Tác giả Bác sĩ Đinh Thị Mai Hồng · Đa khoa · Bệnh viện Đại học Y dược Hà Nội
Xét nghiệm máu, hay xét nghiệm huyết học, là xét nghiệm được thực hiện trên mẫu máu để đo hàm lượng một số chất nhất định trong máu hoặc đếm các loại tế bào máu khác nhau. Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để tìm các dấu hiệu bệnh hoặc các tác nhân gây bệnh, kiểm tra kháng thể hoặc các dấu hiệu của khối u hoặc để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị.
Một số xét nghiệm máu phổ biến nhất là:
Xét nghiệm máu giúp bác sĩ kiểm tra một số bệnh và tình trạng nhất định. Chúng cũng giúp kiểm tra chức năng của các cơ quan và hiển thị hiệu quả của các phương pháp điều trị.
Cụ thể, xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ:
Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), hay xét nghiệm máu tổng quát, là kiểu xét nghiệm máu phổ biến nhất. Trong các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ, bạn thường được yêu cầu xét nghiệm công thức máu toàn phần.
Xét nghiệm máu tổng quát có thể giúp phát hiện các bệnh về máu và các rối loạn, chẳng hạn như thiếu máu, nhiễm trùng, vấn đề đông máu, ung thư máu và rối loạn hệ miễn dịch. Xét nghiệm này đo lường nhiều phần khác nhau của máu, như:
Các tế bào hồng cầu mang oxy từ phổi đến phần còn lại của cơ thể. Mức hồng cầu bất thường có thể là dấu hiệu của thiếu máu, mất nước (quá ít chất lỏng trong cơ thể), chảy máu hoặc các chứng rối loạn khác.
Các tế bào bạch cầu là thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Mật độ bất thường của tế bào bạch cầu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, ung thư máu hoặc rối loạn hệ miễn dịch. CBC đo lường tổng số lượng bạch cầu trong máu của bạn. Xét nghiệm máu tổng quát xem xét sự khác biệt về số lượng các loại bạch cầu khác nhau trong máu của bạn.
Tiểu cầu (PLATELETS) là các mảnh tế bào máu giúp đông máu. Chúng dính vào nhau để làm kín vết cắt hoặc vỡ trên thành mạch máu và ngừng chảy máu.
Mức tiểu cầu bất thường có thể là dấu hiệu của rối loạn chảy máu (không đủ đông máu) hoặc bệnh dễ tụ huyết khối (quá đông máu).
Hemoglobin (HEE-muh-glow-bin) là một loại protein giàu sắt trong các tế bào hồng cầu mang oxy. Mức hemoglobin bất thường có thể là dấu hiệu của thiếu máu, thiếu máu hồng cầu hình liềm, thalassemia (thal-a-SE-me-ah) hoặc các rối loạn máu khác.
Nếu bạn bị tiểu đường, lượng đường dư thừa trong máu có thể liên kết vào hemoglobin và tăng mức hemoglobin A1c.
Hematocrit (hee-MAT-oh-crit) là thước đo lượng hồng cầu trong máu của bạn. Mức hematocrit cao có thể có nghĩa là bạn bị mất nước. Mức hematocrit thấp có thể có nghĩa là bạn bị thiếu máu. Mức hematocrit bất thường cũng có thể là dấu hiệu của rối loạn máu hoặc tủy xương.
Mật độ trung bình của tế bào hồng cầu (MCV) là thước đo mật độ của các tế bào hồng cầu trong máu. Mức MCV bất thường có thể là dấu hiệu của thiếu máu hoặc chứng thiếu máu cục bộ.
Bảng trao đổi chất cơ bản (BMP) là một nhóm các xét nghiệm đo các hóa chất khác nhau trong máu. Những xét nghiệm này thường được thực hiện trên phần chất lỏng (huyết tương) của máu. Các xét nghiệm có thể cung cấp cho bác sĩ thông tin về các cơ của bạn (bao gồm cả tim), xương và các cơ quan, chẳng hạn như thận và gan.
