Tìm hiểu chung
Rối loạn giấc ngủ là bệnh gì?
Rối loạn giấc ngủ là thuật ngữ chỉ các tình trạng bất thường làm thay đổi giấc ngủ của bạn. Rối loạn giấc ngủ gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Có nhiều loại rối loạn giấc ngủ khác nhau. Các rối loạn giấc ngủ thường được phân loại dựa trên nguyên nhân, triệu chứng, khả năng tác động đến tâm sinh lý của người bệnh và nhiều tiêu chí khác. Một số loại rối loạn giấc ngủ phổ biến bao gồm:
- Mất ngủ: Là tình trạng người bệnh khó đi vào giấc ngủ, hay bị tỉnh giấc giữa đêm và khó ngủ lại.
- Ngưng thở khi ngủ: Là sự thay đổi nhịp thở bất thường trong khi ngủ. Người bệnh có thể ngừng thở hoặc thở thoi thóp trong 10-30 giây và lặp lại nhiều lần trong khi ngủ.
- Hội chứng chân không yên (RLS): Còn gọi là bệnh Willis-Ekbom, là một loại rối loạn chuyển động khi ngủ. Hội chứng này gây ra cảm giác khó chịu, bồn chồn và thôi thúc người bệnh phải đứng lên di chuyển khi đang cố gắng chìm vào giấc ngủ.
- Chứng ngủ rũ: Đây là tình trạng khiến người bệnh buồn ngủ cực độ vào ban ngày. Người bệnh sẽ đột nhiên cảm thấy vô cùng mệt mỏi và ngủ thiếp đi mà không hay biết.
- Bệnh mất ngủ giả (Parasomnias): Đây là một loại rối loạn giấc ngủ gây ra các cử động và hành vi bất thường trong khi ngủ, bao gồm mộng du, nói mớ, ác mộng, đái dầm, nghiến răng khi ngủ và nhiều tình trạng khác.
Triệu chứng thường gặp
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh rối loạn giấc ngủ là gì?
Các triệu chứng của rối loạn giấc ngủ sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại rối loạn, nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Tuy nhiên, thông thường các rối loạn liên quan đến giấc ngủ sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng sau đây:
- Khó đi vào giấc ngủ
- Mệt mỏi vào ban ngày
- Cảm giác thôi thúc phải có những giấc ngủ ngắn vào ban ngày
- Thường xuyên tỉnh giấc ban đêm
- Gặp vấn đề về hô hấp
- Luôn có cảm giác thúc giục phải di chuyển trong khi ngủ
- Có hành vi bất thường hoặc các trải nghiệm khác khi ngủ
- Có những thay đổi không chủ ý trong lịch trình ngủ – thức
- Cáu kỉnh hoặc lo lắng
- Giảm năng suất làm việc
- Thiếu tập trung
- Trầm cảm
- Tăng cân.
Những triệu chứng vừa kể trên cũng có thể là dấu hiệu của một bệnh lý khác. Người bệnh cần được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán bệnh.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có những dấu hiệu sau đây:
- Triệu chứng rối loạn giấc ngủ kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng
- Bạn thường xuyên buồn ngủ vào ban ngày và điều này ảnh hưởng lớn đến công việc và cuộc sống của bạn
- Người khác nói rằng bạn hay thở hổn hển, nghẹt thở hoặc ngừng thở trong khi ngủ.
- Bạn ngủ quên vào những thời điểm không thích hợp như khi đang nói chuyện, đi bộ hoặc đang ăn.
Nguyên nhân gây bệnh
Những nguyên nhân nào gây ra bệnh rối loạn giấc ngủ?
Có rất nhiều nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ, bao gồm:
Dị ứng và các vấn đề về hô hấp
Dị ứng, cảm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp trên có thể khiến bạn khó thở vào ban đêm. Việc không thể hít thở bình thường bằng mũi cũng là nguyên nhân gây khó ngủ.
Tiểu đêm
Tiểu đêm có thể làm gián đoạn giấc ngủ của bạn và khiến bạn thức giấc vào ban đêm. Sự mất cân bằng nội tiết tố và các bệnh về đường tiết niệu có thể góp phần làm tình trạng này nghiêm trọng hơn.
