Tên gốc: amoxicilin, axit clavulanic
Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
Tên gốc: amoxicilin, axit clavulanic
Phân nhóm: thuốc kháng sinh penicillin
Tên biệt dược: Klamentin
Klamentin có tác dụng điều trị ngắn hạn các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, đường tiết niệu, da và mô mềm, xương, khớp và các bệnh nhiễm trùng khác như phá thai nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn sản khoa, nhiễm khuẩn đường ruột.
Thuốc có tính diệt khuẩn với nhiều loại vi khuẩn bao gồm các vi sinh vật sản sinh beta-lactamase có khả năng chống lại ampicillin và amoxicillin.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường dựa trên thành phần amoxicillin: bạn nên được dùng ngay trước bữa ăn để tránh sự dung nạp thuốc trong dạ dày và ruột. Thuốc được sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
Liều dùng thông thường cho nhiễm trùng nhẹ
Bạn nên uống 1 viên/ngày, 2 lần/ngày.
Nhiễm trùng trầm trọng hơn: bạn uống 1 viên/ngày, 3 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho bệnh suy thận:
Thời gian điều trị là 5 – 10 ngày và không được vượt quá 14 ngày mà không kiểm tra lại.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Thuốc kháng sinh đạt hiệu quả tốt nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể được giữ ở mức ổn định. Do đó, bạn hãy uống thuốc theo các khoảng cách đều nhau. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào các thời điểm nhất định mỗi ngày.
Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi hoàn thành liệu trình điều trị, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau một vài ngày. Việc ngưng uống thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái nhiễm trùng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc bao gồm: methotrexate, vắc xin cholera.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Thuốc này có dạng viên nén và hàm lượng klamentin 1g, 625mg, 500mg, 250mg. Hàm lượng dạng kết hợp: klamentin 500/125, klamentin 875/125.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Klamentin® http://www.dhgpharma.com.vn/en/antibiotic-antifungal-antiparasitic/klamentin-625-detail Ngày truy cập 07/05/2017
Klamentin®. http://www.mims.com/vietnam/drug/info/klamentin%20500-125 . Ngày truy cập 07/05/2017
Bình luận
Bình luận ngay
Đóng góp ý kiến của bạn cho Hello Bacsi
Đăng ký hoặc Đăng nhập để bình luận ngay!