Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Cefamandole cần thiết cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọngnhư nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, viêm màng bụng, nhiễm trùng máu, da và xương khớp gây ra bởi một chuỗi các vi sinh vật.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Liều dùng được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không được tự ý ngừng thuốc, uống nhiều hoặc thường xuyên hơn chỉ định của bác sĩ.
Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc diễn tiến nặng hơn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Giới hạn liều lượng thông thường cho cefamandol là từ 500 mg đến 1 g sau mỗi 4 đến 8 giờ đồng hồ.
Đối với bệnh nhiễm trùng cấu trúc da và viêm phổi đơn giản , liều lượng thuốc đầy đủ là 500 mg sau mỗi 6 giờ đồng hồ.
Đối bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu đơn giản, liều lượng thuốc đầy đủ là 500 mg sau mỗi 8 giờ. Đối với các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng hơn, có thể cần liều lượng thuốc là 1 g sau mỗi 8 giờ đồng hồ.
Đối với các bệnh nhiễm trùng nặng, có thể dùng liều thuốc 1 g trong khoảng thời gian 4 đến 6 giờ đồng hồ.
Đối với các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm chết người hoặc các bệnh nhiễm trùng do các sinh vật ít phổ biến hơn, có thể cần liều thuốc lên đến 2 g sau mỗi 4 giờ đồng hồ (12 g/ngày).
Liều cho trẻ em thường trong khoảng 50 đến 100 mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau sau mỗi 4 đến 8 giờ đồng hồ. Có thể tăng lên đến tổng liều lượng hằng ngày là 150 mg/kg (không được vượt quá liều lượng tối đa dành cho người lớn) đối với các bệnh nhiễm trùng nặng.
Cefamandol có những dạng và hàm lượng sau:
Bột pha đông khô, thuốc tiêm: 1 g/10 mL, 2 g/20 mL.
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng cefamandole, báo với bác sĩ:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!