Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc betamethasone + neomycin là gì?
Thuốc betamethasone + neomycin thường được dùng để điều trị các tình trạng sau:
- Bệnh da có đáp ứng với corticosteriod với nhiễm trùng thứ cấp;
- Viêm mắt nghi ngờ hoặc đã xác định do nhiễm vi khuẩn.
Bạn nên dùng thuốc betamethasone + neomycin như thế nào?
Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn không ngưng dùng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn ngưng dùng thuốc, tình trạng bệnh của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc betamethasone + neomycin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc betamethasone + neomycin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm mắt nghi ngờ hoặc đã xác định do nhiễm vi khuẩn:
Thuốc dùng cho mắt:
- Dùng thuốc mỡ tra mắt chứa betamethasone natri phosphate 0,1% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w thoa trên mí mắt dưới từ 2-3 lần mỗi ngày và/hoặc đêm.
- Thời gian điều trị thông thường là 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh da có đáp ứng với corticosteriod với nhiễm trùng thứ cấp:
Thuốc bôi ngoài da:
- Dùng thuốc kem/thuốc mỡ chứa betamethasone (valerate) 0,122% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w thoa lên vùng bị ảnh hưởng 2-3 lần mỗi ngày.
Nếu bị suy thận, bạn có thể giảm liều nếu cần thiết.
Liều dùng thuốc betamethasone + neomycin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh da có đáp ứng với corticosteriod với nhiễm trùng thứ cấp:
Thuốc bôi ngoài da:
- Trẻ trên 2 tuổi: dùng thuốc kem/thuốc mỡ chứa betamethasone (valerate) 0,122% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w thoa lên vùng bị ảnh hưởng của trẻ 2-3 lần mỗi ngày.
- Thời gian điều trị thông thường là 5 ngày.
Thuốc betamethasone + neomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Betamethasone + neomycin có những dạng và hàm lượng sau:
- Thuốc mỡ bôi mắt chứa betamethasone natri phosphate 0,1% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w;
- Kem/thuốc mỡ chứa betamethasone (valerate) 0,122% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc betamethasone + neomycin?
Việc sử dụng kéo dài có thể gây tác dụng phụ trên da ví dụ như mỏng, nhăn da và giãn các mạch máu nông. Bạn có thể gặp cảm giác nóng rát, ngứa, thay đổi sắc tố da, viêm da tiếp xúc dị ứng và rậm lông tóc.
Các tác dụng phụ khi dùng thuốc cho mắt bao gồm viêm loét giác mạc, tăng nhãn áp, giãn đồng tử, sa mi mắt, viêm giác mạc đốm dưới biểu mô.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc betamethasone + neomycin bạn nên biết những gì?
Chống chỉ định dùng thuốc với các tình trạng quá mẫn cảm với thuốc như: mụn trứng cá đỏ, viêm da quanh miệng, ngứa quanh hậu môn và bộ phận sinh dục và nhiễm trùng virus da nguyên phát. Ngoài ra, bạn cũng không sử dụng trong tình trạng viêm tai ngoài có biến chứng do thủng màng nhĩ hoặc đều trị các tổn thương da nhiễm khuẩn nguyên phát do nấm hay vi khuẩn; nhiễm trùng nguyên phát hoặc thứ phát do nấm men hoặc nhiễm trùng thứ phát do Pseudomonas hoặc Proteus.
Bạn không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi. Đối với thuốc dùng cho mắt, không được sử dụng ở bệnh nhân bệnh tăng nhãn áp hoặc viêm giác mạc do herpes.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Thuốc betamethasone + neomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên biết rằng nếu bạn hấp thu lượng lớn vào cơ thể, neomycin sulfate có thể làm tăng tác dụng ức chế hô hấp của thuốc ức chế thần kinh cơ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc betamethasone + neomycin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc betamethasone + neomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.