backup og meta
Chuyên mục
Công cụ
Hỏi bác sĩ
Lưu
Mục lục bài viết

Bệnh tự miễn là gì? Chữa được không và sống được bao lâu?

Tham vấn y khoa: Trung tâm Xét nghiệm Y khoa MIC · Nội khoa - Nội tổng quát · MIC Vietnam


Tác giả: Bác sĩ Đinh Thị Mai Hồng · Ngày cập nhật: 28/09/2023

Bệnh tự miễn là gì? Chữa được không và sống được bao lâu?

Bệnh tự miễn nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Vậy dấu hiệu bệnh tự miễn là gì, bệnh này có chữa được không, chữa bằng cách nào và sống được bao lâu? Cùng Hello Bacsi tìm hiểu nhé!

Tìm hiểu chung

Bệnh tự miễn là gì?

Hệ thống miễn dịch được tạo thành từ các cơ quan và tế bào nhằm bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, ký sinh trùng, vi rút và tế bào ung thư. Bệnh tự miễn là kết quả của việc hệ thống miễn dịch vô tình tấn công cơ thể thay vì bảo vệ.

Có hơn 100 bệnh tự miễn được biết đến. Các bệnh tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến nhiều loại mô và gần như mọi cơ quan trong cơ thể.

Các bệnh tự miễn thường gặp

Các bệnh tự miễn thường gặp bao gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp. Hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể gắn kết với lớp niêm mạc của khớp (viêm khớp tự miễn). Các kháng thể này sau đó tấn công các khớp, gây viêm, sưng và đau. Nếu không được điều trị, viêm khớp dạng thấp dần dần gây ra các tổn thương khớp vĩnh viễn. Điều trị viêm khớp dạng thấp có thể bao gồm các loại thuốc uống hoặc tiêm khác nhau, giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch.

các bệnh tự miễn thường gặp

  • Lupus ban đỏ hệ thống (lupus). Người bị lupus phát triển các kháng thể tự miễn dịch gắn vào các mô khắp cơ thể. Các khớp, phổi, tế bào máu, dây thần kinh và thận thường bị ảnh hưởng do lupus. Phương pháp điều trị là uống prednisone mỗi ngày. Đây là một loại steroid làm giảm chức năng hệ miễn dịch.
  • Bệnh viêm ruột (IBD). Hệ thống miễn dịch tấn công niêm mạc ruột, gây ra các đợt tiêu chảy, chảy máu trực tràng, tiêu chảy cấp tính, đau bụng, sốt và giảm cân. Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn là hai dạng chính của viêm ruột. Các loại thuốc ức chế miễn dịch dạng uống và tiêm có thể điều trị bệnh.
  • Đa xơ cứng (MS). Hệ miễn dịch tấn công các tế bào thần kinh, gây ra các triệu chứng có thể gồm đau cơ, mù lòa, yếu cơ, khả năng phối hợp kém và co thắt cơ. Nhiều loại thuốc ức chế hệ miễn dịch có thể được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng.
  • Đái tháo đường tuýp 1. Kháng thể của hệ miễn dịch tấn công và tiêu diệt các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Bệnh tiểu đường tuýp 1 cần phải tiêm insulin suốt đời.

Những ai có nguy cơ cao mắc bệnh?

Phụ nữ mắc các bệnh tự miễn với tỷ lệ cao hơn gấp 2 lần so với nam giới. Bệnh thường bắt đầu khi phụ nữ bước vào độ tuổi sinh sản (tuổi từ 14 đến 44).

Triệu chứng

Dấu hiệu của bệnh tự miễn là gì?

khó tập trung

Các triệu chứng được phân loại theo loại bệnh bao gồm:

Bệnh về khớp và cơ

  • Đau nhức cơ bắp
  • Đau khớp, cứng khớp và sưng tấy
  • Yếu cơ
  • Viêm.

Các bệnh về đường tiêu hóa

  • Đầy hơi
  • Táo bón
  • Đau bụng
  • Trào ngược axit
  • Buồn nôn
  • Nhạy cảm với thực phẩm
  • Máu hoặc chất nhầy trong phân.

