backup og meta

Bệnh bạch hầu: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa

Bệnh bạch hầu: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, rất dễ lây lan, bệnh thường ảnh hưởng đến niêm mạc mũi, cổ họng, khí quản, đôi khi gây có thể gây tổn thương ở ngoài da, tim mạch, thận và hệ thần kinh. Bệnh  có thể chữa được và có thể ngừa được bằng vắc xin, tuy nhiên bệnh vẫn có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là ở trẻ em.

Tham khảo ngay những thông tin trong bài viết dưới đây của Hello Bacsi để hiểu rõ hơn về bệnh bạch hầu, từ đó có cách đối phó với căn bệnh nguy hiểm này.

Bạch hầu là bệnh gì?

Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Vi khuẩn này tạo ra độc tố gây tổn thương da và niêm mạc tại chỗ, hoặc độc tố vào máu gây ra các tổn thương ở cơ quan khác như hệ thần kinh, tim mạch, thận. Ở tại chỗ tổn thương xuất hiện một lớp màng màu trắng ngà bao phủ, phát triển và tích tụ trong mũi và cổ họng, có thể dẫn đến ngạt thở.

Người mắc bệnh bạch hầu thường cảm thấy khó thở, khó nuốt và  nặng hơn có thể gặp phải các vấn đề về thần kinh, tim mạch, thậm chí tử vong. Thống kê cho thấy, khoảng 10% những người tiếp xúc với bệnh bạch hầu chết vì căn bệnh này.

Ở những vùng khí hậu ấm, người mắc bệnh bạch hầu cũng có thể phát triển các vết loét trên da và được bao phủ bởi một lớp màng trắng, gọi là bạch hầu ngoài da.

Bệnh bạch hầu có thể được điều trị khỏi bằng thuốc, nhưng ngay cả khi được điều trị, bệnh vẫn có thể gây tử vong, nhất là ở trẻ em. Ở giai đoạn tiến triển, bệnh bạch hầu có thể gây tổn thương tim, thận và hệ thần kinh.

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC) khuyến nghị tiêm vắc xin cho trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn để ngăn ngừa bệnh bạch hầu.

Phân loại bạch hầu

Có hai loại bệnh bạch hầu chính, bao gồm bệnh bạch hầu hô hấp cổ điển và bệnh bạch hầu ngoài da:

  • Bạch hầu hô hấp cổ điển: Đây là loại bệnh bạch hầu phổ biến nhất, ảnh hưởng đến mũi, cổ họng, amidan hoặc thanh quản. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí bị ảnh hưởng trong cơ thể. Một số người gọi tình trạng này là bệnh bạch hầu họng.
  • Bệnh bạch hầu ngoài da: Đây là bạch hầu hiếm gặp nhất, đặc trưng bởi phát ban da, xuất hiện vết loét hoặc mụn nước, có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên cơ thể. Bệnh bạch hầu da phổ biến hơn ở vùng khí hậu nhiệt đới hoặc những nơi đông đúc có điều kiện sống và vệ sinh chưa được tốt.

Nguyên nhân gây bệnh và con đường lây lan

virus gây bệnh bạch hầu

Corynebacterium diphtheriae là tác nhân gây ra bệnh bạch hầu. Chủng vi khuẩn này thường nhân lên trên hoặc gần bề mặt của cổ họng hoặc da, tạo ra một loại độc tố làm hỏng các tế bào biểu mô hô hấp và da. 

Vậy, bệnh bạch hầu có lây không? Câu trả lời là có. Vì đây là căn bệnh do vi khuẩn gây ra, vi khuẩn bạch hầu có thể lây lan từ người sang người. Những con đường lây lan của bệnh bạch hầu bao gồm:

