mắt, lo lắng, khó chịu hoặc thay đổi tâm trạng, đổ mồ hôi, nói ngọng, đói, lú lẫn hoặc buồn ngủ, run rẩy, suy nhược, nhức đầu, nhịp tim nhanh hoặc cảm thấy bồn chồn.

5. Tổn thương thận

Một số bệnh nhân điều trị bằng semaglutide được báo các về tác dụng phụ tổn thương thận cấp tính và suy thận mạn tính tiến triển nặng hơn, đôi khi, có thể cần phải chạy thận nhân tạo. Bệnh nhân suy thận có thể có nguy cơ bị tổn thương thận cấp tính cao hơn, nhưng một số trường hợp tổn thương thận đã được báo cáo ở những bệnh nhân không có bệnh thận trước đó.

Phần lớn các tác dụng phụ được báo cáo xảy ra ở những bệnh nhân có biểu hiện buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc mất nước. Do đó, nếu bạn xuất hiện các biểu hiện bất thường về đường tiêu hóa, hãy thông báo ngay với bác sĩ để được theo dõi chức năng thận.

6. Mẫn cảm

Thuốc nhóm chủ vận thụ thể GLP-1 có thể gây ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (ví dụ, sốc phản vệ và phù mạch). Nếu xảy ra phản ứng quá mẫn, hãy ngừng sử dụng thuốc và gọi cấp cứu ngay lập tức. Không sử dụng ở những bệnh nhân quá mẫn cảm trước đó với Wegovy.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm:

  • Nổi mề đay
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng 
  • Ngất xỉu hoặc cảm thấy chóng mặt
  • Khó thở hoặc khó nuốt 
  • Chóng mặt, nhịp tim rất nhanh
  • Phát ban hoặc ngứa dữ dội.

7. Bệnh võng mạc tiểu đường

Kết quả thử nghiệm trên bệnh nhân mắc tiểu đường type 2, bệnh võng mạc tiểu đường đã được báo cáo ở 4% bệnh nhân điều trị bằng Wegovy và 2.7% ở nhóm bệnh nhân dùng giả dược.

Sự cải thiện nhanh chóng trong việc kiểm soát glucose có liên quan đến việc tăng nặng bệnh võng mạc tiểu đường, tuy nhiên, tình trạng này chỉ là tạm thời. Những bệnh nhân có tiền sử bệnh võng mạc tiểu đường nên được theo dõi chặt chẽ hơn.

8. Tăng nhịp tim

Điều trị bằng Wegovy có liên quan đến việc tăng nhịp tim khi nghỉ ngơi trung bình từ 1 đến 4 nhịp mỗi phút. Điều này đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân trưởng thành được điều trị bằng Wegovy so với giả dược trong các thử nghiệm lâm sàng.

Trong một thử nghiệm lâm sàng, trẻ em từ 12 tuổi trở lên có nhịp tim ban đầu bình thường nhưng khi được điều trị bằng Wegovy thì nhịp tim thay đổi tối đa từ 20 nhịp/phút trở lên.

Người bệnh dùng Wegovy cần được theo dõi nhịp tim đều đặn. Hãy báo với bác sĩ nếu bạn gặp tình trạng đánh trống ngực hoặc cảm giác tim đập nhanh khi nghỉ ngơi trong quá trình điều trị. Nếu bệnh nhân nhận thấy nhịp tim khi nghỉ ngơi tăng liên tục, ngừng sử dụng thuốc này.

9. Ý nghĩ và hành vi tự sát

Trong các thử nghiệm với các thuốc giảm cân khác, một số người tham gia được báo cáo có hành vi và ý định tự tử.

Cần theo dõi bệnh nhân điều trị bằng Wegovy về sự xuất hiện hoặc trầm trọng hơn của bệnh trầm cảm, ý nghĩ hoặc hành vi tự sát và/hoặc bất kỳ thay đổi bất thường nào về tâm trạng hoặc hành vi. Ngừng dùng thuốc nếu có ý nghĩ hoặc hành vi tự tử. Tránh dùng thuốc ở những người có tiền sử cố gắng tự tử hoặc có ý định tự sát.

tác dụng phụ wegovy

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc giảm cân Wegovy, bạn cần lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng Wegovy, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về: 

  • Các vấn đề về tụy hoặc thận
  • Bệnh đái tháo đường type 2 và biến chứng võng mạc tiểu đường
  • Bệnh trầm cảm, ý nghĩ tự sát hoặc các vấn đề tâm thần khác
  • Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai
  • Đang cho con bú
  • Tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trên các đối tượng đặc biệt

Phụ nữ có thai

Dựa trên các nghiên cứu ở động vật, có những nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi khi tiếp xúc với semaglutide trong thời kỳ mang thai. Ngoài ra, giảm cân không mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân đang mang thai và có thể gây hại cho thai nhi. Tăng cân phù hợp dựa trên cân nặng trước khi mang thai được khuyến nghị cho tất cả phụ nữ mang thai, bao gồm cả những người thừa cân hoặc béo phì.

Nếu đang sử dụng thuốc và phát hiện có thai, hãy ngừng sử dụng thuốc này.

