8. Nhóm kháng sinh sulfonamid
Các sulfonamid thuộc nhóm kháng sinh kìm khuẩn và dường như hoạt động bằng cách ức chế sinh tổng hợp acid folic – một chất cần thiết cho sự phát triển của tế bào vi khuẩn. Sulfonamid được sử dụng trong các trường hợp:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu kết hợp với trimethoprim (Bactrim, Septra).
- Phòng ngừa và điều trị ký sinh trùng (Toxoplasmosis, Pneumocystis jiroveci) và sốt rét thường kết hợp với trimethoprim hoặc pyrimethamine.
- Co-trimoxazole (trimethoprim + sulfamethoxazole): điều trị một số bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, viêm phế quản và nhiễm trùng đường tiết niệu, tai, ruột.
- Sulfasalazine: sử dụng để kiểm soát lâu dài bệnh viêm ruột.
- Sulfadoxine + pyrimethamine (Fansidar): sử dụng để điều trị dự phòng sốt rét kháng chloroquine.
- Dapsone: sử dụng để điều trị bệnh phong và viêm da dạng herpes.
Tác dụng phụ
Độc tính đáng kể nhất của sulfonamid là gây tổn thương gan, có thể dẫn đến suy gan cấp tính. Các tác dụng phụ quan trọng khác của sulfonamid bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nổi mẩn da, nhức đầu và chóng mặt.
9. Các kháng sinh glycopeptid
Glycopeptid là các kháng sinh thuộc nhóm peptid, gồm vancomycin và các dẫn xuất của nó: teicoplanin, telavancin, dalbavancin, oritavancin. Nhóm này hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào. Do có cấu trúc phân tử lớn nên chúng không hấp thu theo đường uống mà chỉ được dùng tại chỗ hoặc toàn thân qua đường tiêm.
Vancomycin có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với một số loài Streptococcus và Enterococcus cũng như Staphylococcus aureus, bao gồm cả các chủng kháng methicillin (MRSA). Thuốc được chấp thuận chỉ định điều trị:
- Tiêu chảy liên quan đến C. difficile (uống)
- Viêm ruột do tụ cầu
- Viêm đại tràng giả mạc
- Viêm nội tâm mạc: bạch hầu, cầu khuẩn, tụ cầu và liên cầu
- Nhiễm trùng tụ cầu: nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng xương, nhiễm trùng đường hô hấp dưới,…
Các chỉ định ngoài nhãn (off-label) gồm: nhiễm trùng liên quan đến ống thông, viêm phổi cộng đồng, nhiễm trùng C. difficile, dự phòng sơ sinh nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B, nhiễm trùng trong ổ bụng do MRSA hoặc cầu khuẩn đường ruột kháng ampicillin, viêm màng não/viêm nội nhãn do vi khuẩn, viêm tủy xương tự nhiên, viêm phúc mạc, nhiễm trùng khớp giả, nhiễm trùng da và mô mềm hoại tử, dự phòng phẫu thuật, nhiễm trùng vết mổ.
Các thuốc còn lại được chấp thuận chỉ định điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng ở da và cấu trúc da do các vi khuẩn nhạy cảm.
Tác dụng phụ
Khi dùng đường tiêm tĩnh mạch, các tác dụng phụ thường gặp là nhiễm độc thận, hạ huyết áp, viêm đại tràng giả mạc và phản ứng quá mẫn. Một hội chứng đặc trưng khi truyền vancomycin là hội chứng người đỏ liên quan đến việc truyền thuốc với tốc độ quá nhanh. Đối với đường uống, các tác dụng phụ thường gặp gồm: đau bụng, buồn nôn, chứng loạn vị giác hoặc cảm giác sai lệch về vị giác.
Vancomycin không có nhiều chống chỉ định nhưng việc sử dụng cần cân nhắc giữa lợi ích – nguy cơ trên người cao tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú, bệnh nhân suy thận. Vancomycin tương tác với nhiều thuốc khác và đặc biệt là làm tăng độc tính của các thuốc gây độc thận. Do đó, cần đặc biệt chú ý khi sử dụng.
10. Nhóm kháng sinh carbapenem
Carbapenem thuộc nhóm kháng sinh beta lactam cùng với penicillin và cephalosporin. Chúng có cùng một cơ chế diệt khuẩn là ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Đây là những kháng sinh có phổ kháng khuẩn rộng nhất hiện nay, bao phủ nhiều loại vi khuẩn gram dương, hầu hết vi khuẩn gram âm, nhiều vi khuẩn kỵ khí, các trường hợp nhiễm khuẩn nặng và đa đề kháng nhưng không có tác dụng với các vi khuẩn không điển hình (vi khuẩn không có thành tế bào).
Các nhóm kháng sinh này bao gồm:
- Imipenem kết hợp cilastatin để tránh thuốc bị bất hoạt ở ống lượn gần của thận): dùng để điều trị nhiễm trùng bệnh viện nặng và đa nhiễm trùng gây ra bởi nhiều chủng vi khuẩn đề kháng. Tuy nhiên, kết hợp này liên quan đến độc tính trên hệ thần kinh trung ương (thay đổi trạng thái tinh thần, rung giật cơ, co giật). Không sử dụng imipenem để điều trị viêm màng não.
- Meropenem có phổ kháng khuẩn tương tự như imipenem và là carbapenem duy nhất được chấp thuận để điều trị viêm màng não. Không cần phối hợp với cilastatin và nhìn chung an toàn hơn imipenem.
- Ertapenem là thuốc thế hệ mới với phổ kháng khuẩn hẹp hơn. Ertapenem có tác động trên Enterobacteriaceae và các vi khuẩn yếm khí, nhưng kém hơn trên P. aeruginosa, Acinetobacter và các vi khuẩn Gram dương. Ưu điểm chính của ertapenem so với các carbapenem khác là thời gian bán hủy kéo dài và có thể được dùng một lần mỗi ngày. Ertapenem được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng phụ khoa và viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
- Doripenem dùng trong điều trị nhiễm trùng đường tiểu dạng phức tạp và nhiễm trùng ổ bụng. Phổ kháng khuẩn tương tự như meropenem.
Tác dụng phụ
Trừ tác dụng bất lợi của phối hợp imipenem-cilastatin trên thần kinh trung ương, carbapenem có tác dụng phụ tương tự như các loại kháng sinh beta lactam khác như cephalosporin và penicillin. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là phản ứng tại chỗ tiêm, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phát ban da và ngứa.
Các nhóm kháng sinh kìm khuẩn và diệt khuẩn
Ngoài cách phân loại trên, người ta cũng phân thành các nhóm kháng sinh kìm khuẩn và diệt khuẩn. Tiêu chí để phân loại là nồng độ ức chế tối thiểu và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu của một kháng sinh.
Trên đây là thông tin cơ bản nhất về các nhóm kháng sinh đang được sử dụng phổ biến hiện nay. Bài viết này chỉ được dùng để tham khảo nâng cao nhận thức về thuốc, không có tác dụng thay thế chỉ định hay hướng dẫn của nhân viên y tế. Hãy đảm bảo việc dùng kháng sinh có trách nhiệm (đúng chỉ định, đủ liều) để tránh làm nghiêm trọng thêm tình trạng đề kháng kháng sinh bạn nhé!
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!