Đặt tên gọi ở nhà cho bé trai là cách để bé có biệt danh gần gũi, thân thương, dễ gọi trong gia đình. Một cái tên hay sẽ mang đến sự thân thuộc, vui vẻ và đôi khi còn có thể giúp thể hiện nét riêng của bé. Vậy, làm sao để chọn được một cái tên vừa dễ thương, ý nghĩa mà vẫn độc đáo, khác biệt?
Trong bài viết này, Hello Bacsi sẽ gợi ý cho bạn những cách đặt tên gọi ở nhà hay nhất cho bé trai 2025, từ những cái tên theo sở thích, tính cách, đến những cái tên theo xu hướng hiện đại. Hãy cùng khám phá để tìm ra một biệt danh thật ấn tượng cho bé yêu của bạn nhé!
Đặt tên ở nhà cho bé trai: Có cần thiết không, cần lưu ý điều gì?
1. Đặt tên ở nhà cho bé trai: Có cần thiết không?
Tên ở nhà không chỉ là cách để gọi bé một cách thân mật, gần gũi mà còn thể hiện tình yêu thương của bố mẹ dành cho con. Ông bà ta tin rằng việc đặt tên ở nhà cho con giúp bé dễ nuôi hơn, đồng thời góp phần tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ cho tuổi thơ của con.
Bên cạnh đó, một cái tên đáng yêu có thể giúp bé cảm thấy thích thú khi được gọi. Không chỉ vậy, tên gọi này còn giúp phân biệt với tên chính thức, tạo nên một sự khác biệt thú vị giữa môi trường gia đình và xã hội.
Vậy khi nào thì bố mẹ có thể đặt tên gọi ở nhà cho bé trai? Tên ở nhà của bé trai có thể được đặt khi bé còn trong bụng mẹ. Bố mẹ có thể dùng tên gọi này khi giao tiếp với con trong thời gian này để con có thể cảm nhận được tình yêu thương từ gia đình.
Tuy nhiên, đặt tên ở nhà không phải là điều bắt buộc. Nếu bố mẹ muốn con được gọi bằng tên chính thức ngay từ nhỏ, hoàn toàn có thể bỏ qua tên ở nhà. Điều quan trọng nhất vẫn là sự yêu thương và cách bố mẹ dành thời gian bên con.
2. Đặt tên con trai ở nhà: Cần lưu ý những gì?
Khi đặt tên ở nhà cho bé trai, bố mẹ cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng để đảm bảo tên vừa dễ thương, vừa phù hợp:
- Ngắn gọn, dễ gọi: Tên ở nhà nên đơn giản, dễ phát âm để bé và người thân có thể gọi một cách thuận tiện. Những cái tên chỉ có 1-2 âm tiết thường được ưa chuộng hơn.
- Không gây hiểu nhầm: Tránh đặt những cái tên dễ gây hiểu sai hoặc có ý nghĩa tiêu cực khi bé lớn lên. Một số biệt danh có thể đáng yêu khi bé còn nhỏ nhưng lại không phù hợp khi bé trưởng thành.
- Có ý nghĩa hoặc gắn liền với sở thích của bố mẹ: Tên ở nhà có thể phản ánh sở thích của bố mẹ, như tên món ăn yêu thích (Bắp, Cà Rốt…), nhân vật hoạt hình (Nemo, Goku…) hoặc đặc điểm đáng yêu của bé (Xoăn, Mập, Tí Hon…).
- Hợp với văn hóa gia đình: Nếu gia đình có truyền thống hoặc quan niệm riêng, hãy chọn một cái tên phù hợp để tránh những hiểu lầm có thể xảy ra.
- Không trùng lặp quá nhiều: Nên chọn một cái tên độc đáo một chút để bé không bị nhầm lẫn với biệt danh của nhiều bé khác.
Bằng cách cân nhắc những điều trên, bố mẹ có thể chọn được một cái tên ở nhà thật hay cho bé trai, vừa ý nghĩa vừa đáng yêu.