  • Giọt bắn trong không khí có chứa vi khuẩn: Khi một người bị nhiễm bệnh hắt hơi, ho hoặc khạc nhổ, những người xung quanh có thể hít phải các giọt bắn có chứa vi khuẩn.
  • Vật dụng nhiễm vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae: Khi một người chạm vào đồ vật có chứa vi khuẩn gây bệnh bạch hầu hoặc không cẩn thận trong quá trình xử lý đồ dùng của bệnh nhân bạch hầu (như khăn giấy, khăn tay, cốc, chén…) thì có nguy cơ cao bị nhiễm vi khuẩn.
  • Chạm vào vết thương bị nhiễm trùng: Nếu bạn chạm vào vết thương bị nhiễm khuẩn của người bệnh bạch hầu hoặc chạm vào quần áo có dính vết thương bị nhiễm trùng của người bệnh, thì vi khuẩn gây bệnh bạch hầu có thể lây lan sang bạn.
Đôi khi, một người mắc bệnh bạch hầu nhẹ đến mức họ không nhận ra bản thân bị bệnh. Tuy nhiên, ngay cả khi không có bất kỳ triệu chứng nào, những người đã bị nhiễm vi khuẩn bạch hầu và chưa được điều trị có thể lây nhiễm cho những người chưa được chủng ngừa bệnh bạch hầu.

Những ai có nguy cơ cao bị bạch hầu?

Những người có nguy cơ cao mắc bệnh bạch hầu bao gồm:

  • Trẻ em và người lớn chưa tiêm phòng bạch hầu hoặc chưa tiêm mũi tăng cường
  • Những người sống ở nơi đông đúc, kém vệ sinh
  • Người có tiền sử tiếp xúc thường xuyên, gần gũi với bệnh nhân
  • Những người tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ vị trí nghi ngờ nhiễm trùng (như miệng, da) của bệnh nhân
  • Những người đi du lịch đến khu vực có tỷ lệ nhiễm bệnh bạch hầu cao
  • Những người có vấn đề về hệ thống miễn dịch

Triệu chứng bệnh bạch hầu

Sau khi nhiễm vi khuẩn gây bệnh bạch hầu, các triệu chứng có thể xảy ra sau 2-5 ngày, nhưng cũng có trường hợp sau 10 ngày mới có biểu hiện bệnh. Các triệu chứng của bệnh bạch hầu phụ thuộc vào bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng.

1. Triệu chứng bệnh bạch hầu hô hấp

triệu chứng bệnh bạch hầu

Vi khuẩn bạch hầu thường xâm nhập vào hệ hô hấp, bám vào niêm mạc của các cơ quan hô hấp, gây ra các triệu chứng như:

  • Xuất hiện một màng dày trắng ngà bao phủ cổ họng, amidan, thanh quản, mũi, lưỡi…
  • Đau họng
  • Khàn giọng
  • Sưng hạch ở cổ (hạch bạch huyết mở rộng)
  • Khó thở hoặc thở nhanh
  • Chảy nước mũi
  • Sốt nhẹ
  • Ớn lạnh
  • Mệt mỏi
  • Khó nuốt
  • Các vấn đề về thần kinh, thận hoặc tim (nếu vi khuẩn và độc tố của vi khuẩn xâm nhập vào máu)
Trong một số trường hợp, người nhiễm vi khuẩn gây bệnh bạch hầu không có bất kỳ triệu chứng nào hoặc chỉ có những triệu chứng bệnh nhẹ, không rõ ràng.

2. Triệu chứng của bệnh bạch hầu ngoài da

Đôi khi, bệnh bạch hầu gây nhiễm trùng da với các triệu chứng gần như tương tự với các bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn khác, bao gồm:

  • Xuất hiện vết loét hoặc vết thương hở
  • Vết loét lớn bao quanh bởi da đỏ, sưng, đau
  • Vết loét bao phủ bởi một lớp màng màu xám
  • Có thể nổi mụn nước đầy mủ trên chân, bàn chân và bàn tay
Nhiễm trùng da bạch hầu hiếm khi tiến triển thành bệnh nặng.

Biến chứng của bệnh bạch hầu

biến chứng bệnh bạch hầu

Nếu không điều trị, các biến chứng cực kỳ nghiêm trọng và có nguy cơ gây tử vong của bệnh bạch hầu có thể bao gồm:

  • Suy hô hấp, vì lớp màng bất thường ở cổ họng gây tắc nghẽn đường thở.
  • Tổn thương tim: Độc tố bạch hầu có thể lây lan qua dòng máu và làm tổn thương các mô khác trong cơ thể, điển hình là cơ tim, gây ra các biến chứng như viêm cơ tim. Tổn thương tim do viêm cơ tim có thể nhẹ hoặc nặng. Tồi tệ nhất, viêm cơ tim có thể dẫn đến suy timđột tử.
  • Tổn thương thần kinh: Độc tố bạch hầu có thể gây ra tổn thương đa dây thần kinh. Điển hình là các dây thần kinh đến cổ họng, gây khó nuốt. Các dây thần kinh ở cánh tay và chân cũng có thể bị viêm, gây yếu cơ. Các dây thần kinh giúp kiểm soát các cơ trong hoạt động hô hấp cũng có thể bị tê liệt, khiến bệnh nhân cần hỗ trợ cơ học để thở.
  • Nhiễm trùng phổi hoặc mất chức năng phổi
  • Suy thận

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, hầu hết bệnh nhân đều sống sót sau những biến chứng này, nhưng quá trình phục hồi thường chậm. 

