Tên gốc: axit ascorbic, calcium carbonat
Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
Tên gốc: axit ascorbic, calcium carbonat
Tên biệt dược: UPSA C Calcium®-dạng viên
Phân nhóm: vitamin và khoáng chất.
UPSA C Calcium® là thuốc uống bổ sung có chứa axit ascorbic và calcium carbonat. UPSA C Calcium® được sử dụng để điều trị tăng phot-phat máu ở những bệnh nhân suy thận mạn tính hoặc khi tăng tiết axit.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ về liền dùng của thuốc UPSA C Calcium hydrochloride.
Liều khuyến cáo trong một số trường hợp là từ 1 đến 3 viên thuốc chứa 500 mg Calcium Carbonate (thuốc UPSA C Calcium®)/ngày hoặc uống theo hướng dẫn của cán bộ y tế. Liều tối đa là 16 viên/ngày.
Liều tối đa cho phụ nữ mang thai là 7 viên/ngày.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Với dạng thuốc dùng đường uống, bạn nên:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Sử dụng đồng thời UPSA C Calcium® và các thuốc khác có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn các tác dụng phụ rất hiếm khi xảy ra và không cần bất kỳ biện pháp xử trí nào. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì sau khi sử dụng thuốc này.
Danh mục một số tác dụng phụ:
Không phải tất cả người dùng đều gặp phải những tác dụng phụ này.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Hiện chưa có đủ thông tin về mức độ an toàn của UPSA C Calcium® khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Hãy hỏi ý kiển bác sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc.
UPSA C Calcium® có thể tương tác với các thuốc mà bạn đang sử dụng, gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh xảy ra tương tác thuốc, bạn nên giữ lại danh sách tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc có nguồn gốc dược liệu) và đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem xét. Bạn không nên tự ý bắt đầu uống thuốc, ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng khi chưa có sự tư vấn của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
UPSA C Calcium® có thể tương tác với các tình trạng bệnh lý sẵn có của bạn. Tương tác này có thể làm bệnh lý xấu đi hoặc có thể dẫn tới thay đổi tác dụng của thuốc. Luôn luôn trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi sử dụng thuốc.
Bạn nên bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Thuốc UPSA C Calcium có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng viên: calcium carbonate 0.6 g (ion Ca 0,24 g), vitamin C: 1 g.
Sử dụng công cụ này để kiểm tra chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết bạn có đang ở mức cân nặng hợp lý hay không. Bạn cũng có thể kiểm tra chỉ số BMI của trẻ tại đây.
Nam
Nữ
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
UPSA C Calcium. http://www.mims.com/vietnam/drug/info/upsa-c%20calcium. Ngày truy cập 18/10/2016.
UPSA C Calcium. http://www.ndrugs.com/?s=upsa%20c%20calcium. Ngày truy cập 18/10/2016.
UPSA C Calcium. http://www.ndrugs.com/?s=upsa%20c%20calciumNgày truy cập 18/10/2016.
UPSA C Calcium. https://www.pharmaclic.be/pharmacie/medicaments/vitamines-mineraux-calcium/vitamines-c. Ngày truy cập 18/10/2016.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!