[embed-health-tool-due-date]
Gợi ý 1001 tên ở nhà cho bé trai không đụng hàng vô cùng thú vị và đáng yêu
1. Tên gọi ở nhà cho bé trai theo các nhân vật trong truyện tranh, phim hoạt hình nổi tiếng

STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Dumbo | Tên nhân vật chính trong phim Chú voi biết bay Dumbo |
2 | Doraemon | Tên một nhân vật trong Doraemon, là chú mèo máy đến từ tương lai, tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác. |
3 | Nobita | Tên một nhân vật trong Doraemon, là cậu bé nhân hậu, đáng yêu và có trách nhiệm nhưng lại hơi hậu đậu. |
4 | Chaien | Tên một nhân vật trong Doraemon, cao lớn, hay ăn hiếp bạn bè. |
5 | Xeko | Tên nhân vật trong Doremon, hóm hỉnh, lanh lợi và hơi huênh hoang. |
6 | Goku | Một nhân vật trong 7 viên ngọc rồng. Mạnh mẽ và vui vẻ, có tinh thần trượng nghĩa. |
7 | Gohan | Tên nhân vật trong 7 viên ngọc rồng, tính cách nhẹ nhàng, thông minh. |
8 | Luffy | Tên một nhân vật trong One Piece, năng động, vui tính. |
9 | Zoro | Tên một nhân vật trong One Piece, tính cách mạnh mẽ, kiên trì. |
10 | Sanji | Một nhân vật trong One Piece, phong cách lịch lãm, thích nấu ăn. |
11 | Pikachu | Tên một nhân vật trong Pokemon, dễ thương, đáng yêu. |
12 | Charmander | Tên một nhân vật trong Pokemon, có cá tính mạnh. |
13 | Ash | Tên một nhân vật trong Pokemon, luôn kiên trì, theo đuổi ước mơ. |
14 | Brock | Tên một nhân vật trong Pokemon, là bác sĩ Pokemon, bạn đồng hành của Ash. |
15 | Satoshi | Một nhân vật trong Pokemon, ước mơ trở thành bậc thầy huấn luyện Pokemon tài ba. |
16 | Nemo | Tên một nhân vật trong phim hoạt hình Đi tìm Nemo, dáng vẻ nhỏ nhắn, đáng yêu. |
17 | Tí Vua | Tên một nhân vật trong Xì trum, tượng trưng cho sự thông thái, điềm tĩnh và luôn giúp đỡ người khác. |
18 | Tí Thông Thái | Tên một nhân vật trong Xì trum, là người có trí tuệ nhưng đôi khi hơi kiêu ngạo. |
19 | Tí Vụng Về | Tên một nhân vật trong Xì trum, hơi vụng về nhưng có trái tim ấm áp. |
20 | Tí Lực Sĩ | Tên một nhân vật trong Xì trum, là biểu tượng cho sự khỏe khoắn, dũng cảm và luôn giúp đỡ bạn bè. |
21 | Tí Họa Sĩ | Tên nhân vật trong Xì trum, là nhân vật tượng trưng cho sự sáng tạo và nghệ thuật. |
22 | Tí Đầu Bếp | Tên nhân vật trong Xì trum, là nhân vật biểu tượng cho niềm đam mê ẩm thực. |
23 | Tí Lười | Tên nhân vật trong Xì trum, là người yêu sự thư thái, thoải mái. |
24 | Tí Cận | Tên nhân vật trong Xì trum, là đại diện cho sự thông minh và hơi nghiêm túc. |
25 | Tí Nhạc Công | Tên nhân vật trong Xì trum, tượng trưng cho niềm đam mê âm nhạc dù không phải lúc nào cũng hoàn hảo. |
26 | Tí Khéo Tay | Tên nhân vật trong Xì trum, đại diện cho sự khéo léo và óc sáng tạo kỹ thuật. |
27 | Tí Nhà Thơ | Tên nhân vật trong Xì trum, là nhân vật biểu tượng cho sự bay bổng, mơ mộng. |
28 | Tí Cụ Non | Một nhân vật trong Xì trum, nhân vật tượng trưng cho trí tuệ và kinh nghiệm sống. |
29 | Tí Bé Con | Một nhân vật trong Xì trum, là nhân vật biểu tượng cho sự hồn nhiên và đáng yêu. |
30 | Tí Bụng Bự | Một nhân vật trong Xì trum, đại diện cho những người có niềm đam mê với ẩm thực. |
31 | Tí Thích Đùa | Một nhân vật trong Xì trum, biểu tượng cho sự hài hước và tinh nghịch. |
