Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Vancomycin là một kháng sinh được dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ngừa sự phát triển của các vi khuẩn.
Thuốc này thường được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Tuy nhiên, dạng thuốc trong lọ cũng có thể được dùng ở dạng thuốc uống để điều trị bệnh đường ruột nghiêm trọng như tiêu chảy do khuẩn Clostridium difficile. Tình trạng này hiếm khi xảy ra, sau khi sử dụng kháng sinh, một số vi khuẩn đề kháng ở ruột phát triển dẫn đến tiêu chảy nặng. Khi uống vancomycin, cơ thể bạn không hấp thụ thuốc mà sẽ giữ lại trong ruột, vì vậy thuốc ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
Bạn thường dùng thuốc này bằng đường tiêm tĩnh mạch, thường 1 hoặc 2 lần trong ngày hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc nên được tiêm chậm trong 1-2 giờ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe, cân bặng, chức năng thận và đáp ứng với điều trị của bạn.
Nếu bạn tự dùng thuốc tại nhà, hãy tìm hiểu tất cả các bước chuẩn bị và các hướng dẫn dùng thuốc từ chuyên viên y tế. Trước khi dùng thuốc, hãy kiểm tra xem thuốc cặn hoặc đổi màu hay không. Nếu có, bạn không sử dụng thuốc đó. Ngoài ra, hãy tìm hiểu cách bảo quản thuốc và loại bỏ vật dụng y tế an toàn.
Khi uống thuốc, hãy trộn mỗi liều dùng với ít nhất 30 ml nước trước khi uống toàn bộ hỗn hợp.
Kháng sinh hoạt động có hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức không đổi. Vì vậy hãy dùng thuốc trong các khoảng thời gian đều nhau.
Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi dùng hết lượng thuốc được chỉ định, ngay cả khi đã hết các triệu sau vài ngày dùng thuốc. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái nhiễm trùng.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ -20°C trở xuống. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn huyết:
Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng viêm nội tâm mạc:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm nội tâm mạc:
Đây là thuốc thay thế cho bệnh nhân không dung nạp được penicillin hoặc ceftriaxone và cho các chủng tụ cầu kháng oxacillin. Bạn dùng 15-20 mg/kg tiêm tĩnh mạch cách mỗi 8- 12 giờ, cùng hoặc không cùng các kháng sinh khác tùy thuộc nguồn gốc nhiễm trùng
Thời gian điều trị:
Liều tối đa là 2 g/ngày, trừ khi nồng độ trong huyết thanh thấp (mức khuyến cáo: 15-20 mcg/ml).
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn được xuất bản hiện hành để biết thêm những khuyến cáo chi tiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm đại tràng giả mạc:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm ruột:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm màng não:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi bệnh viện:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi do tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA)
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm xương tủy:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị sốt giảm bạch cầu:
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm khuẩn:
Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng viêm nội tâm mạc:
Trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên:
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phúc mạc:
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm đại tràng giả mạc:
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm ruột:
Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng phẫu thuật:
Vancomycin có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm vancomycin 500mg/100ml; vancomycin 750mg/150ml; vancomycin 1g/200ml.
Nếu tiêm thuốc quá nhanh, có thể xảy ra tình trạng “hội chứng người đỏ”. Hãy cho bác sĩ biết ngay nếu bạn có các triệu chứng như đỏ bừng phần thân trên, chóng mặt, hạ huyết áp hoặc đau cơ/co cứng ngực và lưng.
Bạn có thể bị đau, đỏ và nhức tại chỗ tiêm. Các triệu ứng có thể được giảm bằng cách tiêm thuốc chậm hơn. Nếu bất cứ phản ứng nào kéo dài hoặc tệ hơn, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết kịp thời.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá các lợi ích khi dùng thuốc lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Cho bác sĩ biết ngay nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: ù tai, vấn đề về thính giác, thay đổi lượng nước tiểu, dễ chảy máu/bầm tím, sốt, đau họng dai dẳng, tiêu chảy kéo dài.
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian kéo dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo. Liên lạc với bác sĩ nếu bạn nhận thấy có những đốm trắng trong miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.
Bạn sẽ hiếm khi gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này. Tuy nhiên, hãy đến trung tâm y tế ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của một dị ứng nghiêm trọng sau đây: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt dữ dội, khó thở.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:
1. Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.
2. Trẻ em
Không có thông tin về mối liên hệ giữa tuổi tác với tác động của vancomycin ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được kiểm chứng.
3. Người cao tuổi
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng vancomycin ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi có nhiều nguy cơ mắc các vấn đề về thận liên quan đến tuổi tác nên có thể cần phải cảnh báo hoặc điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân dùng vancomycin.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị với hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!