backup og meta

Nhóm thuốc barbiturat

Nhóm thuốc barbiturat

Tìm hiểu chung

Nhóm thuốc barbiturat là gì?

Barbiturat là một nhóm thuốc có tác dụng an thần. Chúng có thể tạo ra các hiệu ứng tương tự như tác dụng của rượu bia, từ thư giãn nhẹ đến giảm đau và mất ý thức.

Các hoạt chất đầu tiên trong nhóm barbiturat được chế tạo vào những năm 1860 ở các phòng thí nghiệm Bayer ở Đức. Barbiturat làm tăng hoạt động của gamma amino butyric (GABA) – một hóa chất trong não giúp truyền tín hiệu.

Các thuốc này sẽ làm giảm co thắt cơ bắp, giảm lo lắng, ngăn ngừa co giật và gây buồn ngủ.

Một số ảnh hưởng của thuốc đối với cơ thể như:

  • Giúp thư giãn và hưng phấn
  • Giảm sự ức chế
  • Nói lắp
  • Mất khả năng phối hợp
  • Phán đoán kém
  • Lú lẫn

Thời gian để thuốc barbiturat hoạt động và thời gian duy trì tác dụng sẽ khác nhau giữa các hoạt chất.

Khi người bệnh dùng barbiturat đường miệng, tác dụng của thuốc thường bắt đầu trong vòng 30 phút sau khi nuốt và kéo dài từ 4 đến 16 giờ.

Barbiturat được dùng trong những trường hợp nào?

Trước đây, barbiturat được sử dụng trong điều trị lo âu, động kinh, để gây ngủ và làm thuốc gây mê. Ngày nay, các thuốc này chỉ được sử dụng trong những tình trạng đặc biệt, như:

  • Mất ngủ nghiêm trọng
  • Co giật không đáp ứng với các tác nhân khác
  • Gây mê
  • Kết hợp với paracetamol và caffeine để giảm đau đầu do căng thẳng.

Theo các nghiên cứu, hiện nay việc lạm dụng barbiturat đang gia tăng, đặc biệt là ở thanh thiếu niên.

Lạm dụng barbiturat ở liều cao sẽ gây tác hại tương tự như nhiễm độc rượu. Với liều nhỏ, người dùng sẽ cảm thấy buồn ngủ, mất phương hướng và say. Ở liều lượng cao hơn, người bệnh sẽ nhầm lẫn, nói chậm và lảo đảo như say rượu. Liều quá cao có thể dẫn đến bất tỉnh, khó thở và đôi khi tử vong.

Sự khác biệt giữa các hoạt chất trong nhóm thuốc barbiturat

Sự khác biệt chính giữa các hoạt chất trong nhóm này là thời gian hoạt động. Các barbiturat tác dụng kéo dài như phenobarbital có thể tồn tại trong hơn 24 giờ, điều này sẽ mang lại nhiều hiệu quả khi kết hợp với các thuốc khác để ngăn ngừa co giật trong bệnh động kinh. Thiopental tương đối ngắn và được sử dụng để gây mê.

Tác dụng phụ

Giấc ngủ ngon quan trọng trong phòng chống Covid-19

Các tác dụng phụ của nhóm thuốc barbiturat là gì?

Barbiturat có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số tác dụng phụ phổ biến hơn bao gồm:

  • Lú lẫn
  • Bệnh tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Đau đầu
  • Cáu gắt
  • Huyết áp thấp
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Choáng váng

Barbiturat cực kỳ nguy hiểm khi dùng quá liều. Các triệu chứng quá liều có thể gồm:

  • Khó tập trung
  • Phán đoán kém
  • Mất khả năng phối hợp
  • Uể oải
  • Rối loạn ngôn ngữ
  • Sửng sốt
  • Thở chậm và bất thường
  • Hôn mê và tử vong.

Những người sống sót sau khi dùng quá liều barbiturat có thể bị tổn thương thận vĩnh viễn.

Barbiturat cũng gây nghiện cao và khiến người bệnh phụ thuộc vào thuốc nếu dùng chúng hơn một vài tuần. Ngoài ra, khả năng chịu đựng thuốc sẽ nhanh chóng tăng lên cùng với việc sử dụng của thuốc (trong vòng 2 tuần). Nghĩa là cùng một liều thuốc không còn cho tác dụng tương tự và bác sĩ cần tăng liều để giảm triệu chứng một lần nữa.

Việc ngưng sử dụng barbiturat đột ngột ở những người dùng thuốc lâu hơn một tháng có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc nặng, như ảo giác, sốt cao và co giật.

Nếu mẹ bầu dùng barbiturat trong khi mang thai, trẻ sinh ra có thể bị nghiện barbiturat và có các triệu chứng cai thuốc.

Nguy cơ/Cảnh báo

Trước khi dùng các thuốc này, bạn cần lưu ý gì?