32 | Tí Cận Vệ | Một nhân vật trong Xì trum, đại diện cho sự trung thành và dũng cảm. |
33 | Tí Bão | Một nhân vật trong Xì trum, tượng trưng cho sự tự do và mạnh mẽ. |
34 | Mickey | Một nhân vật trong phim hoạt hình Mickey và những người bạn, là người hoạt bát, tinh nghịch. |
35 | Donald | Một nhân vật trong phim hoạt hình Mickey và những người bạn, là người vui tính, đáng yêu. |
36 | Goofy | Một nhân vật trong phim hoạt hình Mickey và những người bạn, hài hước, lém lỉnh. |
37 | Simba | Một nhân vật trong phim hoạt hình Vua sư tử, mạnh mẽ, dũng cảm. |
38 | Buzz | Một nhân vật trong phim hoạt hình Câu chuyện đồ chơi, luôn tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. |
39 | Woody | Tên nhân vật trong phim hoạt hình Câu chuyện đồ chơi, tượng trưng cho sự nghĩa hiệp, trung thành. |
40 | Olaf | Cậu bé người tuyết trong phim hoạt hình Nữ hoàng băng giá, là người vui vẻ, hồn nhiên. |
41 | Stitch | Một nhân vật trong phim hoạt hình Lilo & Stitch, là bạn thân của Lilo, tinh nghịch nhưng đáng yêu. |
42 | Tony | Nhân vật trong phim Người sắt, là nhà sáng chế tài ba. |
43 | Spidey | Nhân vật chính của phim Người nhện, là người thông minh, có cái nhìn lạc quan về tương lai. |
44 | Thor | Nhân vật siêu anh hùng, trong các loạt các truyện tranh của Marvel, là người mạnh mẽ, dũng cảm. |
45 | Hulk | Nhân vật còn được gọi với cái tên Người Khổng Lồ Xanh, là siêu anh hùng xuất hiện trong nhiều bộ truyện tranh của Marve. |
46 | Cap | Đội trưởng Mỹ, một siêu anh hùng hư trong loạt truyện tranh của Marvel. |
47 | Flash | Là một siêu anh hùng xuất hiện trong truyện tranh của DC Comics, là người nhanh nhẹn, hiếu động. |
48 | Shin | Một nhân vật trong bộ truyện tranh Shin cậu bé bút chì, là cầu bé hóm hỉnh, lanh lợi như Shin. |
49 | Hiro | Một nhân vật trong phim Big Hero 6, là người thông minh, sáng tạo. |
50 | Baymax | Một nhân vật trong phim Big Hero 6, là robot kết hợp giữa người chăm sóc và robot chiến đấu do Hiro chếtạo, dễ thương, tốt bụng và vô cùng tận tụy. |
51 | Wasabi | Một nhân vật trong phim Big Hero 6, là người kiên nhẫn và kỷ luật. |
52 | Pooh | Một nhân vật hoạt hình, là người chân thành, vui vẻ. |
53 | Ben | Một nhân vật trong loạt phim hoạt hình Ben 10, dũng cảm, thích phiêu lưu. |
54 | Sonic | Một nhân vật trong phim Nhím Sonic, có khả năng di chuyển nhanh hơn tốc độ âm thanh. |
2. Đặt tên ở nhà cho con trai theo chủ đề các loại trái cây, củ quả

STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bắp / Ngô | Dễ thương, ngộ nghĩnh, chắc chắn. |
2 | Dừa | Rắn rỏi, mạnh mẽ. |
3 | Me | Nhỏ nhắn, đáng yêu. |
4 | Mít | Dễ thương, có chút tinh nghịch. |
5 | Xoài | Hoạt bát, năng động. |
6 | Bơ | Mềm mại, dễ thương. |
7 | Chuối | Vui vẻ, hay cười. |
8 | Cà Rốt | Nhí nhảnh, đáng yêu. |
9 | Cam | Đáng yêu. |
10 | Khoai | Dễ nuôi, hài hước, vui vẻ. |
11 | Táo | Hoạt bát, năng động. |
12 | Chanh | Tươi tắn, tràn đầy năng lượng. |
13 | Bí | Tròn trĩnh, dễ thương. |
14 | Sắn | Chắc chắn, đáng yêu. |
15 | Gừng | Vui vẻ, thân thiện.. |
16 | Ớt | Nhỏ mà cá tính. |
17 | Củ Cải | Trắng trẻo, đáng yêu. |
18 | Su Hào | Mũm mĩm, đáng yêu |
19 | Hạt Tiêu | Nhỏ nhắn nhưng tinh nghịch. |
20 | Đậu | Dễ thương, hiền lành. |