Đối với một số người, bệnh bạch hầu hô hấp có thể dẫn đến tử vong. Tỷ lệ tử vong của bệnh từ 5-10%, và cao hơn ở trẻ em dưới 5 tuổi hoặc người lớn trên 40 tuổi.

Ngay cả khi được điều trị, cứ 10 bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu hô hấp thì có khoảng 1 người tử vong. Nếu không điều trị, khoảng ½ bệnh nhân có thể tử vong vì căn bệnh này.

Bệnh bạch hầu được chẩn đoán như thế nào? 

chẩn đoán bệnh bạch hầu

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh bạch hầu bằng cách quan sát các triệu chứng và lấy mẫu xét nghiệm. 

  • Bác sĩ có thể dùng tăm bông để lấy dịch cổ họng hoặc mũi đem đi xét nghiệm xem có vi khuẩn gây bệnh bạch hầu hay không.
  • Bác sĩ cũng có thể lấy mẫu từ vết loét hoặc vết thương hở để nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. Nếu vi khuẩn phát triển và tạo ra độc tố bạch hầu, bác sĩ có thể chắc chắn bệnh nhân đã mắc bệnh bạch hầu.

Tuy nhiên, cần có thời gian để vi khuẩn phát triển. Vì vậy, điều quan trọng là phải bắt đầu điều trị ngay nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu.

Phương pháp điều trị bệnh bạch hầu

Quá trình điều trị bệnh bạch hầu có thể bắt đầu ngay khi có kết quả xét nghiệm chẩn đoán bệnh, thậm chí có trường hợp khởi động điều trị t trước khi có kết quả xét nghiệm, khi các bác sĩ nghi ngờ nhiễm bạch hầu sau khi hỏi bệnh và thăm khám lâm sàng. Người bệnh cần phải nhập viện và cách ly để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.

Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt và loại bỏ vi khuẩn: Các loại thuốc kháng sinh như penicillin hoặc erythromycin sẽ được kê đơn để điều trị nhiễm trùng bạch hầu trong hệ hô hấp, trên da và các bộ phận khác của cơ thể (như mắt, máu…).
  • Tiêm kháng độc tố bạch hầu: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng độc tố bạch hầu để trung hòa độc tố của vi khuẩn tránh làm tổn thương các cơ quan, gây hại cho cơ thể. Phương pháp điều trị này rất quan trọng đối với nhiễm trùng bạch hầu đường hô hấp nhưng hiếm khi được áp dụng điều trị cho nhiễm trùng da bạch hầu.
  • Điều trị vết thương bị nhiễm trùng: Nếu bệnh bạch hầu ảnh hưởng đến da, việc là sạch vết thương bị nhiễm trùng là cần thiết. 
  • Sử dụng các loại thuốc khác: Để giảm nguy cơ phản ứng bất lợi với vắc xin, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân dùng các loại thuốc như corticosteroid, adrenaline hoặc thuốc kháng histamine.
  • Cắt lọc, làm sạch màng trắng ngà trong cổ họng (nếu cần).
  • Điều trị các biến chứng, ví dụ như thuốc điều trị viêm cơ tim.
  • Nghỉ ngơi tại giường trong khoảng 6 tuần hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Thông thường, những người mắc bệnh bạch hầu không còn nguy cơ lây nhiễm cho người khác sau 48 giờ kể từ khi bắt đầu dùng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải uống hết liệu trình kháng sinh để đảm bảo vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể. 

Quá trình điều trị bệnh bạch hầu thường kéo dài 2-3 tuần. Các vết loét da do bạch hầu thường lành trong vòng 2-3 tháng, nhưng có thể để lại sẹo.