BMP bao gồm xét nghiệm đường huyết, canxi và điện giải, cũng như xét nghiệm máu để đo chức năng thận. Một số xét nghiệm này yêu cầu bạn phải nhịn ăn trước khi xét nghiệm. Bác sĩ sẽ cho bạn biết cách chuẩn bị chi tiết cho từng loại xét nghiệm dưới đây:
Xét nghiệm đường huyết hoặc xét nghiệm glucose đo nồng độ glucose trong máu. Mức glucose bất thường trong máu có thể là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường.
Đối với một số xét nghiệm glucose máu, bạn phải nhịn ăn trước khi lấy máu. Các xét nghiệm đường huyết khác được thực hiện sau bữa ăn hoặc bất cứ lúc nào mà không cần chuẩn bị.
Canxi là một khoáng chất quan trọng trong cơ thể. Mức canxi bất thường trong máu có thể là dấu hiệu của các vấn đề về thận, bệnh về xương, bệnh tuyến giáp, ung thư, suy dinh dưỡng hoặc rối loạn khác.
Chất điện giải là các khoáng chất giúp duy trì mức chất lỏng và cân bằng nồng độ axit trong cơ thể. Chúng bao gồm natri, kali, bicarbonate và clorua.
Mức điện giải bất thường có thể là dấu hiệu mất nước, bệnh thận, bệnh gan, suy tim, huyết áp cao hoặc các rối loạn khác.
Xét nghiệm máu cho chức năng thận đo nồng độ nitơ urea máu (BUN) và creatinin (kre-AT-ih-neen). Cả hai đều là những chất thải mà thận lọc ra khỏi cơ thể. Mức BUN và creatinin bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh thận hoặc rối loạn chức năng thận.
Enzym là các hóa chất giúp kiểm soát các phản ứng hóa học trong cơ thể bạn. Có nhiều xét nghiệm enzym. Phần này tập trung vào các xét nghiệm enzym máu được sử dụng để kiểm tra cơn đau tim. Chúng bao gồm các xét nghiệm troponin và creatine (KRE-ah-teen) kinase (CK).
Troponin là một protein giúp cơ co lại. Khi cơ bắp hoặc các tế bào tim bị thương, troponin rò rỉ ra ngoài, và mức độ của nó trong máu của bạn tăng lên.
Ví dụ, nồng độ troponin trong máu tăng lên khi bạn bị đau tim. Vì lý do này, các bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm troponin khi bệnh nhân bị đau ngực hoặc các dấu hiệu và triệu chứng đau tim khác.
Một sản phẩm máu gọi là CK-MB được giải phóng khi cơ tim bị tổn thương. Mức CK-MB cao trong máu có thể có nghĩa là bạn đã bị đau tim.
Đây là một xét nghiệm máu có thể giúp cho thấy bạn có nguy cơ mắc bệnh tim động mạch vành (CHD) hay không. Xét nghiệm này xem xét mật độ cholesterol trong máu.
Xét nghiệm này cho bạn biết một số thông tin sau:
Xét nghiệm máu là phương pháp rất phổ biến. Khi kiểm tra sức khỏe định kỳ, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm máu để xem cơ thể hoạt động như thế nào. Xét nghiệm máu cũng có thể được bác sĩ chỉ định trước khi trải qua một số thủ thuật y tế nhất định để kiểm tra tình trạng sức khỏe.
Bác sĩ chỉ cần lấy một lượng máu nhỏ để làm xét nghiệm, do đó bạn thường không cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào.
Tuy nhiên, một số người sẽ cảm thấy chóng mặt trong và sau khi làm xét nghiệm. Nếu điều này đã từng xảy ra với bạn, hãy nói với nhân viên xét nghiệm để họ biết và có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn.
Sau khi làm xét nghiệm, bạn có thể có một vết bầm nhỏ nơi kim tiêm đâm vào. Bầm tím có thể gây đau đớn, nhưng thường vô hại và mờ đi sau vài ngày.
Giống như bất kỳ vết thương nào, nhiễm trùng có thể phát triển nơi kim tiêm đâm vào. Đi gặp bác sĩ nếu vết thương bị đỏ và viêm.
