Tác dụng
Tác dụng của bimatoprost là gì?
Bimatoprost được sử dụng để điều trị áp suất cao bên trong mắt do bệnh glaucoma hay còn gọi là bệnh cườm nước (loại góc mở) hoặc các bệnh về mắt khác (như bệnh tăng nhãn áp). Việc làm giảm áp suất cao bên trong mắt có thể giúp ngăn ngừa mù lòa. Thuốc này hoạt động bằng cách điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng bên trong mắt để duy trì áp suất bình thường.
Bạn nên dùng bimatoprost như thế nào?
Dùng thuốc cho mắt bị bệnh, thường mỗi ngày một lần vào buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng bimatoprost quá thường xuyên vì thuốc sẽ không có hiệu quả tốt.
Hãy rửa tay sạch trước khi dùng thuốc nhỏ mắt. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc để cho nó chạm vào mắt của bạn hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
Bimatoprost chứa chất bảo quản có thể làm ố kính áp tròng. Nếu bạn đang dùng kính sát tròng, lấy kính ra trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt. Chờ ít nhất 15 phút sau mỗi liều trước khi đặt kính trở lại vào mắt.
Ngửa đầu ra sau, nhìn lên và kéo mi mắt xuống dưới để tạo rãnh rỗng. Giữ ống thuốc phía trên mắt và nhỏ một giọt vào mắt. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở hốc mắt (gần mũi) và đè nhẹ. Điều này sẽ ngăn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại theo chỉ dẫn.
Không rửa ống nhỏ. Thay thế nắp ống nhỏ giọt sau mỗi lần sử dụng và giữ nắp đậy kín.
Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc cho mắt (ví dụ như thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ), chờ ít nhất 5 phút trước khi dùng các loại thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ để các thuốc nhỏ mắt có tác dụng tốt.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng nó tại cùng một thời điểm mỗi ngày. Hãy tiếp tục sử dụng bimatoprost ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị bệnh tăng nhãn áp hoặc có áp lực cao trong mắt không biểu hiện triệu chứng.
Bạn nên bảo quản bimatoprost như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng bimatoprost cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn bệnh tăng nhãn áp
Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi ngày một lần vào buổi tối.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh Glaucoma (cườm nước)
Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi ngày một lần vào buổi tối.
Liều dùng bimatoprost cho trẻ em là gì?
Liều thông thường cho trẻ em bệnh tăng nhãn áp (>16 tuổi): Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi ngày một lần vào buổi tối.
Liều thông thường cho trẻ em mắc Glaucoma (>16 tuổi): Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi ngày một lần vào buổi tối.
Bimatoprost có những dạng và hàm lượng nào?
Bimatoprost có những dạng và hàm lượng sau:
- Latisse: 0.03 % (3 mL, 5 mL);
- Dung dịch, thuốc nhỏ mắt: Lumigan: 0.01 % (2.5 mL, 5 mL, 7.5 mL).
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bimatoprost?
Hãy gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng bimatoprost cho mắt và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn có những tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Đỏ, sưng, ngứa, đau bên trong hoặc xung quanh mắt;
- Đổ ghèn hoặc chảy nước mắt;
- Nhạy cảm với ánh sáng;
- Thay đổi thị lực.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: mắt khó chịu nhẹ; chóng mặt; cảm giác giống như có dị vật bên trong mắt; mắt khô hoặc chảy nước mắt; nóng rát mắt sau khi nhỏ mắt
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng bimatoprost bạn nên biết những gì?
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bimatoprost hoặc bất kỳ thuốc nào khác.
Bimatoprost cũng có mặt dưới dạng dung dịch nhỏ mắt Lumigan®, để điều trị tăng nhãn áp. Nếu bạn sử dụng cùng lúc dung dịch truyền và thuốc nhỏ mắt, bạn có thể dùng quá nhiều thuốc. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc sử dụng thuốc nhỏ bimatoprost nếu bạn cũng đang sử dụng thuốc nhỏ mắt khác.
Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các chất dinh dưỡng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến bất cứ loại thuốc để trị tăng nhãn áp như Latanoprost (Xalatan) và travoprost (Travatan). Bác sĩ có thể cần thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận để tránh tác dụng phụ.
Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay từng bị sưng mắt, kính sát tròng bị mất hoặc bị rách, hoặc các vấn đề nhãn áp khác. Hãy gọi cho bác sĩ nếu các tình trạng về mắt khác như chấn thương, nhiễm trùng hoặc nếu bạn có phẫu thuật mắt trong khi điều trị với thuốc nhỏ mắt bimatoprost.
Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng bimatoprost hãy liên hệ với bác sĩ.
Thuốc bimatoprost chứa benzalkonium chloride, có thể được hấp thụ bởi kính áp tròng mềm. Nếu bạn đang đeo kính áp tròng hãy tháo kính trước khi dùng bimatoprost và đặt kính trở lại sau 15 phút.
Có thể có sự thay đổi về chiều dài lông mi, độ dày, độ rậm, màu sắc, số lượng các sợi lông mi, và hướng phát triển lông mi giữa hai mắt. Những thay đổi này thường sẽ biến mất nếu bạn ngừng sử dụng bimatoprost.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Bimatoprost có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bimatoprost không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bimatoprost?
Sự hiện diện của các vấn đề bệnh lí khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ về bất kỳ vấn đề bệnh lí khác, đặc biệt là:
- Các dạng của bệnh tăng nhãn áp (góc đóng, viêm, hoặc viêm võng mạc) Thuốc không thường được sử dụng ở những bệnh nhân mắc các tình trạng này.
- Bệnh mắt hoặc có tiền sử các bệnh về mắt (ví dụ như viêm mống mắt hoặc viêm màng bồ đào)-Sử dụng một cách thận trọng. Một số bệnh về mắt có thể chuyển biến xấu do bimatoprost.
- Mất kính sát tròng hoặc bị rách ống kính- sử dụng thuốc một cách thận trọng. Có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng như phù điểm vàng.
Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.