Con yêu cao lớn và phát triển mỗi ngày luôn là mong mỏi của bậc làm cha mẹ. Chính vì vậy, việc so sánh chiều cao cân nặng của trẻ với bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé là một trong những yếu tố giúp cha mẹ nhận biết được tình trạng sức khỏe thể chất của bé.
Trong bài viết này, Hello Bacsi mời bạn cùng tham khảo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ từ sơ sinh cho đến 10 tuổi để có thể phần nào đánh giá được sự tăng trưởng và phát triển của con yêu.
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ từ 0-18 tuổi
Đối với bé gái, dưới đây là bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ mới nhất kể từ lúc sơ sinh cho đến khi bé gái được 18 tuổi. Bạn hãy đối chiếu chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ gái căn cứ vào bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ này để có thể nhận biết được mức tăng trưởng của con qua từng giai đoạn.
Cách xem bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ
- Trung bình: Các chỉ số của bé đang đạt chuẩn trung bình.
- Giới hạn trên: Bé có thể bị béo phì (nếu xét theo cân nặng) hoặc rất cao (nếu xét theo chiều cao).
- Giới hạn dưới: Bé đang trong tình trạng suy dinh dưỡng, thiếu cân và thấp còi.
1. Chiều cao, cân nặng chuẩn của trẻ gái
1.1 Sơ sinh từ 0 đến 24 tháng tuổi
Tuổi | Cân nặng | Chiều cao |
Sơ sinh | 3.2 kg | 49.1 cm |
1 tháng tuổi | 4.2 kg | 53.7 cm |
2 tháng tuổi | 5.1 kg | 57.1 cm |
3 tháng tuổi | 5.8 kg | 59.8 cm |
4 tháng tuổi | 6.4 kg | 62.1 cm |
5 tháng tuổi | 6.9 kg | 64.0 cm |
6 tháng tuổi | 7.3 kg | 65.7 cm |
7 tháng tuổi | 7.6 kg | 67.3 cm |
8 tháng tuổi | 7.9 kg | 68.7 cm |
9 tháng tuổi | 8.2 kg | 70.1 cm |
10 tháng tuổi | 8.5 kg | 71.5 cm |
11 tháng tuổi | 8.7 kg | 72.8 cm |
12 tháng tuổi | 8.9 kg | 74.0 cm |
15 tháng tuổi | 9.6 kg | 77.5 cm |
18 tháng tuổi | 10.2 kg | 80.7 cm |
21 tháng tuổi | 10.9 kg | 83.7 cm |
24 tháng tuổi | 11.5 kg | 86.4 cm |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ gái từ 0-24 tháng tuổi
1.2 Trẻ nhỏ từ 2.5 đến 10 tuổi
Tuổi | Cân nặng | Chiều cao |
2.5 tuổi | 12.7 kg | 90.7 cm |
3 tuổi | 13.9 kg | 95.1 cm |
3.5 tuổi | 15.0 kg | 99.0 cm |
4 tuổi | 16.1 kg | 102.7 cm |
4.5 tuổi | 16.2 kg | 106.2 cm |
5 tuổi | 18.2 kg | 109.4 cm |
5.5 tuổi | 19.1 kg | 112.2 cm |
6 tuổi | 20.2 kg | 115.1 cm |
6.5 tuổi | 21.2 kg | 118.0 cm |
7 tuổi | 22.4 kg | 120.8 cm |
7.5 tuổi | 23.6 kg | 123.7 cm |
8 tuổi | 25 kg | 126.6 cm |
8.5 tuổi | 26.6 kg | 129.5 cm |
9 tuổi | 28.2 kg | 132.5 cm |
9.5 tuổi | 30.0 kg | 135.5 cm |
10 tuổi | 31.9 kg | 138.6 cm |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ gái từ 2.5-10 tuổi
1.3 Trẻ nhỏ từ 11-18 tuổi
Tuổi | Cân nặng | Chiều cao |
11 tuổi | 36.0 kg | 145.0 cm |
12 tuổi | 40.0 kg | 154.2 cm |
13 tuổi | 45.0 kg | 156.4 cm |
14 tuổi | 50.0 kg | 159.8 cm |
15 tuổi | 53.5 kg | 161.7 cm |
16 tuổi | 55.5 kg | 162.5 cm |
