Sắt là một nguyên tố vi lượng thiết yếu của cơ thể. Nó là thành phần cấu tạo nên hồng cầu có vai trò vận chuyển oxy trong máu và của nhiều enzym khác. Do đó, thiếu sắt sẽ gây tình trạng thiếu máu, suy giảm trí nhớ, hệ miễn dịch và nhiều hoạt động quan trọng khác. Nếu không thể bổ sung qua thực phẩm, bạn sẽ cần dùng thuốc sắt đường uống hoặc đường tiêm để cải thiện tình trạng này.
Tìm hiểu về các thông tin của thuốc sắt qua bài viết sau.
Tìm hiểu chung
Thuốc sắt có tác dụng gì?
Sắt là một khoáng chất, cần thiết cho quá trình tạo hemoglobin, myoglobin và enzym hô hấp cytochrom C. Thuốc sắt thường được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng khác theo chỉ định của bác sĩ.
Thiếu sắt không phải là tình trạng hiểm gặp. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính khoảng một nửa trong số 1,62 tỷ trường hợp thiếu máu trên toàn thế giới là do thiếu sắt. Tình trạng này có liên quan đến chế độ ăn uống kém, rối loạn hấp thu. Ở các nước đang phát triển, thiếu sắt thường do bệnh đường ruột và mất máu liên quan đến ký sinh trùng đường tiêu hóa.
Các nhóm đối tượng có nguy cơ thiếu sắt gồm:
- Phụ nữ mang thai
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
- Phụ nữ bị chảy máu kinh nguyệt nặng
- Người hiến máu thường xuyên
- Bệnh nhân ung thư
- Người bị rối loạn tiêu hóa hoặc đã từng phẫu thuật đường tiêu hóa
- Người bị suy tim
Các loại thuốc bổ sung sắt
Các dạng sắt thường được sử dụng trong chất bổ sung bao gồm muối sắt II và muối sắt III, chẳng hạn như sắt (II) sunfat, sắt (II) gluconate, sắt (II) fumarat, sắt (II) succinat, sắt (II) carbonat, sắt (III) citrat và sắt (III) sunfat. Do khả năng hòa tan cao hơn, sắt II có tính sinh học cao hơn sắt III. Ngoài ra còn có các dạng sắt bổ sung khác, chẳng hạn như polypeptide sắt heme, sắt carbonyl, chelate axit amin sắt và phức hợp sắt-polysacarit.
Thuốc sắt có 2 dạng bào chế đường uống và đường tiêm. Dùng sắt đường uống là liệu pháp đầu tay ở hầu hết bệnh nhân thiếu sắt hoặc thiếu máu do thiếu sắt. Khi dùng ở liều sắt nguyên tố tương đương, các loại muối sắt uống khác nhau có hiệu quả và khả năng dung nạp tương tự nhau. Chế phẩm sắt đường tiêm chỉ được chỉ định trong điều trị thiếu máu chắc chắn do thiếu sắt mà sử dụng đường uống không có hiệu quả, ví dụ bệnh nhân không thể hấp thu qua đường tiêu hóa (nôn nhiều, tắc ruột, viêm loét đại tràng, thiếu máu liên quan đến ung thư, bệnh Spru, …).
Bạn nên dùng thuốc sắt như thế nào?
Đối với sắt dạng uống:
Sắt uống có thể có nhiều dạng bào chế khác nhau như viên nang, viên nén, viên nhai và chất lỏng,… Bạn nên uống thuốc sắt theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc.
Sắt được hấp thụ tốt nhất khi bụng đói. Do đó, hãy uống thuốc trước bữa ăn khoảng 1 tiếng hoặc 2 tiếng sau bữa ăn cùng với một ly nước lọc đầy hoặc một ly nước trái cây giàu vitamin C. Tuy nhiên, để giảm bớt khả năng khó chịu ở dạ dày, có thể uống sắt cùng với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn.
Không uống viên sắt cùng với thực phẩm giàu chất xơ, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa, trà, cà phê, sô cô là và các loại nước ngoại có gas vì sẽ làm giảm khả năng hấp thụ sắt vào cơ thể.
Đối với sắt dạng tiêm: chỉ được chỉ định trong trường hợp đường uống không có hiệu quả. Liều dùng và cách dùng sẽ được quyết đinh bởi bác sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc sắt như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Tác dụng phụ của sắt
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sắt?