21 | Hạt Điều | Mũm mĩm, đáng yêu |
22 | Lạc /đậu phộng | Vui vẻ, hồn nhiên. |
3. Tên ở nhà cho bé trai theo tên loài vật yêu thích hoặc con giáp năm sinh của trẻ

Gợi ý tên gọi ở nhà cho các bé sinh năm Tý
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Chuột | Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn. |
2 | Tý | Dễ thương, đáng yêu. |
3 | Jerry | Như chú chuột thông minh trong Tom & Jerry. |
4 | Mickey | Như Mickey Mouse, vui nhộn. |
5 | Speedy | Chú chuột nhanh nhẹn Speedy Gonzales. |
6 | Remy | Chú chuột trong phim Chú chuột đầu bếp (Ratatouille), là một chú chuột có tâm hồn đẹp, say mê nghệ thuật ẩm thực, có khát vọng sống. |
Gợi ý tên ở nhà cho bé trai sinh năm Sửu
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Nghé | Dễ thương, khỏe mạnh. |
2 | Toro | Nghĩa là “bò tót” trong tiếng Tây Ban Nha. |
Đặt tên gọi ở nhà cho bé trai sinh năm Dần
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Tiger | Tên tiếng Anh của hổ, mạnh mẽ, oai phong.. |
2 | Leo | Nghĩa là “sư tử” nhưng cũng hợp với năm Dần. |
3 | Lion | Nghĩa là “sư tử” nhưng cũng hợp với năm Dần. |
4 | Simba | Chú sư tử trong phim Vua sư tử, cũng hợp với các bé cầm tinh hổ. |
Đặt tên cho bé trai sinh năm Mão
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Mẹo | Tên gọi trong 12 con giáp của mèo. |
2 | Figaro | Figaro là chú mèo cưng đáng yêu của Geppetto và Pinocchio trong phim Pinocchio. |
3 | Tom | Chú mèo đáng yêu và có chút hậu đậu trong Tom & Jerry. |
4 | Garfield | Một chú mèo thông minh nhưng hơi lười biếng trong loạt truyện tranh của tác giả Jim Davis. |
5 | Puss | Là nhân vật chính trong câu chuyện cổ tích Chú mèo đi hia, láu lỉnh khôn ngoan. |
6 | Felix | Tên chú mèo hoạt hình nổi tiếng, có ý nghĩa là may mắn. |
Tên gọi cho bé trai tại nhà sinh năm Thìn
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Rồng | Uy nghi, mạnh mẽ |
2 | Long | Nghĩa là rồng trong tiếng Việt |
3 | Drake | Nghĩa là rồng trong tiếng Anh |
4 | Spyro | Chú rồng trong game cùng tên nổi tiếng |
5 | Smaug | Rồng trong phim The Hobbit. |
6 | Haku | Haku chú rồng trắng trong phim Spirited Away |
7 | Răng sún | Biệt danh của chú rồng đen trong bộ phim Bí kíp luyện rồng. |
8 | Mushu | Chú rồng nhỏ,tính cách hài hước, là linh vật bảo vệ gia tộc nhà Mộc Lan, trong phim Hoa Mộc Lan. |
Đặt tên ở nhà cho bé trai sinh năm Tỵ
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Tỵ | Tên gọi dân dã của rắn trong 12 con giáp |
2 | Viper | Nhanh nhẹn, uyển chuyển. |
3 | Kaa | Tên của chú rắn trong The Jungle Book. |
Đặt tên cho bé trai tại nhà sinh năm Ngọ
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Mã | Nghĩa là ngựa trong tiếng Hán Việt. |
2 | Pony | Nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn. |
3 | Spirit | Chú ngựa dũng cảm trong phim hoạt hình Chú ngựa Spirit: Tự do rong ruổi. |
4 | Pegasus | Ngựa thần trong thần thoại Hy Lạp. |
5 | Maximus | Tên của chú ngựa trong phim Công chúa tóc mây. |
6 | Khan | Là chú ngựa trung thành, gan dạ và thông minh của Mộc Lan, trong phim Hoa Mộc Lan. |
Tên gọi ở nhà cho bé trai sinh năm Mùi
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Mùi | Tên gọi của dê trong 12 con giáp. |
