Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K, thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.
Warfarin là thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu). Thuốc làm giảm sự hình thành các cục máu đông. Warfarin được dùng để ngăn ngừa các cơn nhồi máu tim, đột quỵ và huyết khối trong tĩnh mạch và động mạch.
Warfarin cũng có thể được dùng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Warfarin có dạng viên nén với các hàm lượng sau: 1 mg; 2 mg; 2,5 mg; 3 mg; 4 mg; warfarin 5 mg; 6 mg; 7,5 mg.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:
Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng đột quỵ do huyết khối:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhồi máu cơ tim:
Thời gian điều trị thường là ba tháng sau cơn nhồi máu cơ tim cấp tính.
Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa huyết khối tắc mạch do rung nhĩ:
Nếu bạn dự tính thực hiện sốc điện chuyển nhịp, điều trị bằng thuốc chống đông thường nên bắt đầu cách 2-4 tuần trước khi thực hiện sốc điện và tiếp tục thực hiện trong 2-4 tuần sau khi sốc điện thành công. Nếu không có kế hoạch thực hiện sốc điện chuyển nhịp và mắc bệnh rung nhĩ phức tạp (rung nhĩ liên quan đến bệnh tim) thời gian điều trị thường là suốt đời.
Tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
Sử dụng warfarin chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện đúng theo tất cả các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Đôi khi, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất cho bạn. Không nên tự ý tăng giảm liều warfarin hoặc kéo dài thời gian dùng thuốc được bác sĩ chỉ định.
Bạn nên dùng warfarin vào một thời điểm nhất định mỗi ngày, dùng chung hoặc không với thức ăn. Không bao giờ được dùng gấp đôi liều thuốc.
Khi dùng thuốc warfarin, bạn cần phải thường xuyên thực hiện các xét nghiệm xác định INR (tỷ số chuẩn hóa quốc tế) hoặc thời gian prothrombin (để đo thời gian máu đông). Bạn có thể không nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về triệu chứng nhưng các xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ xác định thời gian cần điều trị bằng warfarin. Bạn cần được bác sĩ theo dõi trong thời gian dùng thuốc này.
Nếu bạn sử dụng thuốc warfarin tại bệnh viện, hãy đến gặp bác sĩ trong vòng 3-7 ngày sau khi xuất viện. Cần phải kiểm tra lại mức INR của bạn tại thời điểm đó. Không bỏ lỡ bất kỳ lần thăm khám tiếp theo nào.
Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị tiêu chảy, sốt, ớn lạnh, có triệu chứng cúm hoặc cân nặng thay đổi.
Bạn có thể cần phải ngừng uống warfarin trong 5-7 ngày trước khi thực hiện bất kỳ phẫu thuật nào hoặc phẫu thuật nha khoa. Bạn cũng có thể cần phải ngưng uống warfarin trong một thời gian ngắn nếu bạn phải dùng kháng sinh hoặc nếu bạn cần phải chích hoặc gây tê tủy sống (ngoài màng cứng).
Bất kỳ bác sĩ nào khám cho bạn cũng nên biết về việc bạn đang sử dụng thuốc warfarin.
Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngưng dùng warfarin và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, cần xem xét những điều như sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Bão cho nhân viên y tế nếu bạn bị bất kỳ một loại dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần ghi trên nhãn và bao bì thuốc.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp không xác định được mối liên hệ giữa tuổi tác và tác dụng của warfarin khi sử dụng ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng warfarin ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi cần sử dụng thận trọng và điều chỉnh liều dùng, đặc biệt là ở những người có nguy cơ xuất huyết.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể không dùng thuốc này để điều trị cho bạn hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể yêu cầu dùng chung trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thức ăn hoặc nước uống sau thường không được khuyến cáo, nhưng có thể không phải tránh dùng chung trong một số trường hợp. Nếu sử dụng chung, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng thuốc, hoặc đưa bạn những hướng dẫn riêng để dùng các loại thức ăn, rượu hay thuốc lá này.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!