Sắt có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:
- Táo bón hoặc tiêu chảy (rất phổ biến). Bổ sung chất lỏng và chất xơ trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm táo bón. Nếu cần, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về thuốc nhuận tràng nhẹ.
- Phân đậm màu, xanh hoặc đen, phân hắc ín. Đây là dấu hiệu bình thường không có gì đáng lo.
- Chán ăn
- Co thắt dạ dày, đau hoặc khó chịu dạ dày, nôn mửa. Uống sắt cùng với thức ăn có thể giúp ích. Những triệu chứng này cũng có thể được cải thiện bằng cách dùng sắt với lượng nhỏ hơn (ví dụ: uống 1 viên hai hoặc ba lần một tuần) hoặc dùng liều lượng sắt thấp rồi tăng từ từ. Lưu ý cần trao đổi với bác sĩ chứ không tự ý thực hiện thay đổi liều.
- Các phản ứng nặng dị ứng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).
- Sốt.
Các dạng bổ sung sắt dạng lỏng có xu hướng làm ố răng. Để ngăn ngừa, giảm bớt hoặc loại bỏ những vết ố này:
- Trộn từng liều trong nước, nước ép trái cây và sử dụng ống hút để tránh chất bổ sung sắt dính vào răng.
- Khi bổ sung sắt dạng lỏng bằng ống nhỏ giọt, liều thuốc có thể được đặt sau lưỡi và sau đó uống nước hoặc nước trái cây.
- Vết sắt trên răng thường có thể được loại bỏ bằng cách đánh răng bằng baking soda (natri bicarbonate) hoặc thuốc peroxide (hydro peroxide 3%).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng sắt bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng sắt, báo với bác sĩ nếu bạn:
- Dị ứng với thuốc sắt, tá dược sử dụng trong dạng bào chế chứa sắt. Những thông tin này được trình bày chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
- Dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào khác, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.
- Cho trẻ em dưới 6 tuổi dùng vì sắt không phù hợp cho trẻ ở độ tuổi này mà không có hướng dẫn của bác sĩ.
- Người cao tuổi.
- Có vấn đề ở dạ dày hoặc ruột, ví dụ như viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm túi thừa, viêm loét
- Thiếu máu tán huyết, thiếu máu ác tính, hoặc các loại thiếu máu khác
- Một tình trạng gây thiếu máu, ví dụ như bệnh hồng cầu hình liềm, thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD]
- Các vấn đề máu, ví dụ như rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh thalassemia
- Truyền máu lượng lớn
- Đang dùng bất kỳ thuốc nào sau đây: một số loại kháng sinh (ví dụ như penicillamine, chloramphenicol, quinolone như ciprofloxacin/norfloxacin), các bisphosphonate (ví dụ như alendronate), levodopa, methyldopa, thuốc trị bệnh về tuyến giáp (ví dụ như levothyroxin).
Không thường xuyên dùng một lượng lớn chất sắt trong hơn 6 tháng mà không tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Sắt có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có khả năng tương tác với thuốc sắt là:
- Thuốc kháng acid
- Doxycycline
- Mycophenolate
- Penicillamine
- Canxi
- Hormon tuyến giáp, ví dụ như levothyroxine.
Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Hãy mang theo sản phẩm bổ sung sắt bên mình.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Những thực phẩm giàu chất sắt
Chất sắt có trong những loại thực phẩm nào?
Bên cạnh việc bổ sung bằng thuốc, bạn cũng có thể cung cấp sắt thông qua ăn uống. Đây là cách bổ sung khoáng chất sắt an toàn và hiệu quả. Một số thực phẩm có chứa rất nhiều sắt, do đó sẽ giúp bạn giảm thiếu nguy cơ bị thiếu máu.
Các thực phẩm giàu sắt bao gồm:
- Thịt bò
- Gan
- Trứng
- Hải sản
- Bí ngô
- Khoai tây
- Bông cải xanh
- Đậu
- Nho
- Mía
Thuốc bổ sung sắt thường được dùng để dự phòng và điều trị thiếu sắt và thiếu máu thiếu sắt. Mỗi đối tượng có nhu cầu không giống nhau về liều lượng do đó nếu bổ sung sắt lượng lớn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.