Tên biệt dược: Troysar AM.
Tham vấn y khoa: Thạc sĩ - Dược sĩ - Giảng viên Lê Thị Mai · Dược · Đại học Nguyễn Tất Thành
Tên biệt dược: Troysar AM.
Tên hoạt chất: Losartan potassium 50mg, amlodipine besilate tương đương amlodipine 5 mg.
Thuốc Troysar AM là sự phối hợp giữa losartan và amlodipin để tối ưu hiệu quả điều trị và có thể thay thế những thuốc riêng lẻ trong các chỉ định:
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Viên nén bao phim Troysar AM. Troysar AM có 2 hàm lượng là: 100/5mg và 50/5 mg.
Người lớn sử dụng thuốc theo liều khuyến cáo thông thường là 1 viên/ ngày hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ.
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc Troysar AM cho bệnh nhân dưới 18 tuổi.
Thuốc Troysar AM được sử dụng bằng đường uống theo chỉ định của bác sĩ. Khi uống, bạn nên nuốt nguyên vẹn viên nén cùng với một ít nước, tránh nhai nghiền hoặc bẻ nhỏ thuốc.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc sử dụng thuốc này.
Dùng quá liều thuốc Troysar 50mg sẽ dẫn đến tình trạng hạ huyết áp và có thể gây ra phản xạ nhịp tim nhanh/nhịp tim chậm. Để đảm bảo an toàn trong trường hợp khẩn cấp hoặc nghi ngờ quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất để được xử trí kịp thời.
Ngoài ra, bạn cũng cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Losartan có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn ở bệnh nhân sau khi dùng thuốc Troysar AM 50mg bao gồm:
Thường gặp (ADR > 1/100)
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng có thể gặp phải các tác dụng phụ khác có liên quan đến thành phần amlodipin, thường là nhẹ hoặc nặng vừa phải như:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của thuốc Troysar 50mg và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chống chỉ định dùng thuốc Troysar AM cho bệnh nhân mẫn cảm với losartan, amlodipin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng Troysar AM 50mg ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan, suy giảm chức năng thận, huyết áp thấp đang dùng thuốc lợi tiểu, đau thắt ngực, bệnh động mạch vành, tiểu đường tuýp 2 kèm theo protein niệu và suy tim. Nếu cần thiết phải bắt đầu điều trị với liều thấp.
Bệnh nhân đang dùng thuốc losartan không nên tự ý bổ sung kali hoặc muối thay thế có chứa kali khi không có sự chỉ định của bác sĩ.
Không dùng Troysar AM 50mg cho phụ nữ mang thai. Bệnh nhân cần ngừng thuốc và phải thông báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt nếu phát hiện có thai khi đang điều trị với thuốc Troysar AM.
Bởi vì chưa rõ liệu losartan và amlodipin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ nên cân nhắc việc ngừng sử dụng thuốc Troysar 50mg hoặc ngừng cho trẻ bú mẹ.
Thuốc Troysar có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của các thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Troysar 50mg bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc Troysar AM 50mg. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt đã được đề cập trong mục Thận trọng/Cảnh báo.
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!