Ferricure là thuốc kê đơn có tác dụng dự phòng và điều trị thiếu sắt cho các đối tượng thiếu sắt hoặc thiếu máu do thiếu sắt. Thuốc có 2 dạng viên nang và dung dịch uống. Dạng dung dịch uống phù hợp với đối tượng cần đong liều chính xác, chẳng hạn như trẻ em và phụ nữ có thai.
Tìm hiểu các thông tin về thuốc Ferricure để biết cách dùng đúng thông qua bài viết sau đây.
Dạng bào chế và quy cách đóng gói:
- Dung dịch uống Ferricure 100mg/5ml: Hộp 1 lọ 60ml dung dịch
- Viên nang cứng Ferricure 150mg: Hộp 2 vỉ x 14 viên.
Nhà sản xuất: Laboratoires Pharmaceutiques Trenker NV/SA (Bỉ).
Tác dụng
Ferricure là thuốc gì?
Ferricure là thuốc dùng trong dự phòng và điều trị thiếu sắt cho các đối tượng thiếu sắt hoặc thiếu máu do thiếu sắt. Thuốc có 2 dạng viên nang và dung dịch dùng qua đường uống với thành phần là phức hợp sắt polysaccharide (Fe3+).
Thành phần chính: Sắt dưới dạng phức hợp sắt polysaccharide.
- Dung dịch uống Ferricure 100mg/5ml: 217,4mg phức hợp Ferric polysaccharide (tương đương 100mg Fe3+).
- Viên nang Ferricure 150mg: 326,10mg phức hợp Ferric polysaccharide (tương đương 150mg Fe3+).
Tá dược khác:
- Dung dịch uống Ferricure 100mg/5ml: sorbitol (E420), ethanol, sucrose, nước tinh khiết và axit hydrochloric.
- Viên nang Ferricure 150mg: tinh bột mì, gelatin, magie stearat, sắt đỏ oxit (E172), titan dioxide (E171).
Ferricure có tác dụng gì?
Thuốc bổ sung sắt Ferricure chứa thành phần chính là phức hợp sắt polysaccharide. Sắt polysaccharide là một dạng của sắt vô cơ (Fe3+). Dạng này có ưu điểm là hòa tan tốt, hàm lượng sắt cao, ít gây kích ứng đường tiêu hóa và sinh khả dụng cao (sinh khả dụng là lượng thuốc vào được hệ tuần hoàn chung so với tổng lượng thuốc được dùng). Sắt polysaccharide được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị tình trạng thiếu sắt và thiếu máu do thiếu sắt.
Sắt là 1 nguyên tố vi lượng cần thiết cho các chức năng sinh lý bình thường của cơ thể, đặc biệt là vận chuyển oxy trong máu. Sắt là thành phần cần thiết để tạo ra hemoglobin (một loại protein trong hồng cầu có nhiệm vận chuyển oxy cho các tế bào trong cơ thể) và myoglobin (một loại protein có vai trò là chất dự trữ oxy cho cơ thể). Sắt giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống ung thư và cần thiết cho việc sản xuất huyết sắc tố. Thiếu sắt có thể dẫn đến giảm sản xuất huyết sắc tố và thiếu máu hồng cầu nhỏ, nhược sắc.
Sắt có vai trò đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ có thai, bởi nó giúp đảm bảo 1 thai kỳ khỏe mạnh và an toàn. Khi mang thai, lượng máu trong cơ thể phụ nữ tăng lên thì nhu cầu sắt cũng tăng theo. Cơ thể sẽ sử dụng sắt để tạo ra nhiều máu hơn nhằm cung cấp oxy cho thai nhi. Nhu cầu sắt hàng ngày của phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú hầu như không thể được đáp ứng đủ chỉ bằng lượng thức ăn nạp vào hàng ngày.
Do đó, bác sĩ có thể chỉ định dùng Ferricure để bổ sung sắt cho cơ thể. Thuốc Ferricure được chỉ định dùng trong các trường hợp sau đây:
- Người gặp tình trạng thiếu hụt sắt do lối sống hay chế độ ăn uống không hợp lý
- Thiếu máu do thiếu sắt
- Thiếu máu mạn tính
- Thiếu máu thứ phát ở trẻ em và người trưởng thành trong các trường hợp mất máu mạn tính
- Phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dụng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ/chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp
Liều dùng thuốc Ferricure cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng sắt Ferricure 100mg/5ml cho trẻ em:
- Từ 0 ngày tuổi đến 2 tuổi: Dùng 2 giọt/1kg thể trọng, ngày dùng 3 lần với khoảng cách liều đều nhau.
