Tên biệt dược: Aquadetrim Vitamin D3
Tên hoạt chất: Cholecalciferol (Vitamin D3) 15000 IU/ml
Tác dụng
Aquadetrim Vitamin D3 có tác dụng gì?
Sản phẩm thuốc Aquadetrim Vitamin D3 với hàm lượng cholecalciferol cao thường được chỉ định với mục đích:
- Dự phòng và điều trị thiếu vitamin D ở những trường hợp có nguy cơ cao như: người có chế độ ăn uống không đủ, người lớn tuổi, trẻ sơ sinh bú sữa mẹ, người có làn da sẫm màu, người béo phì, người mắc bệnh đường tiêu hóa (bệnh Crohn hoặc bệnh Celiac) và những người hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Ngăn ngừa và điều trị bệnh: còi xương, nhuyễn xương, loãng xương, co cứng do thiếu canxi máu và các bệnh lý về xương do chuyển hóa nguyên phát.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc Aquadetrim có những dạng và hàm lượng nào?
Dung dịch thuốc uống Aquadetrim 10ml.
Liều dùng thuốc Aquadetrim cho người lớn như thế nào?
Liều điều trị khuyến cáo là: 2 giọt/ ngày (1.000 IU), trong 3 – 4 tuần.
Liều lượng có thể tăng đến 6 – 8 giọt/ ngày (3.000 – 4.000 IU) dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ kèm theo kiểm tra nước tiểu định kỳ.
Nếu cần lặp lại liệu trình, bạn có thể bắt đầu sau khi ngừng lần điều trị trước khoảng một tuần. Khi đã đạt kết quả điều trị mong muốn, có thể chuyển sang dùng liều dự phòng 1 giọt/ ngày (1.000 IU).
Lưu ý, sử dụng thuốc Aquadetrim D3 với liều 8 giọt/ ngày (4.000 IU) chỉ áp dụng cho các trường hợp biến dạng xương rõ ràng.
Liều dùng thuốc Aquadetrim cho trẻ em như thế nào?
Điều trị bệnh còi xương ở trẻ em: 1 giọt/ ngày (500 IU).
Liều dự phòng:
- Trẻ sơ sinh từ 3 – 4 tuần tuổi sinh đủ tháng, thường xuyên được ra ngoài trời, điều kiện sống đầy đủ và trẻ nhỏ từ 2 – 3 tuổi: 1 – 2 giọt/ ngày (500 – 1000 IU).
- Trẻ sinh non, sinh đôi không được ra ngoài trời nhiều: 2 – 3 giọt/ ngày (1000 – 1500 IU).
Cách dùng
Cách uống vitamin D3 Aquadetrim như thế nào?
Thuốc Aquadetrim được dùng theo đường uống, 1ml thuốc (tương ứng khoảng 30 giọt) có chứa 15000 UI Vitamin D3. Bạn có thể sử dụng thuốc cùng với thức ăn hoặc không, nhưng tốt nhất là uống sau bữa ăn và cùng một thời điểm mỗi ngày. Đối với trẻ nhỏ, có thể cho thuốc vào thức ăn hoặc đồ uống của trẻ.
Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và đong chính xác liều lượng để tránh quá liều. Tùy thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe mà liều lượng có thể thay đổi, hãy hỏi thêm ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Quá liều Vitamin D3 Aquadetrim có khả năng gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng như có vụ kim loại trong miệng, táo bón, buồn nôn, chán ăn, sụt cân, khát nước, đi tiểu nhiều hoặc ít hơn bình thường, đau nhức cơ thể, cứng khớp, lú lẫn hoặc nhịp tim không đều.
Do đó, trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cũng cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Aquadetrim?
Giống như hầu hết các loại thuốc khác, Aquadetrim Vitamin D3 có thể kèm theo một số tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là khi dùng thuốc không đúng liều lượng chỉ định.
Phổ biến nhất là tình trạng rối loạn thừa canxi, thường xảy ra khi sử dụng thuốc Aquadetrim D3 liều cao trong thời gian dài. Bạn nên ngừng dùng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay khi nhận thấy một số biểu hiện bao gồm:
- Ăn không ngon miệng, chán ăn.
- Có vị kim loại trong miệng.
- Đau đầu, suy nhược, sụt cân.
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, ói mửa, táo bón,…
- Cứng khớp, đau xương hoặc đau cơ.
- Khô miệng, khát nước.
- Tiểu nhiều.
- Trầm cảm, lú lẫn.
- Tăng canxi máu và nước tiểu, sỏi thận và vôi hóa mô
- Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Khó thở, đau ngực, nhịp tim không đều.
- Nổi mề đay.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và đôi khi có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Aquadetrim, bạn nên lưu ý những gì?
Không nên dùng Aquadetrim D3 trong trường hợp:
- Có phản ứng dị ứng với vitamin D hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hàm lượng vitamin D cao trong cơ thể (hypervitaminosis D).
- Nồng độ canxi trong máu cao (tăng canxi huyết).
- Các tình trạng khiến cơ thể khó hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn (kém hấp thu).
- Bệnh nhân bị bất động
Sử dụng thuốc Vitamin D3 Aquadetrim ở trẻ em cần có sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Liều lượng cho trẻ sẽ phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, chế độ ăn uống và một số yếu tố khác.
Cần thận trọng và hỏi ý kiến những người có chuyên môn trước khi dùng đồng thời thuốc Aquadetrim với bất kỳ loại vitamin tổng hợp, chất bổ sung khoáng chất hoặc thuốc kháng axit nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Aquadetrim trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Bổ sung quá nhiều vitamin D vào cơ thể sẽ có nguy cơ dẫn đến dị tật cho thai nhi hoặc quá liều ở trẻ bú mẹ. Nếu đang mang thai hoặc cho con bú, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thuốc Aquadetrim uống vào lúc nào và liều lượng bao nhiêu thì đảm bảo an toàn cho trẻ.
Tương tác thuốc
Thuốc Aquadetrim có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Aquadetrim có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Một số loại thuốc và sản phẩm hỗ trợ có thể xảy ra tương tác với thuốc Aquadetrim mà bạn cần lưu ý trong quá trình sử dụng bao gồm:
- Các sản phẩm khác có chứa vitamin D, canxi liều cao, khoáng chất,…
- Vitamin tổng hợp.
- Thuốc kháng axit
- Thuốc carbamazepine, cholestyramine, orlistat, phenobarbital, phenytoin, prednisone, lợi tiểu thiazid.
Cách uống Vitamin D3 Aquadetrim để tránh được tình trạng tương tác thuốc là bạn nên viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm cả thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), sau đó cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc hoặc theo dõi bạn cẩn thận về các tác dụng phụ. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc, bạn không nên tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Aquadetrim có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Hãy tiếp tục chế độ ăn uống bình thường của mình, trừ khi bác sĩ có chỉ định khác.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Aquadetrim?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc Vitamin D3 Aquadetrim. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào. Đặc biệt là nếu bạn bị hoặc đã từng bị chứng cường cận giáp, bệnh thận, bệnh tim hoặc rối loạn cân bằng điện giải.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Aquadetrim như thế nào?
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30ºC. Không làm lạnh hoặc làm đông thuốc.
Giữ thuốc trong bao bì gốc để tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay trẻ em.