Sau khi kết thúc điều trị đầy đủ, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm để đảm bảo rằng vi khuẩn không còn trong cơ thể bệnh nhân nữa. Khi vi khuẩn không còn tồn tại trong cơ thể, người bệnh sẽ được tiêm vắc xin để ngăn ngừa nhiễm trùng trong tương lai.

Phòng ngừa bệnh bạch hầu

1. Tiêm phòng vắc xin ngừa bệnh bạch hầu

vắc xin phòng bệnh bạch hầu

Tiêm phòng bệnh bạch hầu hiện nay là bắt buộc và nằm trong danh mục các vắc xin của chương trình tiêm chủng mở rộng. Hiện nay, có một số loại vắc xin được sử dụng để ngăn ngừa bệnh bạch hầu:

  • DT và Td: Vắc xin chỉ phòng bệnh uốn ván và bạch hầu.
  • DTaP: Vắc xin 3 trong 1 phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, chỉ được dùng cho trẻ em từ 6 tuần tuổi đến 6 tuổi.
  • Tdap: Vắc xin 3 trong 1 phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, được dùng cho thiếu niên và người lớn từ 11 – 64 tuổi.
  • Vắc xin 4 trong 1: Vắc xin phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt.
  • Vắc xin 5 trong 1: Vắc xin phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm não và viêm phổi do vi khuẩn Hib.
  • Vắc xin 6 trong 1: Vắc xin phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, viêm não và viêm phổi do vi khuẩn Hib.

Lưu ý

Khả năng miễn dịch đối với bệnh bạch hầu giảm dần theo thời gian. Do đó, cần tiêm mũi tiêm tăng cường để duy trì khả năng miễn dịch. 

2. Các biện pháp phòng ngừa bạch hầu dành cho người tiếp xúc gần

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC) khuyến cáo rằng những người tiếp xúc gần với người mắc bệnh bạch hầu nên dùng thuốc kháng sinh để phòng bệnh. Đây là phương pháp điều trị dự phòng.

Ngoài ra, những người tiếp xúc gần gũi với người mắc bệnh bạch hầu cần:

  • Theo dõi nguy cơ mắc bệnh trong 7-10 ngày kể từ lần tiếp xúc cuối cùng.
  • Xét nghiệm bệnh bạch hầu với một mẫu được lấy từ mũi và cổ họng.
  • Tiêm mũi tăng cường phòng bệnh bạch hầu nếu chưa tiêm.
  • Những người đang chăm sóc bệnh nhân bạch hầu nên thực hành vệ sinh nghiêm ngặt, ví dụ như rửa tay thường xuyên.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh bạch hầu. Mặc dù đây là căn bệnh nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa được bằng việc tiêm vắc xin đầy đủ.

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

About Diphtheria | CDC https://www.cdc.gov/diphtheria/about/index.html Ngày truy cập: 04/04/2023

Diphtheria – Symptoms and causes – Mayo Clinic https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diphtheria/symptoms-causes/syc-20351897 Ngày truy cập: 04/04/2023

Diphtheria – NHS https://www.nhs.uk/conditions/diphtheria/ Ngày truy cập: 04/04/2023

Diphtheria – Better Health Channel https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/healthyliving/diphtheria Ngày truy cập: 04/04/2023

Diphtheria: Causes, Symptoms, Treatment & Prevention https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17870-diphtheria Ngày truy cập: 04/04/2023

Phiên bản hiện tại

09/06/2023

Tác giả: Minh Châu Văn

Tham vấn y khoa: Thạc sĩ - Bác sĩ - Giảng viên Nguyễn Văn Hoàn

Cập nhật bởi: Lan Quan


Bài viết liên quan

Không chỉ sốt xuất huyết, các bệnh truyền nhiễm do muỗi như virus Zika, sốt rét, viêm não Nhật Bản cũng cần phòng ngừa!

Danh sách 10 bệnh truyền nhiễm ở trẻ bắt buộc tiêm chủng


Tham vấn y khoa:

Thạc sĩ - Bác sĩ - Giảng viên Nguyễn Văn Hoàn

Bệnh truyền nhiễm · Đại học Y dược Hải Phòng


Tác giả: Minh Châu Văn · Ngày cập nhật: 09/06/2023

ad iconQuảng cáo

Bài viết này có hữu ích với bạn?

ad iconQuảng cáo
ad iconQuảng cáo