17 tuổi | 56.5 kg | 163.0 cm |
18 tuổi | 57.5 kg | 163.1 cm |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ gái từ 2.5-10 tuổi
2. Chiều cao, cân nặng chuẩn của trẻ trai
Đối với bé trai, dưới đây là bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ mới nhất kể từ lúc sơ sinh cho đến khi bé được 10 tuổi. Để phần nào có thể đánh giá được mức tăng trưởng của con qua từng giai đoạn, bạn hãy đối chiếu chiều cao cân nặng của trẻ căn cứ vào bảng cân nặng chuẩn của bé này:
2.1 Sơ sinh từ 0 đến 24 tháng tuổi
Tuổi | Cân nặng | Chiều cao |
Sơ sinh | 3.3 kg | 49.9 cm |
1 tháng tuổi | 4.5 kg | 54.7 cm |
2 tháng tuổi | 5.6 kg | 58.4 cm |
3 tháng tuổi | 6.4 kg | 61.4 cm |
4 tháng tuổi | 7.0 kg | 63.9 cm |
5 tháng tuổi | 7.5 kg | 65.9 cm |
6 tháng tuổi | 7.9 kg | 67.6 cm |
7 tháng tuổi | 8.3 kg | 69.2 cm |
8 tháng tuổi | 8.6 kg | 70.6 cm |
9 tháng tuổi | 8.9 kg | 72.0 cm |
10 tháng tuổi | 9.2 kg | 73.3 cm |
11 tháng tuổi | 9.4 kg | 74.5 cm |
12 tháng tuổi | 9.6 kg | 75.7 cm |
15 tháng tuổi | 10.3 kg | 79.1 cm |
18 tháng tuổi | 10.9 kg | 82.3 cm |
21 tháng tuổi | 11.5 kg | 85.1 cm |
24 tháng tuổi | 12.2 kg | 87.1 cm |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ trai từ 0-24 tháng tuổi
2.2 Trẻ nhỏ từ 2.5 đến 10 tuổi
Tuổi | Cân nặng | Chiều cao |
2.5 tuổi | 13.3 kg | 91.9 cm |
3 tuổi | 14.3 kg | 96.1 cm |
3.5 tuổi | 15.3 kg | 99.9 cm |
4 tuổi | 16.3 kg | 103.3 cm |
4.5 tuổi | 17.3 kg | 106.7 cm |
5 tuổi | 18.3 kg | 110.0 cm |
5.5 tuổi | 19.4 kg | 112.9 cm |
6 tuổi | 20.5 kg | 116.0 cm |
6.5 tuổi | 21.7 kg | 118.9 cm |
7 tuổi | 22.9 kg | 121.7 cm |
7.5 tuổi | 24.1 kg | 124.5 cm |
8 tuổi | 25.4 kg | 127.3 cm |
8.5 tuổi | 26.7 kg | 129.9 cm |
9 tuổi | 28.1 kg | 132.6 cm |
9.5 tuổi | 29.6 kg | 135.2 cm |
10 tuổi | 31.2 kg | 137.8 cm |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ trai từ 2.5-10 tháng tuổi
2.2 Trẻ nhỏ từ 11 đến 18 tuổi
Tuổi | Cân nặng | Chiều cao |
11 tuổi | 35.0 kg | 143.1 cm |
12 tuổi | 38.0 kg | 149.1 cm |
13 tuổi | 43.0 kg | 156.0 cm |
14 tuổi | 49.5 kg | 163.2 cm |
15 tuổi | 55.5 kg | 169.0 cm |
16 tuổi | 60.5 kg | 172.9 cm |
17 tuổi | 64.5 kg | 175.2 cm |
18 tuổi | 67.0 kg | 176.1 cm |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ trai từ 11-18 tháng tuổi
Thông tin chung về chỉ số tăng trưởng chiều cao, cân nặng của trẻ
Như vậy là bạn đã biết đầy đủ về bảng tiêu chuẩn cân nặng và chiều cao của trẻ. Bạn cần theo dõi sát sao sự tăng trưởng của trẻ để nhận biết những thay đổi về nhu cầu và sức khỏe của con yêu. Dưới đây là những thông tin chung bạn cần phải nắm rõ:
- Trẻ mới sinh – 4 ngày tuổi: Trẻ mới sinh dài trung bình 50cm, cân nặng tiêu chuẩn là khoảng 3,3kg. Chu vi vòng đầu của bé trai là 34,3cm và bé gái là 33,8cm. Trong khoảng thời gian này, cân nặng của trẻ sơ sinh giảm xuống khoảng 5 – 10% so vì bị mất nước và dịch của cơ thể khi bé tiểu và đi ngoài.