2 | Lamb | Nghĩa là cừu con. |
3 | Shaun | Chú cừu thông minh trong Shaun the Sheep. |
4 | Billy | Dựa trên “Billy Goat”, một giống dê. |
Tên ở nhà cho bé trai sinh năm Thân
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Khỉ con | Thông minh, nhanh nhẹn. |
2 | Hầu Tôn | Lấy cảm hứng từ nhân vật Tôn Ngộ Không của tác phẩm Tây Du Ký. |
3 | King Kong | Nhân vật trong loạt phim về King Kong. |
4 | George | Chú khỉ trong phim hoạt hình Curious Georg, là một chú khỉ vụng về, tinh nghịch và tò mò. |
5 | Hầu Ca | Tên một nhân vật trong Kungfu Panda. |
6 | Rafiki | Chú khỉ thông thái trong Vua sư tử. |
7 | Abu | Chú khỉ thân cận và trung thành của Aladdin trong bộ phim hoạt hình Aladdin. |
Đặt tên ở nhà cho bé trai sinh năm Dậu
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Gà | Nhỏ bé nhưng nhanh nhẹn. |
2 | Chíp | Như tiếng kêu của gà con. |
3 | Cồ | Gà trống oai phong. |
4 | Donald | Chú vịt Donald trong Disney. |
5 | Alan | Chú gà đỏm dáng, là nhân vật dẫn dắt câu chuyện trong phim hoạt hình Robin Hood. |
6 | Chicken Little | Chú gà bé bỏng trong bộ phim cùng tên Chicken Little. |
7 | Reggie | Chú gà khác biệt trong phim Giải cứu gà tây, có tham vọng thay đổi lịch sử để loài gà tây không còn bị “đưa lên đĩa” mỗi dịp Lễ Tạ ơn. |
8 | Jake | Chú gà trong phim Giải cứu gà tây, thích sử dụng cơ bắp hơn là đầu óc, đôi lúc hơi điên rồ, có tham vọng thay đổi lịch sử để loài gà tây không còn bị “đưa lên đĩa” mỗi dịp Lễ Tạ ơn. |
9 | Bomb | Một nhân vật trong phim Angry Bird, có vẻ ngoài đáng sợ nhưng lại rất hiền lành và tốt bụng, đôi khi hơi ngốc nghếch. |
Đặt tên ở nhà cho bé trai sinh năm Tuất
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Scooby-Doo | Chú chó cao lớn trong phim hoạt hình về cún cưng Scooby-Doo được nhiều thế hệ yêu thích. |
2 | Pluto | Chú chó nghịch ngợm, đáng yêu và trung thành trong loạt phim hoạt hình chuột Mickey. |
3 | Snoopy | Chú chó Snoopy trong bộ phim cùng tên, tính cách hơi láu cá, nghịch ngợm nhưng tốt bụng, trung thành tuyệt đối. |
4 | Bolt | Tên của chú chó màu trắng tia chớp trong phim Bolt Tia chớp, hồn nhiên và có chút ngốc nghếch đáng yêu. |
5 | Max | Nhân vật trong phim Đẳng cấp thú cưng, chú chó tốt bụng. |
Đặt tên ở nhà cho bé trai sinh năm Hợi
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Pumbaa | Chú lợn rừng nhí nhảnh, vui vẻ trong phim Vua sư tử, nhát cáy. |
2 | Pua | Pua là nhân vật phụ trong bộ phim hoạt hình Moana, ngoại hình đáng yêu, là người bạn trung thành, luôn bảo vệ Moana. |
3 | Urôn | Chú heo láu cá, hảo ngọt trong phim Bảy viên ngọc rồng, là người bạn thời thơ ấu của Songoku, có biệt tài biến hóa thành bất cứ ai. |
4. Đặt tên ở nhà cho bé trai theo hình dáng của bé lúc mới sinh

STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bé Bự | Khi mới sinh con có thân hình khá tròn trịa. |
2 | Mỡ | Bé mũm mĩm, đáng yêu. |
3 | Bánh Bao | Tròn trĩnh, trắng trẻo. |
4 | Gấu | Tròn trịa, dễ thương như chú gấu bông. |
5 | Mập | Dễ thương, thân thiện. |
6 | Sumo | Bé trông bầu bĩnh, đáng yêu như võ sĩ sumo. |
7 | Ủn | Mũm mĩm như chú heo con. |
8 | Tí Hon | Bé nhỏ nhưng đáng yêu. |
9 | Tít | Bé nhỏ nhưng nhanh nhẹn. |