- Trẻ từ 2 đến 6 tuổi: Dùng 50 giọt/1 lần uống, ngày dùng 2 lần với khoảng cách liều đều nhau.
- Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: Dùng 2,5ml/1 lần uống, ngày dùng 2 lần với khoảng cách liều đều nhau.
Viên nang Ferricure không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Liều dùng thuốc Ferricure cho người lớn như thế nào?
Liều dùng dung dịch uống Ferricure 100mg/5ml cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Dùng 1,5 muỗng cà phê (tương đương 7,5 ml)/ngày, ngày dùng 2 lần. Trong trường hợp nặng, liều lượng có thể tăng lên 2 hoặc 3 muỗng cà phê mỗi ngày chia làm 2 hoặc 3 lần nếu cần thiết.
Liều dùng viên nang cứng Ferricure 150mg cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Liều thông thường: Uống 1 viên/ngày, tương đương 150mg sắt (Fe3+), hoặc theo chỉ định của bác sĩ điều trị.
- Trường hợp thiếu máu nặng, có thể dùng tối đa 1 viên x 2 lần/ngày cho đến khi trữ lượng sắt trong cơ thể trở lại mức bình thường.
Đối với phụ nữ mang thai, người ta thường chấp nhận rằng liều 40mg đến 100mg mỗi ngày là đủ để ngăn ngừa tình trạng thiếu sắt trong 80% đến 90% trường hợp. Đối với phụ nữ đang cho con bú, liều khuyến cáo hàng ngày là 10mg sắt.
Ferricure dạng dung dịch uống đảm bảo liều lượng tốt hơn cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Cách dùng
Cách dùng Ferricure như thế nào?
Cách dùng dung dịch uống Ferricure 100mg/5ml: Dùng bằng đường uống. Lắc đều thuốc trước khi sử dụng. Nên uống nhiều nước trong quá trình sử dụng sản phẩm. Thuốc Ferricure 100mg/5ml nên được uống cách xa bữa ăn và uống sau ăn khoảng 2 giờ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Cách dùng viên nang cứng Ferricure 150mg: Uống nguyên viên với một ly nước lọc. Uống nửa giờ trước bữa ăn hoặc cách xa bữa ăn. Không nhai viên thuốc hay uống kèm với nước có gas, nước giải khát ngọt…
Thời gian điều trị: Thông thường, điều trị với Ferricure 150mg trong thời gian tối thiểu 4 – 6 tuần, việc điều trị cần được tiếp tục sau đó ít nhất 6 tuần để đạt đủ dự trữ sắt. Để khôi phục trữ lượng sắt trong cơ thể, một số trường hợp cần sử dụng từ 3 đến 6 tháng. Hãy hỏi bác sĩ để biết chính xác bạn cần điều trị trong bao lâu.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Triệu chứng xảy ra khi dùng quá liều sắt có thể là mệt mỏi, sốt, buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị, phân đen, mạch yếu, nhịp tim nhanh, co giật, thổ huyết, vã mồ hôi, tiêu chảy, buồn ngủ, xanh xao, thậm chí hôn mê…
Trẻ em nhạy cảm hơn với liều lượng lớn. Trẻ dưới 6 tuổi vô tình dùng quá liều sắt có thể gây tử vong.
Xử trí: Gây nôn ngay lập tức, nếu cần thiết phải tiến hành rửa dạ dày đồng thời áp dụng những liệu pháp bổ trợ khác. Ngoài ra, có thể sử dụng những chất có khả năng tạo phức gọng kìm với sắt như deferoxamin giúp giảm nồng độ sắt.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng xử trí.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ferricure?
Tác dụng phụ không mong muốn thường gặp của thuốc Ferricure thường là trên hệ tiêu hóa như:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Khó chịu dạ dày
- Táo bón
- Phân có thể chuyển sang màu đen hoặc xám, màu sắc này là bình thường và không cho thấy bất kỳ mối nguy hiểm nào
- Răng bị đổi màu tạm thời.
Những tác dụng phụ nhẹ này có thể giảm dần khi giảm liều hoặc ngưng điều trị. Thông báo cho bác sĩ, dược sĩ nếu có bất cứ tác dụng bất lợi nào xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.
Gọi cấp cứu khẩn cấp nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Phản ứng dị ứng như phát ban; nổi mề đay; ngứa; da đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc có hoặc không sốt; thở khò khè; tức ngực hoặc cổ họng; khó thở, nuốt hoặc nói chuyện; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Phân đen, có máu hoặc màu hắc ín
- Sốt
- Nôn ra máu hoặc nôn ra giống như bã cà phê
- Đau bụng dữ dội hoặc co thắt dạ dày (chuột rút).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Ferricure, bạn nên lưu ý những gì?