- 5 ngày – 3 tháng tuổi: Trong suốt khoảng thời gian này, mỗi ngày, cân nặng trẻ sơ sinh sẽ tăng trung bình khoảng 15 – 28g. Và sau 2 tuần tuổi, cân nặng của trẻ sẽ nhanh chóng trở lại mức như lúc sinh. Sau đó, mỗi 2 tuần, bé sẽ tăng lên khoảng 225g. Khi được 6 tháng tuổi, cân nặng và chiều cao chuẩn của trẻ sẽ đạt gấp đôi so với lúc mới sinh.
- 7 – 12 tháng: Cân nặng của trẻ sẽ tiếp tục tăng khoảng 500g/tháng. Với các bé bú mẹ, cân nặng của trẻ sẽ tăng lên ít hơn so với mốc này. Trong giai đoạn này, bé yêu tiêu tốn rất nhiều calorie để học lật, bò, trườn, thậm chí là tập đi. Trước khi bé tròn 1 tuổi, trung bình chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ sẽ nằm ở khoảng 72 – 76cm và đạt gấp 3 lần lúc mới sinh.
- 1 tuổi (tuổi tập đi): Sự tăng trưởng và phát triển của bé không nhanh như giai đoạn trước nhưng mỗi tháng cân nặng vẫn có thể tăng lên khoảng 225g và chiều cao tăng lên khoảng 1,2cm.
- 2 tuổi: Trẻ sẽ cao thêm khoảng 10cm và cân nặng tăng thêm khoảng 2,5kg so với lúc 1 tuổi.
- 3 – 4 tuổi (tuổi mẫu giáo): Lượng mỡ trên cơ thể trẻ như ở mặt sẽ giảm đi nhiều. Song, chân tay của trẻ đã phát triển hơn rất nhiều so với thời điểm trước đó nên trông bé có vẻ cao ráo hơn.
- 5 tuổi trở lên: Từ độ tuổi này cho tới giai đoạn dậy thì, chiều cao của bé sẽ phát triển rất nhanh. Bé gái thường sẽ đạt được chiều cao tối đa khoảng 2 năm sau kể từ kỳ kinh nguyệt đầu tiên. Bé trai cũng đạt được chiều cao ở tuổi trưởng thành khi đến tuổi 17.
Cách tính BMI để xác định trẻ bị suy dinh dưỡng hay béo phì
Đối với trẻ từ 0 – 59 tháng tuổi thì cần theo dõi sự phát triển của trẻ dựa vào bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ. Còn với trẻ từ 5-18 tuổi, bạn cần tính chỉ số BMI để xác định sự phát triển của trẻ.
Công thức tính BMI cho trẻ từ 5 – 18 tuổi như sau:
- BMI = Cân nặng(kg) / Chiều cao(m)^2
Sau khi tính ra kết quả BMI, bạn cần đối chiếu thông tin dựa vào bảng kết quả. Tình trạng phát triển trên được xác định như sau:
- Trung bình: Bé có sự phát triển bình thường.
- BMI của trẻ < – 2SD: Bé đang bị nhẹ cân, còi cọc.
- BMI của trẻ > 2SD: Bé đang bị thừa cân, béo phì.
Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn cho trẻ tính dựa theo chỉ số BMI:
Tuổi | BMI trung bình của trẻ trai | BMI trung bình của trẻ gái |
5 tuổi | 15.3 | 15.2 |
6 tuổi | 15.3 | 15.3 |
7 tuổi | 15.5 | 15.4 |
8 tuổi | 15.7 | 15.7 |
9 tuổi | 16.0 | 16.1 |
10 tuổi | 16.4 | 16.6 |
11 tuổi | 16.9 | 17.2 |
12 tuổi | 17.5 | 18.0 |
13 tuổi | 18.2 | 18.8 |
14 tuổi | 19.0 | 19.6 |
15 tuổi | 19.8 | 20.2 |
16 tuổi | 20.5 | 20.7 |
17 tuổi | 21.1 | 21.0 |
18 tuổi | 21.7 | 21.3 |
Lưu ý:
Để đồng hành cùng các bậc cha mẹ trong việc đánh giá – quan sát sự tăng trưởng của con, đội ngũ Hello Bacsi đã phát triển phần mềm “Biểu đồ tăng trưởng của trẻ em”. Việc sử dụng biểu đồ này sẽ giúp bạn đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) của trẻ, biểu thị cho sự tăng trưởng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ dựa trên yếu tố bách phân vị do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị. Vậy còn chần chờ gì mà chưa trải nghiệm công cụ hữu ích này bạn nhỉ!
