Chi Tiết Cách Sử Dụng Bảng Thần Số Học Để Hiểu Bản Thân
Bảng thần số học (hay còn gọi là bảng chữ cái thần số học) là một hệ thống giúp quy đổi các chữ cái trong tên gọi thành các con số từ 1 đến 9, mỗi con số đại diện cho một hoặc một vài chữ cái và mang ý nghĩa riêng. Hệ thống này thường được sử dụng để phân tích tính cách, điểm mạnh, điểm yếu, sứ mệnh của một người dựa trên tên gọi và ngày sinh.
Hãy cùng tìm hiểu nhiều hơn về bảng thần số học trong bài viết này nhé!
Bảng thần số học là gì?
Trong thần số học, mỗi người đều có một con số chủ đạo và số sứ mệnh riêng. Để tính các con số này, người ta thường dựa trên hai thông tin quan trọng mang tính cá nhân: ngày tháng năm sinh và tên gọi.
Tên gọi được tạo thành từ các ký tự (chữ cái). Nhưng trong thần số học, các điều bí ẩn thường được giải mã từ các con số. Chính vì vậy, mỗi chữ cái trong tên gọi được quy đổi thành các con số. Từ đó, một bảng chữ cái thần số học được hình thành, được gọi là hệ thống số Pitago như hình dưới.
Như vậy, bảng chữ cái nhân số học được quy đổi thành 9 con số (từ 1 đến 9). Mỗi con số đại diện cho một hoặc một vài chữ cái nhất định. Đặc biệt, mỗi con số đều mang ý nghĩa riêng, ám chỉ tính cách, phẩm chất, thái độ và sứ mệnh của con người.
Nói tóm lại, bảng thần số học sẽ cho bạn biết các chữ cái trong tên gọi được đại diện bởi con số nào. Từ bảng này, người ta sẽ tính các chỉ số quan trọng như:
- Số Đường Đời (Life Path Number) – tính từ ngày sinh
- Số Linh Hồn – tính từ nguyên âm trong họ tên
- Số Nhân Cách – tính từ phụ âm
- Số Sứ Mệnh – tổng giá trị của toàn bộ họ tên
Những con số này sẽ giúp bạn hình dung số phận của mình và nhận biết ưu, nhược điểm cá nhân. Từ đó, bạn có thể tìm phương hướng để khắc phục nhược điểm và phát huy ưu điểm.
Lưu ý: Người Việt sẽ dùng bảng chữ cái nhân số học được quy ước ra tiếng Anh, nghĩa là không có các chữ cái có dấu (chẳng hạn: a, ă, â, …). Trong khi đó, các quốc gia khác như Trung Quốc, Lào, Ả Rập, Campuchia và Thái Lan thì sử dụng theo hệ chữ cái Latinh.
Ý Nghĩa Của Các Con Số Trong Thần Số Học
Mỗi con số từ 1 đến 9 và các số đặc biệt như 11, 22, 33 đều mang ý nghĩa riêng biệt:
- Số 1: Độc lập, lãnh đạo, sáng tạo
- Số 2: Hòa giải, nhạy cảm, hợp tác
- Số 3: Giao tiếp, nghệ thuật, vui vẻ
- Số 4: Kỷ luật, thực tế, bền vững
- Số 5: Tự do, phiêu lưu, linh hoạt
- Số 6: Trách nhiệm, gia đình, yêu thương
- Số 7: Trí tuệ, tâm linh, phân tích
- Số 8: Tham vọng, quyền lực, thành công
- Số 9: Nhân đạo, bao dung, lý tưởng
- Số 11, 22, 33: Những "Master Numbers", mang năng lượng tâm linh cao, sứ mệnh lớn lao.
Cách Tính Bảng Thần Số Học Cá Nhân
Để hiểu được con đường cuộc đời, chúng ta cần tính ra các chỉ số chính trong thần số học. Dưới đây là hướng dẫn cách tính từng chỉ số phổ biến:
1. Số Đường Đời (Life Path Number)
Đây là con số quan trọng nhất trong thần số học, đại diện cho sứ mệnh và bài học lớn trong cuộc đời. Được tính bằng cách cộng tất cả các số trong ngày sinh dương lịch và rút gọn về một chữ số (hoặc giữ nguyên nếu là số chủ đạo 11, 22, 33).