Hãy đi khám ngay lập tức nếu bạn đi tiểu đêm thường xuyên kèm theo chảy máu hoặc đau.
Đau mãn tính
Các cơn đau mãn tính có thể khiến bạn khó đi vào giấc ngủ. Nó thậm chí còn khiến bạn tỉnh giấc giữa chừng vì quá đau và khó chịu. Một số nguyên nhân phổ biến nhất của cơn đau mãn tính bao gồm:
- Viêm khớp
- Hội chứng mệt mỏi mãn tính
- Đau cơ xơ hóa
- Bệnh viêm ruột (IBD)
- Nhức đầu dai dẳng
- Đau lưng dưới mãn tính
Trong một số trường hợp, cơn đau mãn tính thậm chí có thể trầm trọng hơn do rối loạn giấc ngủ. Nhiều nghiên cứu cho thấy các vấn đề về giấc ngủ có thể làm chứng đau cơ xơ hóa phát triển phức tạp và khó kiểm soát hơn.
Nguy cơ mắc phải
Những ai thường mắc bệnh rối loạn giấc ngủ?
Rối loạn giấc ngủ là bệnh rất phổ biến, có thể ảnh hưởng đến trẻ em lẫn người lớn, nhưng nữ giới thường dễ mắc bệnh hơn. Bạn có thể kiểm soát bệnh bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn giấc ngủ?
Một số rối loạn giấc ngủ như hội chứng chân không yên, ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn, chứng ngủ rũ và bệnh mất ngủ giả có thể di truyền trong gia đình. Do đó, những người có người thân bị mắc các rối loạn giấc ngủ trên sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Những người có lịch trình ngủ không đều đặn, bao gồm những người làm việc theo ca và những người thường xuyên di chuyển qua nhiều múi giờ cũng có nhiều nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến giấc ngủ.
Các yếu tố về lối sống như tiêu thụ quá nhiều caffeine, ít tập thể dục, quản lý căng thẳng kém và hút thuốc đều góp phần gây ra rối loạn giấc ngủ.
Một yếu tố nữa cũng ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ là tuổi tác. Các vấn đề liên quan đến giấc ngủ có xu hướng trở nên thường xuyên hơn khi chúng ta già đi.
Điều trị hiệu quả
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh rối loạn giấc ngủ?
Trước tiên, bác sĩ sẽ khám sức khỏe và thu thập thông tin về các triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Bên cạnh đó, họ cũng có thể yêu cầu bạn thực hiện các bài kiểm tra chuyên sâu sau:
Đo đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG): Kỹ thuật đa ký giấc ngủ sẽ được thực hiện tại các trung tâm nghiên cứu giấc ngủ. Trong nghiên cứu này, các chuyên gia sẽ đánh giá nồng độ oxy trong máu, các chuyển động của cơ thể và sóng não của bạn để xác định chúng tác động như thế nào đến giấc ngủ.
Điện não đồ (EEG): Đây là bài kiểm tra đánh giá hoạt động điện trong não để phát hiện bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào liên quan đến hoạt động này. Nó là một phần của nghiên cứu đa ký giấc ngủ.
Kiểm tra giấc ngủ ngắn ban ngày (Multiple sleep latency test – MSLT): Nghiên cứu giấc ngủ ngắn vào ban ngày này được sử dụng kết hợp với đo đa ký giấc ngủ vào ban đêm để giúp chẩn đoán chứng ngủ rũ.
Những xét nghiệm này rất quan trọng trong việc xác định liệu trình điều trị rối loạn giấc ngủ phù hợp.
Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh rối loạn giấc ngủ?
Phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ phụ thuộc vào loại rối loạn giấc ngủ, mức độ nghiêm trọng của rối loạn và tình hình sức khỏe của người bệnh. Một số rối loạn giấc ngủ có thể được điều trị đơn giản bằng cách điều chỉnh lịch ngủ, thói quen đi ngủ, làm cho môi trường ngủ thoải mái hơn hoặc thay đổi chế độ ăn uống của người bệnh.