[embed-health-tool-child-growth-chart]
Cách đo chiều cao và cân nặng cho trẻ đúng cách
Bên cạnh cách theo dõi sự phát triển dựa theo chỉ số BMI và bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ; bạn cũng cần biết cách đo chiều cao và cân nặng của trẻ đúng. Dưới đây là cách đo chiều cao và cân nặng chuẩn của trẻ.
1. Cách đo chiều cao và cân nặng chuẩn của trẻ dưới 12 tháng tuổi
Cách đo chiều cao cho trẻ
- Bước 1: Đặt trẻ nằm xuống và kéo căng thước dây từ đỉnh đầu đến cuối gót chân của trẻ.
- Bước 2: Cha mẹ có thể nhờ ai đó giúp đỡ vì bé sẽ cần được nhẹ nhàng duỗi thẳng chân để đo chiều cao chính xác.
- Bước 3: Ghi lại độ dài chính xác đến 0,1 cm. Con số có thể sẽ không giống chính xác với số của bác sĩ nhưng vẫn đủ tốt cho cha mẹ tham khảo.
Cách đo cân nặng cho trẻ
- Bước 1: Nếu không có một chiếc cân nhỏ bất kỳ chiếc cân nào cũng sẽ dùng được cho trẻ sơ sinh.
- Bước 2: Cởi quần áo cho bé (không quấn tã), bế bé và đặt trẻ sơ sinh lên bàn cân. Viết ra con số hiển thị trên cân.
- Bước 3: Sau đó, cha mẹ đặt em bé xuống một nơi an toàn.
2. Cách đo chiều cao và cân nặng chuẩn của trẻ trên 12 tháng tuổi
Cách đo chiều cao cho trẻ
- Bước 1: Cởi bỏ giày dép, quần áo cồng kềnh và phụ kiện trên tóc của trẻ.
- Bước 2: Cho trẻ đứng thẳng, hai chân để sát nhau và dựa vào tường. Đảm bảo hai tay của trẻ để song song với người và vai ngang bằng.
- Bước 3: Đảm bảo rằng trẻ đang nhìn thẳng về phía trước và đường nhìn song song với sàn nhà.
- Bước 4: Thực hiện phép đo trong khi trẻ đứng với đầu, vai, mông thẳng hàng và gót chân chạm vào bề mặt phẳng.
- Bước 5: Tạo góc vuông giữa đầu trẻ và với tường, hạ thanh đo chiều cao xuống cho đến khi nó chạm chặt vào đỉnh đầu bé.
- Bước 6: Đảm bảo mắt của người đo ở cùng tầm với thanh đo chiều cao. Đánh dấu nhẹ nơi đáy của thanh đo chiều cao tiếp xúc với tường.
- Bước 7: Sau đó, dùng thước kim loại để đo từ chân trên sàn đến số đo đã đánh dấu trên tường để lấy số đo chiều cao.
- Bước 8: Ghi lại chính xác chiều cao của bé trai và gái đến 0,1cm (Ví dụ bé cao 68,01cm).
LƯU Ý:
Cách đo cân nặng cho trẻ
- Bước 1: Sử dụng cân đo kỹ thuật số.
- Bước 2: Đặt cân trên sàn cứng (chẳng hạn như gạch hoặc gỗ) thay vì thảm.
- Bước 3: Yêu cầu trẻ em bỏ giày và quần áo nặng. Để trẻ em đứng bằng cả hai chân ở giữa bàn cân.
- Bước 4: Ghi lại cân nặng của bé trai và bé gái chính xác đến phần thập phân (ví dụ: 25,1 kg).
6 yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ
1. Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ
Theo các chuyên gia nhi khoa, yếu tố di truyền ảnh hưởng rất lớn đến chiều cao và cân nặng của trẻ. Khi đứa trẻ sinh ra, con nhận được đầy đủ những đặc điểm di truyền từ bố và mẹ.
