Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Deferoxamine được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác (như gây nôn bằng siro ipecac, bơm dạ dày) để điều trị ngộ độc sắt đột ngột. Thuốc đạt hiệu quả nhất khi tiêm càng sớm càng tốt sau khi dùng quá nhiều sắt. Thuốc cũng có thể được sử dụng để giúp loại bỏ sắt ở những bệnh nhân có nồng độ sắt cao do truyền máu nhiều. Deferoxamine là một chất gắn với sắt, thuộc nhóm thuốc thuốc đối kháng kim loại nặng. Thuốc hoạt động bằng cách giúp thận và túi mật loại bỏ chất sắt dư thừa.
Deferoxamine không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 3 tuổi.
Deferoxamine cũng có thể được sử dụng để điều trị nồng độ nhôm cao ở bệnh nhân thẩm tách máu và người bị ngộ độc nhôm.
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn, thuốc được tiêm trực tiếp vào cơ bắp, dưới da, hoặc vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.
Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, tìm hiểu tất cả về quy trình pha chế và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc bằng mắt thường để đảm bảo không có tạp chất hay thuốc bị đổi màu. Nếu có một trong hai điều này, không được sử dụng thuốc. Tìm hiểu về cách bảo quản và loại bỏ dụng cụ y tế một cách an toàn.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị nồng độ sắt cao, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng vitamin C (axit ascorbic) sau khi bạn sử dụng thuốc này trong ít nhất 1 tháng. Dùng vitamin C sẽ giúp thay thế lượng vitamin C mất đi do nồng độ sắt cao và giúp ích cho quá trình điều trị loại bỏ sắt. Nếu bạn bị bệnh tim (như suy tim), báo cho bác sĩ trước khi dùng vitamin C trong khi sử dụng thuốc này. Các nhà sản xuất khuyến cáo rằng người lớn sử dụng thuốc này không nên dùng quá 200 mg vitamin C mỗi ngày.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị ngộ độc sắt – cấp tính
Trong điều trị nhiễm độc sắt cấp tính:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị ngộ độc sắt – mãn tính
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị ngộ độc sắt – cấp tính
Từ 3 tuổi trở lên:
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị ngộ độc sắt – mãn tính
Từ 3 tuổi trở lên:
Deferoxamine có những dạng và hàm lượng sau:
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau và sưng tại chỗ tiêm hoặc mờ mắt.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; đau cơ hoặc khớp; sốt; đau đầu; buồn nôn hay nôn mửa; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng deferoxamine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng sau:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với deferoxamine, nếu bạn mắc bệnh thận mức độ nặng, hoặc nếu bạn không thể đi tiểu.
Để chắc chắn bạn có thể yên tâm sử dụng deferoxamine, báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ các biểu hiện như:
Nếu bạn phải chụp X-quang hoặc CT, hoặc tiêm tĩnh mạch chất cản quang, bạn có thể cần phải tạm ngừng sử dụng deferoxamine.
Sử dụng lâu dài deferoxamine có thể làm chậm sự tăng trưởng của trẻ. Cho bác sĩ biết nếu trẻ sử dụng thuốc này không phát triển hoặc không tăng cân.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kì loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo nhưng có thể sử dụng trong một số trường hợp. Bác sĩ có thể quyết định liều lượng và tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhịp tim nhanh hoặc chậm, khó chịu dạ dày, đau đầu, các vấn đề với lời nói hoặc tầm nhìn, da nhợt nhạt, cảm giác buồn ngủ hay đi tiểu ít hơn bình thường, nhầm lẫn, cảm thấy khó thở, hoặc ngất xỉu.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!