Tác dụng
Tác dụng của chloramphenicol là gì?
Chloramphenicol được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn mắt. Chloramphenicol là một kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Chloramphenicol chỉ điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Thuốc sẽ không hoạt động với các loại nhiễm trùng mắt khác. Sử dụng khi không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Bạn nên dùng chloramphenicol như thế nào?
Không đeo kính áp tròng trong khi dùng thuốc này. Khử trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng lại kính áp tròng.
Để bôi thuốc mỡ mắt, đầu tiên phải rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, phải cẩn thận không chạm vào đầu ống thuốc hoặc để đầu ống thuốc chạm vào mắt của bạn. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên phía trên và nhẹ nhàng kéo mi mắt xuống dưới để tạo thành một túi nhỏ. Để 1 mảng thuốc mỡ khoảng 1 cm vào túi mắt. Nhẹ nhàng nhắm mắt và đảo nhãn cầu theo mọi hướng để phát tán thuốc. Cố gắng không nhấp nháy và không chà xát mắt.
Lặp lại các bước này cho mắt còn lại như chỉ dẫn. Bôi thuốc thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ. Lau sạch đầu ống thuốc bằng khăn giấy sạch để loại bỏ thuốc dư trước khi đậy nắp.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), chờ ít nhất 5-10 phút trước khi dùng các thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ mắt vào được trong mắt.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc đến hết thời gian chỉ định.
Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tình trạng các vi khuẩn tiếp tục phát triển, tái phát nhiễm trùng.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng sức khỏe của bạn không được cải thiện hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản chloramphenicol như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng chloramphenicol cho người lớn là gì?
Đối với nhiễm trùng mắt
Đối với dạng thuốc mỡ cho mắt:
- Người lớn – Sử dụng mỗi 3 giờ.
Đối với dạng dung dịch nhỏ mắt (thuốc nhỏ mắt):
- Người lớn – Nhỏ một giọt mỗi 1 đến 4 giờ.
Liều dùng chloramphenicol cho trẻ em là gì?
Đối với nhiễm trùng mắt:
Đối với dạng thuốc mỡ cho mắt:
- Trẻ em – Sử dụng mỗi ba giờ.
Đối với dang dung dịch nhỏ mắt (thuốc nhỏ mắt):
- Trẻ em – Nhỏ một giọt mỗi 1 đến 4 giờ.
Chloramphenicol có những dạng và hàm lượng nào?
Chloramphenicol có những dạng và hàm lượng sau:
- Dung dịch: 0,4%
- Thuốc mỡ: 250mg
- Bột pha dung dịch.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng chloramphenicol?
Tất cả các loại thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc, hoặc có thể mắc các tác dụng phụ nhỏ. Hãy kiểm tra với bác sĩ nếu bất cứ phản ứng phụ vẫn tồn tại hoặc làm cho bạn khó chịu:
- Tiêu chảy, buồn nôn, hoặc nôn mửa nhẹ.
- Nhờ sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra:
- Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa; khó thở; tức ngực; sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi); lẫn lộn; nước tiểu sẫm màu; mê sảng; trầm cảm; đau đầu; sốt, ớn lạnh, hoặc đau cổ họng; đau, đỏ, hoặc sưng tại chỗ tiêm; các triệu chứng của hội chứng xám ở trẻ sơ sinh (sưng phù bụng, màu da xanh hoặc nhợt nhạt, nôn mửa, sốc, khó thở, ngưng bú, phân lỏng màu xanh lá, cơ bắp mềm nhũn, thân nhiệt thấp); chảy máu hoặc bầm tím bất thường; mệt mỏi bất thường; thay đổi thị lực.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng chloramphenicol bạn nên biết những gì?
Trong quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ của việc sử dụng thuốc phải được cân đối với lợi ích thuốc mang lại. Đây là một quyết định mà bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải làm. Đối với thuốc này, cần được xem xét những điều sau đây:
Dị ứng: báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em: các nghiên cứu về thuốc này chỉ mới thực hiện ở bệnh nhân là người lớn, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác.
Người cao tuổi: Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, có thể không biết được liệu các thuốc này có hoạt động một cách tốt như ở người trẻ tuổi hay liệu thuốc có gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác đối với người cao tuổi hơn hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh giữa việc sử dụng các thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng cho các nhóm tuổi khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
- A = Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Chloramphenicol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
- Ceftazidime;
- Chlorpropamide;
- Cyclosporine;
- Dicumarol;
- Fosphenytoin;
- Phenytoin;
- Rifampin;
- Rifapentine;
- Tacrolimus;
- Giải độc tố uốn ván;
- Tolbutamide;
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới chloramphenicol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến chloramphenicol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.