Montelukast là thuốc kê đơn dùng trong điều trị hen suyễn nhằm ngăn chặn chứng thở khò khè, khó thở do hen suyễn và làm giảm số lượng các cơn hen suyễn. Thuốc montelukast cũng được sử dụng để ngăn ngừa co thắt phế quản do tập thể dục và làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng.
Tìm hiểu các thông tin về loại thuốc này qua bài viết sau.
Tìm hiểu chung
Montelukast là thuốc gì?
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene – một chất được bài tiết bởi nhiều tế bào khác nhau và tham gia vào quá trình viêm có thể gây ra các triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Thuốc được kê đơn dùng trong điều trị và dự phòng hen suyễn mãn tính, phòng ngừa co thắt phế quản do tập thể dục. Ngoài ra, thuốc còn được phê duyệt để làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và mãn tính.
- Tên hoạt chất: Montelukast
- Tên biệt dược: Singulair, Opesinkast, Glemont, Asthmatin, Sinlumont, Lainmi, Opesinkast,…
- Hàm lượng: Montelukast 4mg, 5mg, 10mg.
- Dạng bào chế: Cốm dùng uống, viên dùng uống, viên nhai
- Nhóm thuốc: Thuốc đối kháng Leukotrien.
Các dạng hàm lượng Montelukast
- Montelukast 4mg là thuốc gì? Hàm lượng 4mg montelukast thường ở 2 dạng bào chế là cốm và viên nhai. Dạng này phù hợp với liều lượng cho trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Các biệt dược phổ biến là Singulair 4mg, Molukat 4mg, Lainmi 4mg, Montiget 4mg, Montiget 4mg, Mexiprim 4,…
- Montelukast 5mg là thuốc gì? Hàm lượng 5mg montelukast thường được bào chế dạng viên nhai. Dạng này phù hợp với với liều lượng cho trẻ từ 6 tới 14 tuổi. Các biệt dược phổ biến là Singulair 5mg, Franlucat 5mg, Savi Montelukast 5, Smart-Air,…
- Montelukast 10mg là thuốc gì? Hàm lượng 10mg montelukast thường được bào chế dạng viên nén dùng cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi. Các biệt dược phổ biến trên thị trường là Singulair 10mg, Montelukast 10mg, Asthmatin 10mg, Sandoz Montelukast FCT 10mg,…
Tác dụng
Tác dụng của thuốc montelukast là gì?
Thuốc montelukast được sử dụng thường xuyên để ngăn chặn chứng thở khò khè, khó thở do hen suyễn và làm giảm số lượng các cơn hen suyễn.
Thuốc này cũng được sử dụng trước khi tập thể dục để ngăn ngừa các vấn đề hô hấp trong khi tập thể dục (co thắt phế quản) và có thể giúp giảm số lần bạn cần phải sử dụng thuốc hít.
Montelukast còn được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng (như hắt hơi, nghẹt/sổ mũi/ngứa mũi) ở người lớn và trẻ em.
Thuốc montelukast không có tác động ngay lập tức do đó không nên được sử dụng để điều trị cơn hen suyễn đột ngột hoặc các vấn đề hô hấp khác.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc montelukast cho người lớn như thế nào?
uống thuốc montelukast thường xuyên để cắt cơn hen suyễn
Liều dùng thông thường đối với người lớn trị viêm mũi dị ứng:
- Bạn uống thuốc montelukast 10mg mỗi ngày một lần.
Liều thông thường cho người lớn để duy trì việc chữa bệnh hen xuyễn:
- Bạn uống thuốc montelukast 10mg mỗi ngày một lần. Nên dùng thuốc vào buổi tối để đạt hiệu quả cao nhất.
Liều dùng thông thường đối với người lớn để phòng co thắt phế quản:
- Bạn uống 10mg ít nhất 2 giờ trước khi tập thể dục. Liều bổ sung không nên được dùng trong vòng 24 giờ của liều trước.
Liều dùng thuốc montelukast cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em trị viêm mũi dị ứng:
- Trẻ 15 tuổi trở lên bị bệnh hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng:cho dùng 10mg uống mỗi ngày một lần.
- Trẻ 6 đến 14 tuổi bị bệnh hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng: cho dùng viên nhai montelukast 5mg uống mỗi ngày một lần.
- Trẻ 2 đến 5 tuổi bị bệnh hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng: cho dùng viên nhai montelukast 4mg hoặc 4mg dạng hạt uống mỗi ngày một lần.
- Trẻ 1 đến 2 tuổi bị bệnh hen suyễn: cho dùng 4mg dạng hạt uống mỗi ngày một lần vào buổi tối;
- Trẻ 6 tháng đến 23 tháng bị viêm mũi dị ứng vĩnh viễn: cho dùng 4mg dạng hạt uống mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em duy trì trị hen suyễn:
- Trẻ 15 tuổi trở lên bị bệnh hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng: cho dùng 10mg uống mỗi ngày một lần.