Ngoài ra, yếu tố nhóm máu, lượng mỡ thừa cơ thể và cân nặng của bố mẹ cũng tác động không nhỏ đến sự phát triển thể chất của trẻ. Nghiên cứu này đăng trên trên tạp chí Sinh học ở người tại Mỹ (American Journal of Human Biology).
2. Dinh dưỡng và môi trường sống
Bạn có biết, ngoài gen di truyền, chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nữa. Theo nghiên cứu của Đại học Liên hợp quốc tại Tokyo, Nhật Bản, yếu tố môi trường bên ngoài như dinh dưỡng cũng ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ.
Khi trẻ được cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết trong mỗi giai đoạn; nhất là canxi thì có thể cải thiện chiều cao. Tuy nhiên, các yếu tố môi trường khác như: khí hậu, ô nhiễm môi trường lại gây chậm quá trình phát triển thể chất ở trẻ.
3. Các bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ
Các bệnh lý mạn tính, khuyết tật nghiêm trọng hay từng phẫu thuật cũng được xem là nhân tố gây tác động tiêu cực lên thể chất của trẻ. Theo một nghiên cứu được đăng tải trên Tạp chí Hiệp hội Y khoa Quốc gia vào tháng 1/2000; trẻ em có tiền sử mắc bệnh lý nghiêm trọng như thiếu máu hồng cầu hình liềm từ 8 – 19 tuổi thường thấp bé, nhẹ cân hơn rất nhiều so với trẻ khỏe mạnh. Đồng thời, sự phát triển về sinh lý hay sức khỏe sinh sản của trẻ giai đoạn dậy thì, vị thành niên cũng bị rối loạn và trì hoãn.
4. Sự chăm sóc, gần gũi của bố mẹ
Sự chăm sóc của bố mẹ có thể ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ. Nghiên cứu tại Viện quốc gia về Sức khỏe trẻ em và Sự phát triển con người (Hoa Kỳ) chỉ ra rằng; sự chăm sóc của bố mẹ và người giữ trẻ là một yếu tố tác động đến việc phát triển về thể chất, tinh thần, hành vi và cảm xúc của một đứa trẻ từ lúc sinh ra đến tuổi dậy thì.
5. Sức khỏe của mẹ bầu trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Sức khỏe của mẹ bầu trong thời kỳ mang thai cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sau này; trong đó có chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ. Nghiên cứu cho thấy mẹ bầu thường xuyên gặp căng thẳng có thể gây hại đến sức khỏe tinh thần, phát triển trí tuệ và làm chậm quá trình phát triển kỹ năng vận động (khả năng điều khiển chân tay) ở trẻ nhỏ.
Ngoài ra, chế độ ăn của mẹ đủ chất dinh dưỡng cần thiết như sắt, axit folic, canxi, các axit béo cần thiết như DHA trong thời kỳ cho con bú góp phần giúp bé phát triển tốt hệ cơ xương và sức đề kháng. Điều đó giúp trẻ khỏe mạnh và ít bệnh tật.
6. Vận động tích cực và quá trình tập luyện thể thao
Lười vận động và hay thức khuya có thể gây ảnh hưởng đến việc phát triển hệ cơ xương khớp và hệ thần kinh. Bên cạnh đó, việc trẻ thức khuya còn khiến chất lượng giấc ngủ bị ảnh hưởng rất lớn. Một giấc ngủ sâu và đủ giúp hỗ trợ tăng cường mật độ xương và có thể phát triển chiều cao của bé.
Bạn nên khuyến khích trẻ tham gia nhiều hơn các môn thể thao để giúp tăng cường chiều cao như bóng rổ, bơi lội, đạp xe, bóng chuyền, nhảy dây… Đối với những trẻ thừa cân, việc tích cực vận động còn giúp con lấy lại được cân nặng lý tưởng; và hạn chế nhiều bệnh lý như tiểu đường, tim mạch ở trẻ.
Như vậy, bạn đã biết các cách theo dõi chiều cao và cân nặng chuẩn của trẻ từ 0 – 18 tuổi theo WHO. Tuy nhiên, các số liệu chỉ mang tính chất theo khảo vì vóc dáng của mỗi bé còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.