Tên biệt dược: Solu Medrol
Tên biệt dược: Solu Medrol
Tên hoạt chất: Methylprednisolone
Phân nhóm: Corticosteroid
Thuốc Solu Medrol hoạt động bằng cách giảm viêm. Nó được chỉ định trong các trường hợp để:
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Solu Medrol có thể được đóng gói dưới dạng:
Hàm lượng đóng gói của Solu Medrol gồm có hoạt chất methylprednisolon 40mg, 125mg, 500mg, 1g hoặc 2g.
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Liều khởi đầu dao động từ 10 – 500mg. Riêng trong điều trị thải ghép sau khi cấy ghép có thể cần mức liều lên đến 1g/ngày. Mức liều này được duy trì tối đa là 48 – 72 giờ cho tới khi tình trạng của bệnh nhân ổn định.
Người già không cần điều chỉnh liều, nhưng phải theo dõi chắt chẽ tác dụng phụ.
Khi dùng Solu Medrol, liều từ 30mg/kg/ngày, tối đa là 1g chia làm 3 lần trong ngày. Trong điều trị thải ghép, liều khuyến cáo là 10 – 20mg/kg/ngày trong 3 ngày, tối đa là 1g trong 24 giờ. Điều trị bệnh hen suyễn sử dụng 1 – 4mg/kg/ngày trong 1 – 3 ngày.
Đây chỉ là mức liều trung bình, tùy tình trạng bệnh sẽ có chỉ định chi tiết hơn.
Thuốc này thường được pha loãng với 5% dextrose trong nước hoặc dung dịch muối đẳng trương để truyền tĩnh mạch trong vòng từ 1 – 3 giờ, dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Một số người phải truyền chậm hơn nếu như gặp phải các tác dụng phụ trong quá trình truyền thuốc. Thuốc cũng được dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp chậm.
Để ngăn ngừa các triệu chứng nghiện khi dừng dùng methylprednisolone, bác sĩ có thể giảm liều dần dần.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều hoặc quên liều khó có thể xảy ra.
Solu Medrol có thể gây ra những tác dụng phụ trong thời gian ngắn hoặc lâu dài.
Tác dụng phụ xảy ra trong hoặc ngay sau khi tiêm truyền: thay đổi huyết áp, rối loạn nhịp tim, mất cân bằng điện giải, tăng đường huyết, đổ mồ hôi, đỏ bừng da, trong miệng có vị kim loại, khó ngủ, tâm trạng và hành vi bất thường, rối loạn tâm thần, co giật, dễ nhiễm trùng hoặc sốc phản vệ.
Tác dụng phụ lâu dài của Solu Medrol gồm có: tăng cân, nổi mụn trứng cá, da mỏng, rạn da, tăng cholesterol, tăng đường huyết, loét dạ dày tá tràng, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, mật độ xương giảm, tăng nguy cơ hoại tử xương, nhược cơ, dễ nhiễm trùng và ức chế tăng trưởng.
Điều trị lâu dài bằng methypresnisolon có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ nhỏ, có nguy cơ gây tăng áp lực sọ não. Vì vậy, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ.
Với người già trên 65 tuổi, nguy cơ yếu xương, gãy xương, giữ nước gây tăng huyết áp cao hơn người trẻ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng Solu Medrol, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Không bắt đầu điều trị bằng Solu Medrol nếu bạn bị nhiễm nấm nặng, trừ khi đã có liệu pháp chống nhiễm trùng cụ thể và bị phù não trong sốt rét. Ngoài ra, tuyệt đối không dùng Solu Medrol ở liều ức chế miễn dịch cùng với vắc xin sống hoặc vắc xin giảm độc lực.
Không dùng Solu Medrol trực tiếp vào tủy sống hay tiêm tại chỗ vì nguy cơ tác dụng phụ cao.
Trước khi làm bất kỳ xét nghiệm nào, hãy thông báo với bác sĩ vì thuốc có thể che dấu các dấu hiệu nhiễm trùng hay làm tăng đường huyết…, gây sai lệch kết quả. Bạn cũng cần thông báo với bác sĩ nha khoa nếu chuẩn bị làm răng.
Thuốc có thể gây chóng mặt, choáng váng, rối loạn thị giác và mệt mỏi ở một số bệnh nhân, hãy thận trọng khi tham gia giao thông, đi cầu thang hoặc vận hành máy móc.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên dùng khi cần thiết. Solu Medrol hiếm khi gây hại cho thai nhi. Nếu mẹ sử dụng thuốc này trong một thời gian dài trong thai kỳ, trẻ có thể mắc vấn đề về hormone. Bạn nên báo cho bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy nặng hoặc suy nhược ở trẻ sơ sinh.
Thuốc này truyền vào sữa mẹ nhưng không gây nguy hại cho trẻ sơ sinh. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Solu Medrol và một số thuốc dưới đây có thể gây tương tác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của nhau:
Nước bưởi có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Solu Medrol, vì vậy hãy tránh ăn bưởi, uống nước ép bưởi (kể cả loại đóng chai) gần thời điểm uống thuốc.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các chuyên viên y tế sẽ lưu trữ thuốc này. Nếu vì lý do nào đó mà phải mang thuốc về nhà, hãy bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh xa tầm tay trẻ em.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!