- Trước khi điều trị thiếu máu, cần biết chắc chắn nguyên nhân gây thiếu máu là gì. Hãy thăm khám với bác sĩ để được chẩn đoán xác định thiếu máu do thiếu sắt hay do nguyên nhân nào khác.
- Hãy cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Nhu cầu về liều lượng có thể thay đổi khi mang thai hoặc đang cho con bú.
- Nên tạm ngừng sử dụng Ferricure trong vài ngày trước khi làm test cùng với benzidine, để tránh trường hợp kết quả bị sai.
- Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi cải thiện tình trạng thiếu máu và có thể tiếp tục bổ sung sắt trong vài tháng.
- Không dùng đồng thời với các thuốc khác có chứa sắt vì có thể gây quá liều sắt.
- Vệ sinh răng miệng đúng cách có thể ngăn ngừa hoặc khắc phục tác dụng phụ răng bị đổi màu.
- Viên nang Ferricure 150mg có thành phần tinh bột mì, vì vậy, cần thận trọng với những người có tiền sử dị ứng với các sản phẩm từ lúa mì (trừ bệnh celiac).
- Quan sát hạn dùng của sản phẩm, tránh dùng thuốc Ferricure quá hạn, biến mùi hoặc có màu lạ.
- Thận trọng khi dùng cho người bị tiểu đường, người bị bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp một số đường.
- Do có thể gây co thắt dạ dày nên thận trọng khi dùng cho người bị viêm loét dạ dày hay viêm ruột.
- Tuân thủ đúng liệu trình điều trị, không tự ý điều chỉnh liều lượng dùng mà không được sự cho phép của bác sĩ.
- Một vài tác dụng không mong muốn của thuốc có thể gây ra những phản ứng bất lợi trong quá trình lái xe và vận hành máy móc như tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, đau thượng vị. Khi bệnh nhân gặp các tác dụng không mong muốn này, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn.
- Không có cảnh báo đặc biệt nào đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Trên thực tế, Ferricure được chỉ định điều trị thiếu sắt có thể xảy ra ở đối tượng này.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Ferricure trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với sắt polysaccharide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dạng thiếu máu không phải do thiếu sắt như thiếu máu tán huyết.
- Các hội chứng mắc phải nồng độ sắt trong máu cao như: hội chứng hemochromatosis (dư thừa chất sắt do di truyền), hội chứng hemosiderosis (do truyền máu quá nhiều).
Tương tác thuốc
Thuốc Ferricure có thể tương tác với những thuốc nào?
Ferricure có thể tương tác hoặc ảnh hưởng đến một số loại thuốc mà bạn đang dùng. Ngược lại, một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và sử dụng sắt của cơ thể khi dùng cùng một lúc.
Hãy dùng liều sắt polysaccharide cách 2-3 giờ trước hoặc sau khi dùng loại thuốc sau đây:
- Thuốc kháng acid làm giảm hấp thu sắt
- Thuốc kháng sinh như tetracycline
- Nhóm thuốc kháng sinh quinolon (ciprofloxacin, levofloxacin, norfloxacin, ofloxacin, temafloxacin…)
- Penicillamine
- Thuốc hạ đường huyết như cholestyramine và muối sắt
- Muối sắt làm giảm hấp thu methyldopa
- Thuốc điều trị bệnh Parkinson như levodopa, carbodopa
- Thuốc tuyến giáp như thyroxin.
Hãy cho bác sĩ, dược sĩ biết về bất kỳ thực phẩm chức năng và thuốc nào bạn dùng. Họ sẽ cung cấp thông tin liệu Ferricure có thể tương tác với thuốc bạn đang dùng hay không.
Thuốc Ferricure có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Trong ít nhất 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng sắt polysaccharide, hãy tránh:
- Sữa hoặc các sản phẩm từ sữa khác
- Thực phẩm giàu chất xơ (chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, rau củ quả sống hoặc ngũ cốc nguyên cám)
- Trà, cà phê
- Cola, socola, nước tăng lực hoặc các nguồn caffeine khác.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín để tránh ánh sáng và độ ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
Không sử dụng Ferricure sau ngày hết hạn.
Giá bán
Ferricure giá bao nhiêu?
- Dung dịch uống Ferricure 100mg/5ml: 350.000 VNĐ/Hộp 1 lọ 60ml dung dịch
- Viên nang Ferricure 150mg: 430,000 VNĐ/Hộp 2 vỉ x 14 viên.
Thuốc Ferricure cần được dùng cách xa bữa ăn để tránh thức ăn làm giảm hấp thu. Ion sắt dễ tương tác với nhiều loại thuốc và thực phẩm. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và trao đổi với nhân viên y tế để đảm bảo dùng thuốc hiệu quả, an toàn.