Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Axit aminolevulinic được dùng để điều trị một tình trạng tổn thương da là dày sừng quang hóa (actinic keratoses) trên vùng da mặt hoặc da đầu. Axit aminolevulinic được dùng kèm trong điều trị ánh sáng xanh (blue light treatment).
Dung dịch axit aminolevulinic là tác nhân nhạy quang (photosensitizing agent). Thuốc hoặc động bằng cách làm chậm sự phát triển của các tế bào da trong vùng chiếu sáng của ánh sáng xanh, điều này giúp da giảm tình trạng vẩy và dày.
Bạn nên dùng axit aminolevulinic theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra trên nhãn thuốc để được hướng dẫn liều dùng chính xác. Axit aminolevulinic có thể thoa lên vùng da bởi một nhân viên y tế. Đây là một quy trình gồm 2 giai đoạn. Bạn sẽ được chiếu ánh sáng xanh vào ngày sau khi được thoa axit aminolevulinic lên da.
Khi đã thoa axit aminolevulinic lên vùng tổn thương cần được điều trị, bạn không được rửa vùng da này. Giữ vùng da này khô và tránh ánh sáng mặt trời hoặc ánh đèn gắt trong nhà. Bạn nên đến gặp bác sĩ vào ngày tiếp theo để được điều trị bằng ánh sáng xanh. Đây là giai đoạn cuối của quy trình điều trị. Trước khi chiếu ánh sáng xanh, nhân viên y tế sẽ rửa axit aminolevulinic bằng vòi nước, bạn sẽ được đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt. Ánh sáng xanh sẽ không làm nóng da của bạn.
Trong suốt quá trình chiếu ánh sáng xanh, bạn có thể bị ngứa ran, nhức nhối, châm chích hoặc nóng rát vùng da điều trị. Những tác dụng này sẽ biến mất vào cuối điều trị.
Sau khi chiếu ánh sáng xanh, có thể xảy ra tình trạng: vùng da điều trị và vùng xung quanh đỏ lên và sưng hoặc tróc vẩy. Các triệu chứng này sẽ hết sau khoảng 4 tuần sau điều trị.
Nên để vùng da thông thoáng trừ khi có hướng dẫn khác của nhân viên y tế. Tình trạng kích ứng quá mức có thể xảy ra.
Nếu bạn không thể thực hiện chiếu đèn trong vòng 14-18 tiếng sau khi bôi axit aminolevulinic thì nên báo với nhân viên y tế. Tránh ánh sáng mạnh trong ít nhất 40 giờ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh dày sừng quang hóa (actinic keratoses):
Một lần điều trị (bao gồm bôi thuốc và chiếu đèn xanh) kéo dài mỗi 8 tuần.
Nếu vùng da không cải thiện sau lần điều trị đầu tiên sau 8 tuần, bạn có thể điều trị lần thứ hai.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Axit aminolevulinic có dạng và hàm lượng là: dung dịch dùng ngoài: 354 mg (dạng dung dịch 20%).
Hiện chưa có báo cáo tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra khi dùng axit aminolevulinic. Ngưng dùng thuốc và khám ngay nếu có biểu hiện dị ứng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).
Bạn có thể có cảm giác ngứa ran, nhột hoặc nóng rát tại vùng da chiếu đèn trong lúc chiếu. Các cảm giác khó chịu này sẽ biến mất sau khi ngưng chiếu đèn. Sau khi chiếu đèn, vùng da có thể bị đỏ, sưng hoặc bị tróc da. Các triệu chứng này sẽ hết sau khoảng 4 tuần. Nếu những triệu chứng này kéo dài, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng axit aminolevulinic, bạn nên chú ý một số vấn đề sau đây:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy liên lạc với bác sĩ ngay lập tức.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!