Tên hoạt chất: Cefadroxil
Tác dụng
Thuốc cefadroxil có tác dụng gì?
Cefadroxil là một loại thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm thận – bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm khuẩn phụ khoa
- Nhiễm khuẩn hô hấp: viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi, viêm xoang, viêm thanh quản, viêm tai giữa
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm tế bào, loét do nằm lâu, viêm nhọt, viêm quầng, viêm vú
- Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
Loại thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào cũng có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Cefadroxil có những dạng và hàm lượng nào?
Cefadroxil có những dạng và hàm lượng sau:
- Hỗn dịch: 250 mg/5 mL, 500 mg/5 mL.
- Viêm nang, thuốc uống: 250 mg, 500 mg.
- Viên nén, thuốc uống: 1 g.
Liều dùng cefadroxil cho người lớn là gì?
Cefadroxil 500mg – 1g, 2 lần mỗi ngày tùy theo mức độ nhiễm khuẩn, hoặc dùng 1g x 1 lần/ngày trong nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng.
Với người cao tuổi cần phải kiểm tra chức năng thận và hiệu chỉnh liều như người bệnh thận. Người bệnh thận có thể dùng liều khởi đầu là 500mg đến 1g, sau đó điều chỉnh liều như sau:
- Độ thanh thải creatinin 0 – 10ml/phút: 500mg – 1g mỗi 36 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 11 – 25ml/phút: 500mg – 1g mỗi 24 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 26 – 50ml/phút: 500mg – 1g mỗi 12 giờ.
Lưu ý rằng thời gian điều trị phải kéo dài tối thiểu 5 – 10 ngày.
Liều dùng cefadroxil cho trẻ em là gì?
Trẻ em trên 6 tuổi và nặng hơn 40kg dùng liều như người lớn.
Trẻ em trên 6 tuổi và nhẹ hơn 40kg dùng cefadroxil 500mg, 2 lần mỗi ngày.
Trẻ dưới 6 tuổi dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Bạn nên dùng cefadroxil như thế nào?
Nên dùng thuốc cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian như nhau ở mỗi ngày.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của căn bệnh nhiễm trùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Quá liều cấp tính chủ yếu gây triệu chứng buồn nôn, nôn và tiêu chảy; có thể xảy ra quá mẫn thần kinh cơ và co giật, đặc biệt là ở bệnh nhân suy thận.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefadroxil?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi ,lưỡi, hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
- Tiêu chảy nước hoặc máu;
- Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm;
- Chảy máu hoặc thâm tím bất thường;
- Co giật;
- Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc yếu ớt;
- Vàng da;
- Sốt, các tuyến sưng phù, phát ban hoặc ngứa, đau khớp, hoặc cảm giác đau yếu toàn thân;
- Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da;
- Khát nước nhiều hơn, biếng ăn, sưng phù, tăng cân, cảm giác thở hụt hơi, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy nhẹ;
- Cứng hoặc thắt cơ;
- Đau khớp;
- Cảm giác thao thức hoặc quá hiếu động;
- Vị giác bất thường hoặc khó chịu ở miệng;
- Ngứa nhẹ hoặc phát ban da;
- Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cefadroxil bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng Cefadroxil, báo với bác sĩ:
- Nếu bạn dị ứng với kháng sinh nhóm penicillin, cephalosporin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, bao gồm vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), và probenecid (Benemid).
- Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, viêm đại tràng hoặc các vấn đề về tiêu hóa.
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefadroxil, hãy báo với bác sĩ.
Dạng thuốc cefadroxil lỏng có chứa đường. Thông báo với bác sĩ trước khi dùng dạng thuốc cefadroxil này nếu bạn bị bệnh tiểu đường.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Cefadroxil được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, không tác động đến trẻ. Tuy nhiên, bạn phải thận trọng nếu thấy trẻ bú mẹ bị tưa, nổi ban và tiêu chảy khi mẹ dùng thuốc này.
Tương tác thuốc
Cefadroxil có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc có thể tương tác với cefadroxil là:
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới cefadroxil không?
Thức ăn không ảnh hưởng tới thuốc này.
Rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefadroxil?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bạn nên bảo quản cefadroxil như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.