Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
Thuốc ifosfamide được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư khác nhau (chẳng hạn như ung thư tinh hoàn). Nó hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào ung thư.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác (chẳng hạn như ung thư mô liên kết sacôm, ung thư phổi).
Thuốc được chuyên viên chăm sóc sức khỏe tiêm vào tĩnh mạch. Liều lượng dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, kích thước cơ thể và sự đáp ứng điều trị. Nếu thuốc này dính vào da của bạn, rửa chỗ đó với xà phòng và nước ngay lập tức. Nếu thuốc dính vào mắt của bạn, mở mí mắt và rửa với nước khoảng 15 phút, sau đó đến trung tâm y tế ngay lập tức. Để giúp ngăn chặn các vấn đề tiết niệu, uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên trong thời gian sử dụng thuốc này, trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Bác sĩ cũng có thể kê toa thuốc khác (ví dụ: tiêm tĩnh mạch dung dịch mesna ) để giảm rủi ro.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư tinh hoàn
Đối với đợt hóa trị thứ ba cho bệnh ung thư tinh hoàn tế bào mầm:
2 g/m2, pha loãng thành dung dịch có 50 mg/ml tiêm tĩnh mạch trong hơn 30 phút mỗi ngày một lần cùng với mesna (tiêm tĩnh mạch, uống hoặc truyền liên tục qua tĩnh mạch) ngay trước và 4-8 giờ sau khi tiêm mỗi liều thuốc và dung dịch bù nước nhanh (thường truyền qua tĩnh mạch) (2 đến 4 l/ngày).
Thuốc ifosfamide thường được dùng trong 5 ngày, với liệu trình 5 ngày lặp đi lặp lại mỗi 3-4 tuần và sau khi phục hồi sau nhiễm độc máu.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị ung thư cổ tử cung
Kết hợp với các tác nhân hóa trị liệu khác như là một phần của chế độ BIP
5000 mg/m2 da tiêm tĩnh mạch trong hơn 24 giờ vào ngày thứ 2.
Chu kỳ lặp lại mỗi 21 ngày.
Kết hợp với các tác nhân hóa trị liệu khác như một phần của chế độ BIC
5000 mg/m2 tiêm tĩnh mạch vào ngày 1 đến 3.
Chu kỳ lặp lại mỗi 21 ngày.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhi có u ác tính
Tiêm 1200-1800 mg/m2 /ngày trong 3-5 ngày mỗi 21-28 ngày hoặc truyền 5000 mg/m2 như liều tiêm đơn 24 giờ hoặc 3 g/m2 /ngày trong 2 ngày.
Thuốc ifosfamide có những dạng dung dịch tiêm: 50 mg/ml.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, phải đi cấp cứu hoặc liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể xảy ra. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn bị:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc ifosfamide, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ;
B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
C = Có thể có nguy cơ;
D = Có bằng chứng về nguy cơ;
X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với dung dịch ifosfamide. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là: digoxin, vì hiệu quả của nó có thể bị giảm do dung dịch ifosfamide
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Sử dụng công cụ này để kiểm tra chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết bạn có đang ở mức cân nặng hợp lý hay không. Bạn cũng có thể kiểm tra chỉ số BMI của trẻ tại đây.
Nam
Nữ
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Ifosfamide. http://www.webmd.com/drugs/2/drug-8542/ifosfamide-intravenous/details. Ngày truy cập 1/11/2015
Ifosfamide. https://www.drugs.com/cdi/ifosfamide-solution.html. Ngày truy cập 1/11/2015
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!