Các bệnh về da

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Khô mắt
  • Khô miệng
  • Viêm
  • Rụng tóc
  • Da khô.

Các bệnh về hệ thần kinh

  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Lo lắng và trầm cảm
  • Nhầm lẫn và khó suy nghĩ
  • Mờ mắt
  • Mất ngủ
  • Vấn đề về trí nhớ
  • Chứng đau nửa đầu
  • Chóng mặt
  • Tê và ngứa ran.

Những bệnh lý khác

  • Mệt mỏi
  • Đau đớn
  • Sốt
  • Đau ngực
  • Viêm các tuyến
  • Tăng hoặc giảm cân
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Hụt hơi
  • Nhạy cảm với nhiệt độ.

Nguyên nhân

Nguyên nhân nào gây ra bệnh tự miễn?

chế độ ăn có thể gây bệnh tự miễn

Các bác sĩ chưa biết nguyên nhân gây ra các bệnh lý tự miễn. Tuy nhiên, một số người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những người khác.

Một số bệnh, như bệnh đa xơ cứng và lupus, di truyền trong gia đình. Không phải mọi thành viên trong gia đình đều nhất thiết có cùng một loại bệnh, nhưng họ thừa hưởng tính nhạy cảm với tình trạng tự miễn dịch.

Bởi vì tỷ lệ mắc các bệnh tự miễn dịch đang gia tăng, các nhà nghiên cứu nghi ngờ yếu tố môi trường, như nhiễm trùng và phơi nhiễm với các hóa chất hoặc dung môi, cũng có thể liên quan.

Chế độ ăn kiểu “phương Tây” là một yếu tố nguy cơ khác. Các loại thực phẩm giàu chất béo, đường và được chế biến sẵn có liên quan đến tình trạng viêm, có thể gây ra các phản ứng tự miễn. Tuy nhiên, điều này chưa được chứng minh.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn?

nữ mắc bệnh nhiều hơn nam

Có nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tự miễn như:

  • Giới tính nữ
  • Người trẻ tuổi và tuổi trung niên
  • Lịch sử gia đình có các rối loạn tự miễn
  • Tiếp xúc với các tác nhân môi trường
  • Nhiễm trùng trước đây

Chẩn đoán & điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Các xét nghiệm bệnh tự miễn

Xét nghiệm lipase trong chẩn đoán bệnh lý tuyến tụy

Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán hầu hết các bệnh tự miễn. Bác sĩ sẽ kết hợp sử dụng các xét nghiệm và đánh giá các triệu chứng để chẩn đoán bệnh.

Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA) thường là xét nghiệm đầu tiên mà bác sĩ sử dụng khi các triệu chứng có liên quan đến bệnh lý tự miễn. Nếu xét nghiệm dương tính có nghĩa bạn có thể mắc một trong những căn bệnh này, nhưng nó sẽ không xác nhận chính xác loại bệnh nào.

Các xét nghiệm bệnh tự miễn khác giúp tìm các kháng thể đặc hiệu được tạo ra trong một số bệnh. Bác sĩ cũng có thể làm các xét nghiệm để kiểm tra tình trạng viêm do các bệnh này gây ra trong cơ thể.

Bệnh tự miễn có chữa được không?

Một số trường hợp hiếm gặp, bệnh lý tự miễn tự biến mất. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hầu như không thể chữa khỏi bệnh tự miễn. Chúng giúp kiểm soát các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức và làm giảm viêm. Các thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tự miễn bao gồm:

Điều trị cũng có thể giảm các triệu chứng như đau, sưng, mệt mỏi và phát ban da.

Bệnh tự miễn có nguy hiểm không?

Một số bệnh do rối loạn hệ thống miễn dịch sẽ khiến người bệnh có nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng, như:

Bệnh tim

Các tình trạng gây viêm, chẳng hạn như lupus, xơ cứng bì và viêm khớp tự miễn, có thể dẫn đến xơ cứng động mạch (xơ vữa động mạch) và bệnh tim.

