Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
Diflunisal được sử dụng để làm giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc cũng giúp giảm đau, sưng, và cứng khớp do bệnh viêm khớp để bạn có thể họat động bình thường. Thuốc thuộc loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
SỬ DỤNG KHÁC: Diflunisal cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh gút.
Uống diflunisal với một ly nước đầy hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không nằm xuống trong ít nhất 10 phút sau khi uống Diflunisal. Dùng Diflunisal cùng với thức ăn, sữa hoặc ngay sau bữa ăn để ngăn ngừa dạ dày bị khó chịu.
Nuốt nguyên viên thuốc. Việc bẻ hoặc nhai viên thuốc có thể làm tăng tác dụng phụ.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Không uống nhiều hơn 1.500 mg mỗi ngày. Để giảm thiểu rủi ro tác dụng phụ (ví dụ chảy máu dạ dày), sử dụng diflunisal ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất. Không tăng liều hoặc dùng thường xuyên hơn so với quy định. Đối với viêm khớp, tiếp tục dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích khi dùng thuốc này với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trong một số bệnh nhất định (ví dụ viêm khớp), có thể cần sử dụng thường xuyên đến 2 tuần để thuốc phát huy tác dụng.
Dùng thuốc ngay khi có các triệu chứng đầu tiên của cơn đau để thuốc phát huy tác dụng cao nhất.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Giảm đau
Viêm xương khớp
Diflunisal có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén uống: 500 mg.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm chảy máu dạ dày gây tử vong, đau ngực, đột quỵ và khó thở.
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng dùng diflunisal và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng:
Không phải ai cũng bị những tác dụng phụ kể trên. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trước khi dùng diflunisal, nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.
Abciximab; Anagrelide; Apixaban; Ardeparin; Argatroban; Beta Glucan; Bivalirudin; Certoparin; Cilostazol; Citalopram; Clopidogrel; Clovoxamine; Cyclosporine; Dabigatran Etexilate; Dalteparin; Danaparoid; Desirudin; Dipyridamole; Duloxetine; Enoxaparin; | Eptifibatide; Erlotinib; Escitalopram; Femoxetine; Feverfew; Flesinoxan; Fluoxetine; Fondaparinux; Ginkgo; Gossypol; Heparin; Lepirudin; Levomilnacipran; Meadowsweet; Methotrexate; Milnacipran; Nadroparin; Nefazodone; Parnaparin; Paroxetine; | Pemetrexed; Pentoxifylline; Phenprocoumon; Pralatrexate; Prasugrel; Protein C; Reviparin; Rivaroxaban; Sibutramine; Tacrolimus; Ticlopidine; Tinzaparin; Tirofiban; Venlafaxine; Vilazodone; Vortioxetine; Zimeldine.
|
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Acebutolol; Acenocoumarol; Acetohexamide; Alacepril; Alprenolol; Amiloride; Amlodipine; Anisindione; Arotinolol; Atenolol; Azilsartan Medoxomil; Azosemide; Befunolol; Bemetizide; Benazepril; Bendroflumethiazid; Benzthiazide; Bepridil; Betaxolol; Bevantolol; Bisoprolol; Bopindolol; Bucindolol; Bumetanide; Bupranolol; Buthiazide; Candesartan Cilexetil; Canrenoate; Captopril; Carteolol; Carvedilol; Celiprolol; Chlorothiazide; Chlorpropamide; Chlorthalidone; Cilazapril; Clopamide; Cyclopenthiazide; Delapril; Desvenlafaxine; | Dicumarol; Dilevalol; Diltiazem; Enalaprilat; Enalapril Maleate; Eprosartan; Esmolol; Ethacrynic Acid; Felodipine; Flunarizine; Fosinopril; Furosemide; Gallopamil; Gliclazide; Glimepiride; Glipizide; Gliquidone; |
Glyburide;
Hydrochlorothiazide;
Hydroflumethiazide;
Imidapril;
Indapamide;
Irbesartan;
Isradipine;
Labetalol;
Lacidipine;
Landiolol;
Levobunolol;
Lidoflazine;
Lisinopril;
Losartan;
Manidipine;
Mepindolol;
Methyclothiazide;
Metipranolol;
Metolazone;
Metoprolol;
Moexipril;
Nadolol;
Nebivolol;
Nicardipine;
Nifedipine;
Nilvadipine;
Nimodipine;
Nipradilol;
Nisoldipine;
Nitrendipine;
Olmesartan Medoxomil;
Oxprenolol;
Penbutolol;
Pentopril;
Perindopril;
Pindolol;
Piretanide;
Polythiazide;
Pranidipine;
Propranolol;
Quinapril;
Ramipril;
Sotalol;
Spirapril;
Spironolactone;
Talinolol;
Tasosartan;
Telmisartan;
Temocapril;
Tertatolol;
Timolol;
Tolazamide;
Tolbutamide;
Torsemide;
Trandolapril;
Triamterene;
Trichlormethiazide;
Valsartan;
Verapamil;
Warfarin;
Xipamid;
Zofenopril.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Diflunisal. http://www.webmd.com/drugs/2/drug-7473/Diflunisal/details. Ngày truy cập 20/11/2015
Bình luận
Bình luận ngay
Đóng góp ý kiến của bạn cho Hello Bacsi
Đăng ký hoặc Đăng nhập để bình luận ngay!