🔸 Ví dụ: Ngày sinh: 21/07/1995
Cách tính:
2 + 1 + 0 + 7 + 1 + 9 + 9 + 5 = 34
3 + 4 = 7
→ Số Đường Đời = 7
Nếu tổng là 11, 22 hoặc 33, thì không rút gọn, vì đó là các Master Number mang ý nghĩa đặc biệt.
2. Số Sứ Mệnh (Expression/Destiny Number)
Số này phản ánh tiềm năng bẩm sinh, khả năng và con đường sự nghiệp của bạn. Được tính bằng cách quy đổi toàn bộ họ tên khai sinh đầy đủ sang số theo bảng quy đổi sau:
Để tính các chỉ số trong thần số học, trước tiên cần quy đổi từng chữ cái trong họ tên thành con số tương ứng theo bảng quy đổi Pythagoras. Cụ thể:
- Các chữ cái A, J, S tương ứng với số 1
- Các chữ B, K, T tương ứng với số 2
- Các chữ C, L, U tương ứng với số 3
- Các chữ D, M, V tương ứng với số 4
- Các chữ E, N, W tương ứng với số 5
- Các chữ F, O, X tương ứng với số 6
- Các chữ G, P, Y tương ứng với số 7
- Các chữ H, Q, Z tương ứng với số 8
- Các chữ I, R tương ứng với số 9
Sau khi đã quy đổi từng chữ cái trong họ tên thành số, bạn cộng các con số lại theo công thức tương ứng để tìm ra các chỉ số như: số sứ mệnh, số linh hồn, số nhân cách, v.v.
🔸 Ví dụ: Họ tên: Nguyễn Văn An
Chuyển từng chữ cái sang số, sau đó cộng lại và rút gọn tương tự.
(Phần này bạn có thể nhập vào bảng Excel hoặc công cụ online để tính nhanh, nếu không muốn tính tay.)
3. Số Linh Hồn (Soul Urge Number)
Phản ánh động lực bên trong, khát vọng sâu thẳm của bạn.
👉 Tính bằng cách lấy tổng giá trị của nguyên âm trong họ tên khai sinh đầy đủ.
Nguyên âm bao gồm: A, E, I, O, U (và đôi khi Y – tuỳ ngữ cảnh)
4. Số Nhân Cách (Personality Number)
Thể hiện cách bạn thể hiện ra bên ngoài, người khác nhìn bạn như thế nào.
👉 Tính bằng cách cộng tất cả phụ âm trong họ tên (ngoại trừ nguyên âm).
5. Ngày Sinh (Birthday Number)
Số này khá đơn giản: chính là ngày sinh trong tháng. Ví dụ: sinh ngày 21 → số 21 → 2 + 1 = 3
Số này phản ánh tài năng và món quà bạn mang đến cho thế giới.
⚠️ Lưu Ý Khi Tính:
- Luôn dùng họ tên khai sinh gốc để tính (không dùng tên thay đổi).
- Giữ lại 11, 22, 33 nếu xuất hiện trong kết quả (Master Numbers).
- Bạn có thể sử dụng phần mềm hoặc bảng tính Excel nếu họ tên dài.
Vì Sao Nên Xem Bảng Thần Số Học Cá Nhân?
- Hiểu rõ bản thân hơn: Tính cách, điểm mạnh, điểm yếu
- Định hướng tương lai: Chọn nghề nghiệp, xác định sứ mệnh
- Cải thiện các mối quan hệ: Khi hiểu mình – hiểu người
- Khám phá các chu kỳ phát triển: Biết thời điểm thuận lợi hay cần cẩn trọng
Kết Luận
Bảng thần số học không phải là bói toán, mà là công cụ giúp bạn hiểu rõ bản thân và sống đúng với năng lượng riêng của mình. Dù bạn là ai, con số cuộc đời bạn cũng mang một ý nghĩa đặc biệt. Hãy thử khám phá, bạn có thể sẽ tìm thấy chìa khóa để sống hạnh phúc và đúng với bản chất thật của mình!
Hỏi bác sĩ miễn phí từ xa, click hỏi ngay!