- Trẻ 6 đến 14 tuổi bị bệnh hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng: cho dùng thuốc montelukast 5mg dạng viên nhai uống mỗi ngày một lần;
- Trẻ 2 đến 5 tuổi bị bệnh hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng: cho dùng thuốc montelukast 4mg dạng viên nhai hoặc 4mg dạng hạt uống mỗi ngày một lần;
- Trẻ 1 đến 2 tuổi bị bệnh hen suyễn: cho dùng 4mg dạng hạt uống mỗi ngày một lần vào buổi tối.
- Trẻ 6 tháng đến 23 tháng bị viêm mũi dị ứng vĩnh viễn: cho dùng 4mg dạng hạt uống mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường để phòng co thắt phế quản ở trẻ em:
- Trẻ 15 tuổi trở lên: cho dùng 10mg uống ít nhất 2 giờ trước khi tập thể dục.
- Trẻ 6 tuổi đến 14 tuổi: cho dùng viên 5mg nhai uống ít nhất 2 giờ trước khi tập thể dục.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc montelukast như thế nào?
Thuốc montelukast thường được dùng cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
Bạn có thể dùng thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Đối với dạng thuốc cốm, có thể cho trẻ uống trực tiếp hoặc pha với các đồ uống lạnh như sữa. Đặc biệt, nên sử dụng hết thuốc cốm trong vòng 15 phút sau khi pha để có thể đạt hiệu quả.
Đối với dạng viên nhai, bạn có thể nhai hoặc ngậm cho đến khi tan hết thuốc rồi nuốt, như vậy thuốc sẽ được hấp thụ hiệu quả. Sau khi nhai, bạn có thể uống nước hoặc súc miệng để làm sạch.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng dùng quá liều thuốc montelukast có thể bao gồm:
- Đau dạ dày
- Buồn ngủ
- Khát
- Đau dầu
- Buồn nôn
- Bồn chồn hay kích động.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bôi sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc montelukast?
Gọi cấp cứu ngay nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay, mụn nước, ngứa dữ dội; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Đi khám càng sớm càng tốt nếu có dấu hiệu viêm mạch máu: các triệu chứng giống cúm, đau xoang nghiêm trọng, nổi mẩn da, tê hoặc cảm giác “kim châm” ở tay hoặc chân.
Một số người sử dụng montelukast gặp biến cố thần kinh hoặc các bệnh tâm thần sẵn có nghiêm trọng hơn. Ngừng dùng montelukast và gọi bác sĩ ngay nếu có những thay đổi bất thường về tâm trạng hoặc hành vi, chẳng hạn như:
- Kích động, hung hăng, cảm thấy bồn chồn hoặc cáu kỉnh;
- Lo lắng, trầm cảm, nhầm lẫn, các vấn đề về trí nhớ hoặc sự chú ý;
- Nói lắp, run, cử động cơ không kiểm soát;
- Ý nghĩ hoặc hành động tự tử;
- Ảo giác, khó ngủ, mộng du;
- Hành động lặp đi lặp lại một cách bất thường hoặc không thể kiểm soát
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Đau đầu
- Đau dạ dày, ợ nóng, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy
- Nhức răng
- Cảm giác mệt mỏi
- Sốt, nghẹt mũi, đau họng, ho, khan tiếng
- Phát ban nhẹ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc montelukast nên lưu ý những gì?
Thuốc chống chỉ định cho những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thuốc không dùng cắt cơn hen cấp.
Các Tổ chức y tế đã cảnh báo về nguy cơ biến cố tâm thần kinh nghiêm trọng liên quan đến Montelukast. Các rối loạn tâm thần kinh liên quan bao gồm: hung hăng, kích động, trầm cảm, gặp ác mộng, thay đổi tính tình, có ý nghĩ và hành vi tự sát,…
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:
- Bệnh tâm thần hoặc rối loạn tâm thần.
- Hen suyễn hoặc có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hắt hơi, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, thở khò khè, khó thở) sau khi dùng aspirin hoặc NSAID khác.
Viên nhai montelukast có thể chứa phenylalanine và có thể gây hại với người bệnh phenylketo niệu (PKU).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Montelukast có thể an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.
Tương tác thuốc
Thuốc montelukast có thể tương tác với thuốc nào?
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.
Sử dụng đồng thời montelukast với các thuốc phenobarbital, rifampin, amiodarone, fenofibrate, fluconazole, glofitamab, griseofulvin,… có thể gây tương tác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc montelukast không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Nước ép bưởi chùm có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc montelukast như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.