Tên biệt dược: Daleston D.
Tham vấn y khoa: Thạc sĩ - Dược sĩ - Giảng viên Lê Thị Mai · Dược · Đại học Nguyễn Tất Thành
Tên biệt dược: Daleston D.
Tên hoạt chất: Betamethason và dexchlorpheniramin maleat.
Bằng việc phối hợp betamethason và dexclorpheniramin maleat, thuốc Daleston D cho phép giảm liều corticosteroid nhưng vẫn thu được hiệu quả tương tự như khi chỉ dùng riêng corticosteroid đó với liều cao hơn trong các chỉ định:
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Siro uống Daleston 30ml: chứa 1,5 mg betamethason và 12 mg dexclorpheniramin maleat.
Siro uống Daleston 70ml: chứa 3,75 mg betamethason và 30 mg dexclorpheniramin maleat.
Liều thông thường ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5 ml (một thìa cà phê)/ lần, nhưng không được vượt quá 30 ml (6 thìa) mỗi ngày.
Liều lượng cần dựa vào sự đáp ứng và sự dung nạp của từng cá thể bệnh nhân. Nếu sau khi đạt đáp ứng mong muốn, cần giảm liều lượng theo từng nấc nhỏ cho tới khi đạt mức thấp nhất mà có thể duy trì được đáp ứng lâm sàng đầy đủ. Cần ngưng thuốc càng sớm càng tốt.
Thuốc này không phù hợp cho trẻ dưới 2 tuổi. Liều lượng sử dụng ở trẻ em cần dựa vào độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng đáp ứng của bệnh nhân hơn là chỉ bám hoàn toàn vào liều lượng chỉ định theo tuổi tác, thể trọng hoặc diện tích cơ thể.
Daleston siro được sử dụng trực tiếp bằng đường uống. Bạn nên uống cùng với thức ăn hoặc sữa để hạn chế nguy cơ xuất hiện hoặc giảm nhẹ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Để đảm bảo an toàn trong trường hợp khẩn cấp hoặc nghi ngờ quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất để được xử trí kịp thời.
Ngoài ra, bạn cũng cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy sử dụng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thường gặp (ADR > 1/100):
Ít gặp (1/100 < ADR < 1/100):
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của thuốc Daleston D và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chống chỉ định sử dụng thuốc Daleston D 30ml (Daleston D 75ml) trong các trường hợp dưới đây:
Thận trọng khi dùng thuốc Daleston D cho bệnh nhân:
Nên lựa chọn dùng corticosteroid với liều thấp nhất có thể để kiểm soát tình trạng bệnh và phải giảm dần liều lượng khi cần thiết, tránh giảm một cách đột ngột.
Cần theo dõi chặt chẽ và phải dùng hóa dự phòng chống lao nếu áp dụng liệu pháp corticosteroid kéo dài ở bệnh nhân lao tiềm ẩn.
Nguy cơ thủy đậu, kể cả nhiễm Herpes zoster nặng có thể tăng ở những người không có khả năng đáp ứng miễn dịch khi điều trị bằng corticosteroid đường toàn thân, bệnh nhân cần lưu ý tránh tiếp xúc với mầm bệnh.
Vaccin sống không được chỉ định cho các trường hợp đang dùng corticosteroid đường toàn thân liều cao và ít nhất là trong 3 tháng sau đó.
Trong quá trình điều trị dài hạn, phải theo dõi bệnh nhân đều đặn. Nếu cần phải giảm lượng natri và bổ sung canxi và kali.
Thỉnh thoảng Daleston D có thể gây buồn ngủ do tác động của dexchlorpheniramin, nên thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Không nên sử dụng các thuốc corticosteroid trong giai đoạn thai kỳ trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ, bởi vì đã có ghi nhận về các trường hợp thiếu hụt cân nặng ở trẻ sơ sinh khi người mẹ điều trị bằng corticosteroid dài hạn. Ngoài ra, cần theo dõi cẩn thận về các dấu hiệu suy giảm tuyến thượng thận ở trẻ sơ sinh, nếu người mẹ đã dùng một lượng đáng kể corticosteroid trong lúc mang thai.
Thuốc Daleston D bài tiết qua sữa mẹ, có thể dẫn đến ức chế sự phát triển ở trẻ và gây ra các tác dụng không mong muốn khác. Việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ cho con bú nên được cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ có hại đối với trẻ nhỏ.
Thuốc Daleston D có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của các thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Daleston D 30ml (Daleston D 75ml) bao gồm:
Rượu bia và các loại thức uống chứa cồn khác có khả năng làm tăng tác dụng an thần của dexclorpheniramin maleat, vì thế bạn nên tránh sử dụng chúng trong thời gian điều trị với thuốc Daleston D.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc Daleston D. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt đã .
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!