Tên gọi của cung hoàng đạo tiếng Anh: Ý nghĩa và đặc trưng
Tên gọi tiếng Anh của những cung hoàng đạo không chỉ đơn thuần là cách gọi mà còn mang trong mình lớp ý nghĩa sâu sắc về nguồn gốc văn hóa, thần thoại, cũng như phản ánh đặc trưng tính cách con người theo ngày sinh. Cung hoàng đạo của bạn tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu nhé!
1. Bạch Dương - Aries
Tên tiếng Anh của cung hoàng đạo: Aries.
- Ý nghĩa: “Aries” trong tiếng Latinh nghĩa là “con cừu đực”.
- Nguồn gốc: Bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp, Bạch Dương tượng trưng cho con cừu có bộ lông vàng - nhân vật trong câu chuyện về Jason và đoàn thủy thủ Argonauts.
- Đặc trưng: Mạnh mẽ, tiên phong, thẳng thắn và tràn đầy năng lượng , đại diện cho sự khởi đầu và thống lĩnh.
2. Kim Ngưu - Taurus
- Tên tiếng Anh: Taurus
- Ý nghĩa: “Taurus” cũng bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là “con bò đực”.
- Nguồn gốc: Tượng trưng cho hình ảnh con bò trắng linh thiêng trong thần thoại, từng là hóa thân của thần Zeus.
- Đặc trưng tính cách: Kiên định, thực tế, đại diện cho sự kiên trì, bền bỉ và sức mạnh nội lực.
3. Song Tử - Gemini
- Tên tiếng Anh: Gemini.
- Ý nghĩa: “Gemini” trong tiếng Latinh mang nghĩa là “cặp song sinh”.
- Nguồn gốc: Lấy cảm hứng từ Castor và Pollux - hai anh em sinh đôi trung hậu, quả cảm và yêu thương nhau trong thần thoại Hy Lạp.
- Đặc trưng: Linh hoạt, thông minh với tư duy nhạy bén, yêu thích giao tiếp với mọi người.
4. Cự Giải - Cancer
- Tên tiếng Anh của cung hoàng đạo: Cancer.
- Ý nghĩa: Cái tên “Cancer” bắt nguồn từ cụm “karkinos” trong tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là “cua”.
- Nguồn gốc: Truyền thuyết về cung Cự Giải xuất phát từ câu chuyện về con cua khổng lồ tên Carcinus, linh thú được Hera phái đến để chiến đấu với Heracles.
- Đặc trưng: Tình cảm, nhạy cảm, sống nội tâm và luôn hướng về gia đình .
5. Sư Tử - Leo
- Tên tiếng Anh: Leo.
- Ý nghĩa: “Leo” là một cụm từ tiếng Latinh, dịch sang tiếng Anh là “Lion” (sư tử).
- Nguồn gốc: Tượng trưng cho con sư tử dũng mãnh Nemea - sinh vật đã bị Heracles tiêu diệt trong một kỳ công.
- Đặc trưng: Tự tin, tỏa sáng, đầy đam mê. Sư Tử cũng sở hữu thiên phú lãnh đạo và là trung tâm của sự chú ý.
6. Xử Nữ - Virgo
- Tên tiếng Anh của cung hoàng đạo: Virgo.
- Ý nghĩa: “Virgo” nghĩa là “trinh nữ” hoặc “người phụ nữ thuần khiết”.
- Nguồn gốc: Có nhiều truyền thuyết xoay quanh nguồn gốc của cung Xử Nữ, ví dụ như chòm sao này là hiện thân của nàng Persephone, nữ thần Demeter hay nữ thần Astraea.
- Đặc trưng: Tỉ mỉ, cầu toàn, có óc phân tích thực tế và yêu thích sự trật tự, ngăn nắp.
7. Thiên Bình - Libra
- Tên tiếng Anh của cung hoàng đạo: Libra
- Ý nghĩa: “Libra” nghĩa là “cái cân” hoặc là “sự cân bằng”.
- Nguồn gốc: chòm sao Thiên Bình bắt nguồn từ cán cân công lý của nữ thần Astraea, người chịu trách nhiệm cân bằng Thiện - Ác cho loài người.
- Đặc trưng: Khéo léo trong giao tiếp, yêu cái đẹp, yêu nghệ thuật, công bằng và đề cao các mối quan hệ.
8. Thiên Yết - Scorpio
- Tên tiếng Anh: Scorpio.
- Ý nghĩa: “Scorpio” trong tiếng Latinh nghĩa là “Scorpion” (bọ cạp).
- Nguồn gốc: Dựa trên truyền thuyết về con bọ cạp có nọc độc cực mạnh, được thần Artemis sai đến để "tiêu diệt" chàng Orion ngạo mạn.
- Đặc trưng: Sâu sắc, mạnh mẽ, bí ẩn và có sức hút lớn, gắn liền với các cảm xúc mãnh liệt.
9. Nhân Mã - Sagittarius
- Tên tiếng Anh: Sagittarius.
- Ý nghĩa: “Sagittarius” bắt nguồn từ cụm Latinh “sagitta” (mũi tên, cung thủ).
- Nguồn gốc: Lấy cảm hứng từ nhân mã Chiron - sinh vật nửa người nửa ngựa nổi tiếng thông thái trong thần thoại.
- Đặc trưng: Lạc quan, yêu tự do, thích khám phá và học hỏi. Nhân Mã còn là biểu tượng của tri thức và khao khát tìm kiếm chân lý.
10. Ma Kết - Capricorn
- Tên tiếng Anh của cung hoàng đạo: Capricorn.
- Ý nghĩa: “Capricorn” bắt nguồn từ “Capricornus” (dê có sừng).
- Nguồn gốc: Xuất phát từ hình tượng nữ thần Amalthea trong truyền thuyết Hy Lạp, người đã có công nuôi dưỡng thần Zeus.
- Đặc trưng: Kỷ luật, thực tế, có tư duy cầu tiến , đại diện cho công danh, sự nghiệp và mục tiêu dài hạn.
11. Bảo Bình - Aquarius
- Tên tiếng Anh: Aquarius
- Ý nghĩa: “Aquarius” nghĩa là “người mang nước” hoặc “thần nước”.
- Nguồn gốc: Liên quan đến Deucalion, người đã sống sót qua trận Đại Hồng Thủy mà Zeus giáng xuống trần gian. Từ đó, ông tái tạo một lớp người mới có phẩm hạnh hơn.
- Đặc trưng: Sáng tạo, phá cách, độc lập và có tư duy đổi mới và tiến bộ.
12. Song Ngư - Pisces
- Tên tiếng Anh: Pisces.
- Ý nghĩa: “Pisces” nghĩa là “con cá”.
- Nguồn gốc: Gắn liền với hình ảnh hai chú cá mà thần Aphrodite và con trai Eros hóa thành để trốn thoát quái vật Typhon.
- Đặc trưng: Nhạy cảm, mơ mộng, đồng cảm và có trực giác cao.
Như vậy, việc hiểu rõ cung hoàng đạo tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng tra cứu tài liệu chiêm tinh quốc tế, mà còn mở rộng kiến thức về nguồn gốc văn hóa và biểu tượng tâm lý học phía sau mỗi cung.
----------------------------
❓ Hỏi bác sĩ miễn phí từ xa, click hỏi ngay!
Thông tin này thú vị quá luôn. Cám ơn cô đã chia sẻ nhé.