Rối loạn tâm trạng

Đau và mệt mỏi mạn tính – dấu hiệu của nhiều rối loạn hệ thống miễn dịch – thường liên quan đến các rối loạn tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và lo lắng.

Bệnh thần kinh

Tổn thương dây thần kinh, hoặc bệnh thần kinh, có thể phát triển ở những người bị rối loạn hệ thống miễn dịch. Các tình trạng phổ biến liên quan đến bệnh thần kinh bao gồm viêm khớp dạng thấp và bệnh tiểu đường tuýp 1.

Huyết khối tĩnh mạch sâu

Nếu bị viêm khớp dạng thấp hoặc viêm đa khớp, hoặc một tình trạng khác khiến bạn ít vận động hoặc phải ngồi xe lăn, bạn có nguy cơ phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu, trong đó các cục máu đông hình thành ở chân. Trong một số trường hợp, những cục máu đông này có thể di chuyển đến phổi, dẫn đến thuyên tắc phổi.

Tổn thương cơ quan

Các bệnh tự miễn tấn công các cơ quan cụ thể có thể gây ra tổn thương đáng kể nếu không được điều trị đúng cách. Ví dụ, viêm gan tự miễn có thể dẫn đến tổn thương gan. Bệnh tiểu đường tuýp 1 có thể gây ra các vấn đề về thận và tổn thương võng mạc. Trong trường hợp xấu nhất, tổn thương võng mạc có thể dẫn đến suy giảm và mất thị lực.

Bệnh tự miễn sống được bao lâu sẽ tùy thuộc vào bệnh cụ thể là gì, có gặp phải biến chứng hay không, điều trị ra sao. Vì vậy, để có kết quả tốt nhất, hãy thăm khám sớm từ những dấu hiệu bệnh tự miễn đầu tiên.

Chế độ sinh hoạt phù hợp

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn quản lý bệnh tự miễn?

tập thể dục

Lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau có thể giúp bạn đối phó với các bệnh tự miễn:

  • Có một chế độ ăn uống cân bằng. Bệnh tự miễn kiêng ăn gì và nên ăn gì cũng phụ thuộc hoàn toàn vào việc bệnh cụ thể đó là gì. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo thêm cách ăn uống để có một hệ miễn dịch khỏe mạnh.
  • Tập thể dục thường xuyên, hãy trao đổi với bác sĩ để lựa chọn bài tập phù hợp với mình.

Các cách phòng tránh bệnh tự miễn

Sau đây là một số cách phòng tránh bệnh tự miễn bạn có thể tham khảo:

  • Tránh tiếp xúc với độc tố, các chất ô nhiễm môi trường, như uranium, chì thủy ngân, cadmium, thuốc trừ sâu. Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế uống rượu bia và sử dụng nhiều mỹ phẩm.
  • Bổ sung những thực phẩm chống viêm có chứa chất protein, rau củ và trái cây, các chất béo lành mạnh như dầu oliu nguyên chất, axit béo oemga-3. Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế ăn chất béo chuyển hóa, omega-6, đường và tinh bột. Đây là những chất không tốt cho cơ thể.
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Bảo vệ sức khỏe đường ruột bằng cách ăn nhiều chất xơ trong rau củ quả và bổ sung thêm men probiotic.
  • Bỏ thuốc lá
  • Ngủ đủ giấc

Các triệu chứng bệnh tự miễn có thể thuyên giảm theo thời gian. Bạn thậm chí có rất ít hoặc không có triệu chứng nào nếu điều trị tốt và hoàn toàn sống một cuộc sống bình thường. Tuy vậy, bạn phải lưu ý đến các dấu hiệu bệnh tự miễn trở nặng và đi khám ngay nhé!

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Tham vấn y khoa:

Trung tâm Xét nghiệm Y khoa MIC

Nội khoa - Nội tổng quát · MIC Vietnam


Tác giả: Bác sĩ Đinh Thị Mai Hồng · Ngày cập nhật: 28/09/2023

advertisement iconQuảng cáo
app promote banner

Bài viết này có hữu ích với bạn?

advertisement iconQuảng cáo
advertisement iconQuảng cáo