Barbiturat là thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, do đó không nên uống cùng với rượu hoặc các loại thuốc khác làm chậm hệ thần kinh trung ương, như thuốc kháng histamine, thuốc cảm lạnh và dị ứng, thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc trị co giật và thuốc giãn cơ. Việc kết hợp với các thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể dẫn đến bất tỉnh hoặc tử vong.

Barbiturat có thể làm thay đổi kết quả của một số xét nghiệm y tế. Vì vậy, bạn hãy thông báo cho bác sĩ về việc dùng thuốc trước khi làm bất cứ xét nghiệm nào.

Barbiturat có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng hoặc giảm sự tỉnh táo. Những tác dụng phụ này có thể xuất hiện vào buổi sáng sau khi uống barbiturat vào tối hôm trước. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất cứ điều gì khác có thể nguy hiểm cho đến khi bạn biết làm thế nào barbiturat ảnh hưởng đến bạn.

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với barbiturat và có thêm tác dụng phụ như hưng phấn bất thường.

Người già và những người bị bệnh nặng cũng có thể nhạy cảm hơn với barbiturat và có thêm tác dụng phụ như nhầm lẫn, trầm cảm và hưng phấn bất thường.

Barbiturat nên được dùng thận trọng cho bệnh nhân bị trầm cảm, có suy nghĩ tiêu cực hoặc có tiền sử lạm dụng thuốc.

Mang thai và cho con bú

Barbiturat không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai vì chúng có thể gây hại cho thai nhi. Các triệu chứng cai thuốc thường xảy ra ở trẻ sơ sinh có mẹ dùng barbiturat trong ba tháng cuối của thai kỳ.

Một lượng nhỏ barbiturat có thể được truyền vào sữa mẹ. Do đó, các chuyên gia không khuyến cáo dùng barbiturat ở phụ nữ đang cho con bú để tránh gây hại cho trẻ.

Tương tác thuốc

thuốc giảm đau

Thuốc barbiturat có thể tương tác với những thuốc nào?

Barbiturat nên được sử dụng thận trọng với một số loại thuốc vì chúng làm tăng tốc độ phân hủy của các loại thuốc này dẫn đến giảm hiệu quả, chẳng hạn như:

  • Atazanavir
  • Boceprevir
  • Luraidone
  • Ranolazine
  • Telaprevir
  • Voriconazole
  • Ritonavir

Nên thận trọng khi sử dụng barbiturat và các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác vì sử dụng đồng thời có thể dẫn đến an thần quá mức, khiến người bệnh thờ ơ và trong trường hợp nghiêm trọng là hôn mê và tử vong. Các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương gồm:

  • Alprazolam
  • Clonazepam
  • Diazepam
  • Zolpidem
  • Zaleplon

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc barbiturat như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh nơi ẩm thấp và nhiệt độ cao. Đối với dạng thuốc tiêm, các nhân viên y tế sẽ lưu trữ thuốc theo đúng quy định của Bộ Y tế.

Dạng bào chế

Thuốc barbiturat có những dạng nào?

  • Amobarbital và pentobarbital có ở dạng tiêm.
  • Butabarbital, phenobarbital, belladonna và phenobarbital, butalbital+aspirin+caffeine, và butalbital+paracetamol+caffeine có ở dạng viên nén.
  • Butalbital+paracetamol+caffeine, butalbital+aspirin+caffeine và secobarbital có ở dạng viên nang.
  • Butabarbital, phenobarbital, belladonna và phenobarbital, và butalbital+paracetamol+caffeine có ở dạng dung dịch.

Hello Bacsi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay phương pháp điều trị y khoa.

 

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Barbiturates. https://www.healthline.com/health/barbiturates#bottom-line. Ngày truy cập 5/8/2020

Barbiturates. https://www.medicinenet.com/barbiturates-oral/article.htm. Ngày truy cập 5/8/2020

Barbiturates. https://www.medicalnewstoday.com/articles/310066#side-effects. Ngày truy cập 5/8/2020

Barbiturates. https://www.drugs.com/drug-class/barbiturates.html. Ngày truy cập 5/8/2020

 

 

 

 

 

 

Phiên bản hiện tại

01/07/2020

Tác giả: Tố Quyên

Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh

Cập nhật bởi: Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh


Bài viết liên quan

Tác hại của bệnh động kinh đối với cơ thể bệnh nhân

Tiên lượng sống cho người bệnh động kinh


Tham vấn y khoa:

Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh

Nội khoa - Nội tổng quát · Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bắc Ninh


Tác giả: Tố Quyên · Ngày cập nhật: 01/07/2020

ad iconQuảng cáo

Bài viết này có hữu ích với bạn?

ad iconQuảng cáo
ad iconQuảng cáo