Trong một số trường hợp hiếm, người bệnh cảm thấy yếu ớt trong khi làm xét nghiệm máu. Nói với nhân viên xét nghiệm nếu bạn cảm thấy mệt xỉu. Lúc này, bạn nên nằm xuống ngay lập tức để tránh ngất xỉu.
Bác sĩ sẽ đưa ra các hướng dẫn cụ thể bạn cần tuân theo trước khi làm xét nghiệm.
Ví dụ như tùy thuộc vào loại xét nghiệm máu, bạn có thể được yêu cầu:
Điều quan trọng là bạn phải tuân thủ các hướng dẫn vì nó có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm, do đó việc xét nghiệm có thể phải trì hoãn hoặc lặp lại.
Hầu hết các xét nghiệm máu chỉ mất vài phút để hoàn thành.
Quá trình rút máu có thể rất nhanh nếu tĩnh mạch dễ dàng nhìn thấy và tiếp cận. Quá trình này thường mất từ 5–10 phút.
Tuy nhiên, đôi khi có thể mất nhiều thời gian hơn để bác sĩ xác định tĩnh mạch. Các yếu tố như mất nước, kinh nghiệm của kỹ thuật viên xét nghiệm và kích thước của tĩnh mạch có thể ảnh hưởng đến việc lấy máu nhanh hay chậm.
Xét nghiệm máu thường gồm lấy mẫu máu từ mạch máu ở cánh tay.
Khuỷu tay hoặc cổ tay là nơi máu hay được lấy do các tĩnh mạch nằm tương đối gần với bề mặt da.
Các mẫu máu ở trẻ em thường được lấy từ đầu ngón tay áp út. Da của trẻ có thể được làm tê với một loại thuốc xịt hoặc kem đặc biệt trước khi lấy máu.
Bác sĩ sẽ buộc xung quanh cánh tay một dây quấn (dây ga-rô). Dây quấn sẽ bóp cánh tay, làm dòng máu chảy chậm lại và làm cho tĩnh mạch nổi rõ hơn. Cách này giúp việc lấy máu được dễ dàng.
Trước khi lấy mẫu máu, bác sĩ hoặc y tá có thể lau sạch vùng da bằng chất khử trùng.
Bác sĩ sẽ đưa một kim tiêm gắn vào ống tiêm hoặc ống chứa đặc biệt vào tĩnh mạch. Ống tiêm được sử dụng để rút mẫu máu. Bạn có thể cảm thấy ngứa hoặc châm chích khi kim đi vào, nhưng không gây đau đớn. Nếu bạn không thích kim tiêm và máu, hãy nói cho nhân viên lấy mẫu để họ có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn.
Khi lấy mẫu xong, kim sẽ được rút ra. Bác sĩ sẽ áp một miếng bông chặt trên da một vài phút. Bạn cũng được băng vết thương nhỏ để giữ cho nó sạch sẽ.
Sau khi lấy máu, mẫu máu được đưa vào chai có dán nhãn tên và chi tiết của bạn. Sau đó, mẫu máu được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra dưới kính hiển vi hoặc thử nghiệm với hóa chất, tùy thuộc vào yêu cầu kiểm tra.
Kết quả được gửi trở lại bệnh viện. Một số kết quả xét nghiệm máu có ngay trong cùng ngày lấy mẫu hoặc vài ngày sau đó, mặt khác một số loại xét nghiệm có thể phải đợi kết quả trong một vài tuần. Bạn sẽ được thông báo khi kết quả sẵn sàng.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về xét nghiệm máu, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ hơn các hướng dẫn.
Các chỉ số xét nghiệm máu của bảng chuyển hóa cơ bản
Chỉ số được coi là “bình thường” có thể hơi khác nhau giữa các phòng thí nghiệm.
Các chỉ số xét nghiệm máu của bảng chuẩn cholesterol
Các chỉ số xét nghiệm máu khác
Bạn hãy hỏi bác sĩ xem các kết quả xét nghiệm máu có nằm ở mức bình thường không.
Kiểm tra với bác sĩ khi bắt đầu các loại thuốc mới để xem bạn có cần xét nghiệm máu thường xuyên hơn hay không.
Hello Bacsi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!