Trong các trường hợp khác, bạn có thể cần dùng thuốc hoặc phẫu thuật để điều trị bệnh. Sau khi xác định được nguyên nhân gây ra các vấn đề về giấc ngủ, bác sĩ sẽ xác định phương pháp điều trị nào phù hợp với bạn.
Các phương pháp y khoa thường được dùng để điều trị chứng rối loạn giấc ngủ gồm:
Thuốc ngủ
- Chất bổ sung melatonin
- Thuốc điều trị các vấn đề sức khỏe gây ra rối loạn giấc ngủ (như thuốc dị ứng, thuốc trị cảm lạnh, nghẹt mũi…)
- Thiết bị hỗ trợ hô hấp hoặc phẫu thuật (thường dùng để điều trị chứng ngưng thở khi ngủ)
- Dụng cụ bảo vệ răng miệng (dùng cho chứng nghiến răng khi ngủ).
Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh rối loạn giấc ngủ?
Bạn sẽ có thể kiểm soát bệnh này nếu áp dụng một số thay đổi nhỏ trong thói quen sinh hoạt hàng ngày như sau:
- Tạo môi trường ngủ tối ưu: Đảm bảo rằng phòng ngủ của bạn luôn mát mẻ, yên tĩnh và tối. Nếu bạn hay bị tỉnh giấc giữa đêm vì tiếng ồn, hãy thử sử dụng tiếng ồn trắng hoặc nút bịt tai khi ngủ để dễ ngủ hơn. Nếu ánh sáng cản trở giấc ngủ của bạn, hãy thử đeo mặt nạ ngủ hoặc dùng loại rèm cản ánh sáng.
- Suy nghĩ tích cực: Luôn giữ tâm trạng thoải mái trước khi đi ngủ. Tránh đi ngủ với những suy nghĩ tiêu cực hoặc quá lo lắng về một sự kiện diễn ra vào ngày hôm sau. Cố gắng giải tỏa tâm trí trước khi đi ngủ bằng cách lập danh sách việc cần làm vào buổi chiều tối thay vì ngay trước giờ ngủ. Điều này rất hữu ích nếu bạn có xu hướng lo lắng và suy nghĩ quá nhiều trên giường vào ban đêm.
- Không làm những việc khác trên giường ngủ: Không xem tivi, ăn uống, làm việc hoặc sử dụng máy vi tính trong phòng ngủ.
- Xây dựng các thói quen ngủ lành mạnh: Thiết lập giờ đi ngủ đều đặn và thói quen thư giãn mỗi tối bằng cách tắm nước ấm, nghe nhạc nhẹ nhàng hoặc đọc sách. Thử các bài tập thư giãn, thiền định trước khi đi ngủ. Tập thói quen thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi sáng, kể cả trong ngày nghỉ.
- Ngừng xem đồng hồ: Chỉ sử dụng đồng hồ cho việc báo thức. Nếu bạn không thể ngủ được trong vòng 20 phút, hãy ra khỏi phòng ngủ và tham gia một hoạt động thư giãn trong phòng khác. Bạn không nên nằm mãi trên giường và xem thời gian đã trôi qua bao lâu. Điều này sẽ chỉ khiến bạn khó chịu và lo lắng nhiều hơn.
- Tránh ngủ trưa quá lâu: Bạn có thể chợp mắt vào buổi trưa, nhưng hãy giới hạn thời gian giấc ngủ trưa dưới 30 phút. Không ngủ trưa sau 3 giờ chiều.
- Tránh các chất kích thích: Tránh uống trà, cà phê, soda, ca cao, chocolate, rượu và hút thuốc lá ít nhất 4 giờ trước khi đi ngủ. Đồng thời, bạn cũng không nên ăn no trước khi đi ngủ. Các loại đồ ăn nhẹ chứa carbohydrate như sữa, sữa chua hoặc bánh quy giòn có thể giúp bạn dễ ngủ hơn.
- Tập thể dục thường xuyên: Luyện tập thể dục thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao sức khỏe tổng thể và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tuy nhiên, hãy nhớ không tập thể dục trong vòng 4 giờ trước khi đi ngủ nếu bạn bị khó ngủ.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
[embed-health-tool-bmi]