Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.
Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!
Aztreonam được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm phổi, nhiễm trùng da hoặc mô mềm. Thuốc này cũng được dùng trong điều trị nhiễm trùng đường tiểu.
Aztreonam là một kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.
Thuốc này thường được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng đối với điều trị của bạn.
Nếu bạn đang cho dùng thuốc này tại nhà, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường xem liệu thuốc có cặn hoặc đổi màu hay không. Nếu có một trong hai tình trạng trên, không được sử dụng dung dịch. Tìm hiểu cách lưu trữ và loại bỏ các dụng cụ y tế một cách an toàn.
Kháng sinh hiệu quả tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, uống thuốc này tại các khoảng cách đều nhau theo chỉ dẫn.
Tiếp tục sử dụng aztreonam đến khi đủ số lượng chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
Bảo quản trong tủ lạnh. Trước khi dùng thuốc 1 giờ, lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh và làm ấm ở nhiệt độ phòng. Nếu đã lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh, không làm lạnh lại thuốc. Sử dụng thuốc trong vòng 24 giờ nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng huyết: 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 6 – 8 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn: nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc vừa: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi 8 đến 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 6 – 8 giờ (tối đa, 8 g/ngày).
Liều dùng thông thường cho người lớn bị xơ nang:
Thuốc hít:
Liều khởi đầu: 75 mg bằng bình xịt trong khoảng 2 – 3 phút, 3 lần một ngày trong 28 ngày; các liều nên cách nhau ít nhất 4 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị sốt do giảm bạch cầu trung tính: 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 6 – 8 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng ổ bụng: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 hay 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phúc mạc: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 hay 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm xương tủy: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 hay 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh viêm vùng chậu: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 hay 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 hay 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm thận – bể thận: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 hay 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm: 1 – 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 hay 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 500 mg đến 1 g tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi 8 đến 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng ổ bụng
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phổi
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng da và mô mềm:
1 tháng đến 18 tuổi: 30 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 6 – 8 giờ, lên đến tối đa là 2 g/liều hoặc 8 g/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị xơ nang:
Thuốc hít:
7 tuổi trở lên:
Liều khởi đầu: 75 mg bằng bình phun trong khoảng 2 – 3 phút, 3 lần một ngày trong 28 ngày; các liều nên cách xa ít nhất 4 giờ.
Aztreonam có những dạng và hàm lượng sau:
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng aztreonam, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Aztreonam có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho em bé. Trước khi sử dụng aztreonam, báo với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.