Phụ nữ cho con bú

Không có dữ liệu về việc liệu semaglutide có đi vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ hoặc ảnh hưởng đến việc sản xuất sữa hay không. Trong thử nghiệm trên động vật, semaglutide cho thấy có đi vào trong sữa của chuột, tuy nhiên, không thể ngoại suy kết quả này cho con người do đặc điểm sinh lý khác nhau. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

Đối tượng đang trong độ tuổi sinh sản

Ngừng sử dụng ít nhất 2 tháng trước khi dự định mang thai.

Trẻ em

Tính an toàn và hiệu quả của Wegovy chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 12 tuổi.

Tính an toàn và hiệu quả của Wegovy dùng trong kiểm soát cân nặng mạn tính đã được chứng minh bằng nghiên cứu lâm sàng ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên có chỉ số BMI tương ứng với bách phân vị thứ 95 trở lên (theo bảng phân độ BMI béo phì chuẩn hóa theo độ tuổi và giới tính bên dưới).

bmi chuẩn hóa theo độ tuổi giới tính ở bệnh nhi từ 12 tuổi trở lên

Các tác dụng phụ khi điều trị bằng Wegovy ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên tương tự như ở người lớn. Trẻ em từ 12 tuổi trở lên có tỷ lệ mắc bệnh sỏi mật, viêm túi mật, hạ huyết áp, phát ban và nổi mề đay cao hơn so với người lớn khi điều trị bằng Wegovy.

Không có đủ dữ liệu để xác định liệu trẻ em mắc bệnh tiểu đường type 2 điều trị béo phì bằng Wegovy có nguy cơ hạ đường huyết tương tự như người lớn hay không. Những đối tượng này cần theo dõi đường huyết trước và trong khi điều trị. Khi bắt đầu Wegovy ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên mắc bệnh tiểu đường type 2, hãy cân nhắc giảm liều thuốc kích thích tiết insulin dùng đồng thời (như sulfonylureas) hoặc insulin để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Người lớn tuổi

Trong một thử nghiệm cho thấy, bệnh nhân từ 75 tuổi trở lên đã báo cáo có nhiều trường hợp gãy xương hông và xương chậu khi sử dụng Wegovy hơn so với giả dược. Bệnh nhân từ 75 tuổi trở lên nhìn chung đã báo cáo các phản ứng bất lợi nghiêm trọng hơn so với bệnh nhân trẻ tuổi.

Suy gan, suy thận

Không khuyến cáo điều chỉnh liều trên các đối tượng này.

Tương tác thuốc

  • Nguy cơ hạ đường huyết tăng lên khi sử dụng Wegovy kết hợp với thuốc kích thích tiết insulin (ví dụ: glyburide, glipizide, glimepride, sulfonylurea) hoặc insulin. Cân nhắc giảm liều thuốc kích thích tiết insulin dùng đồng thời khác hoặc insulin để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
  • Wegovy không nên dùng chung với các sản phẩm có chứa semaglutide khác hoặc với bất kỳ chất chủ vận thụ thể GLP-1 nào khác (exenatide, liraglutide).
  • Wegovy có chứa semaglutide, là thành phần hoạt chất tương tự trong Ozempic và Rybelsus, do đó không nên sử dụng các thuốc này cùng nhau.
  • Tính an toàn và hiệu quả của Wegovy khi kết hợp với các sản phẩm khác nhằm mục đích giảm cân, bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và chế phẩm thảo dược, chưa được nghiên cứu.
  • Wegovy làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và do đó có khả năng ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc dùng đường uống khác. Cần thận trọng khi dùng thuốc uống đồng thời.
Semaglutide còn có công dụng kích thích tiết insulin và giảm tiết glucagon phụ thuộc vào glucose, giúp giảm lượng đường trong máu. Do đó, semaglutide cũng được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2 dưới tên Ozempic (thuốc tiêm) và Rybelsus (thuốc uống).

Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác bạn đang dùng, đặc biệt là insulin hoặc các loại thuốc trị bệnh tiểu đường. Các loại thuốc khác cũng có thể ảnh hưởng đến thuốc này, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và dược liệu. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng.

Bảo quản

  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Bảo quản trong bao bì gốc để tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bảo quản thuốc chưa mở trong tủ lạnh (2°C đến 8°C), nhưng không đặt chúng gần bộ phận làm mát tủ lạnh. Wegovy chưa mở có thể được bảo quản bên ngoài tủ lạnh trong bao bì của nó trong tối đa 28 ngày (8°C đến 30°C).
  • Không đông lạnh sản phẩm. Không sử dụng thuốc này nếu nó đã bị đông lạnh.

Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn các thông tin hữu ích về tác dụng, cách dùng và những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Wegovy. Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề về kiểm soát cân nặng, hãy tham gia cộng đồng của Hello Bacsi để cập nhật thêm những thông tin hữu ích.

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Thông tin kiểm chứng bởi:

Trúc Phạm


Tác giả: Nguyễn Ngọc Phượng · Ngày cập nhật: Tuần trước

advertisement iconQuảng cáo
app promote banner

Bài viết này có hữu ích với bạn?

advertisement iconQuảng cáo
advertisement iconQuảng cáo