10 | Xoăn | Bé có mái tóc xoăn đáng yêu. |
11 | Bờm | Tóc dày, xù như bờm sư tử. |
12 | Bột | Da trắng hồng như bột. |
13 | Kem | Trắng trẻo, dễ thương. |
14 | Sữa | Nhẹ nhàng, trắng trẻo. |
15 | Bánh Mì | Bụ bẫm, đáng yêu. |
16 | Nâu | Bé có làn da rám nắng. |
5. Tên ở nhà cho bé trai theo tên gọi các món ăn, thức uống bố mẹ ưa thích

STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Cơm | Bé là nhân vật quan trọng nhất của gia đình. |
2 | Mì | Dễ thương, vui vẻ. |
3 | Phở | Gần gũi |
4 | Pizza | Đầy màu sắc, thú vị. |
5 | Taco | Độc đáo, cá tính. |
6 | Socola | Ngọt ngào, cuốn hút. |
7 | Kem | Mát lạnh, dễ thương. |
8 | Donut | Tròn trĩnh, dễ thương. |
9 | Mochi | Mềm dẻo, đáng yêu. |
10 | Táo | Ngọt ngào, tươi mới. |
11 | Cam | Tròn trịa, vui vẻ. |
12 | Mít | Ngộ nghĩnh, đáng yêu. |
13 | Chuối | Hoạt bát, vui vẻ. |
14 | Chôm Chôm | Tinh nghịch, đáng yêu. |
15 | Bơ | Mềm mại, dễ thương. |
16 | Dưa | Mát lành, vui nhộn. |
17 | Soda | Sảng khoái, tràn đầy năng lượng. |
18 | Coca | Vui vẻ, tràn đầy sức sống. |
19 | Pepsi | Tinh nghịch, đáng yêu. |
20 | Matcha | Đậm đà, cuốn hút. |
21 | Cà Phê | Mạnh mẽ, cá tính. |
22 | Mocha | Đặc biệt, lôi cuốn. |
23 | Milo | Năng động, khỏe khoắn. |
24 | Bắp | Nhỏ bé nhưng tràn đầy năng lượng. |
25 | Khoai | Mộc mạc, dễ thương. |
26 | Bento | Gọn gàng, đáng yêu. |
6. Đặt tên bé trai ở nhà theo tên người nổi tiếng

STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Newton | Isaac Newton, nhà khoa học vĩ đại của thế giới. |
2 | Einstein | Thiên tài vật lý, biểu tượng trí tuệ. |
3 | Edison | Nhà phát minh vĩ đại, kiên trì. |
4 | Tesla | Nhà khoa học tài năng, sáng tạo. |
5 | Darwin | Cha đẻ của thuyết tiến hóa. |
6 | Da Vinci | Đa tài, sáng tạo như Leonardo da Vinci. |
7 | Mozart | Tài năng âm nhạc thiên bẩm. |
8 | Shakespeare | Biểu tượng văn học, trí tuệ. |
9 | Lincoln | Kiên định, chính trực. |
10 | Napoleon | Mạnh mẽ, có tầm nhìn xa. |
11 | Elvis | Vua nhạc Rock & Roll (Elvis Presley). |
12 | Beck | Nhạc sĩ tài năng (Beck Hansen). |
13 | Bieber | Ca sĩ nhạc pop nổi tiếng (Justin Bieber). |
14 | Bruno | Nghệ sĩ đa tài (Bruno Mars). |
15 | Beethoven | Nhạc sĩ thiên tài cổ điển. |
16 | Leo | Tên ngắn gọn của Leonardo DiCaprio. |
17 | Tom | Tom Cruise, Tom Holland… đều là những tài tử điện ảnh nổi tiếng. |
18 | Brad | Tài tử điện ảnh Brad Pitt. |
19 | Johnny | Tài tử điện ảnh Johnny Depp. |
20 | Messi | Siêu sao bóng đá. |
21 | Ronaldo | Cầu thủ bóng đá. |
22 | Neymar | Cầu thủ bóng đá tài năng. |
23 | Pele | Vua bóng đá Brazil. |
24 | Kaka | Cầu thủ đẹp trai, tài năng. |
25 | Bill | Bill Gates, doanh nhân tài giỏi. |
26 | Elon | Elon Musk, biểu tượng sáng tạo. |
27 | Mark | Tên của Mark Zuckerberg, nhà sáng lập Facebook. |
28 | Obama | Tổng thống da màu đầu tiên của Mỹ |
29 | Trump | Tổng thống đương nhiệm của Mỹ |
7. Đặt tên ở nhà cho bé trai theo dịp đặc biệt hoặc kỷ niệm của bố mẹ

STT | Tên ở nhà cho bé trai |
1 | Tết |
2 | Noel |
3 | Xuân |
4 | Hạ |
5 | Thu |
6 | Đông |
7 | Mưa |
8 | Nắng |
8. Tên ở nhà cho bé bé trai theo nhiều ý nghĩa hay

8. 1 Tên cho bé trai mang ý nghĩa nhanh nhẹn và hoạt bát
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Sonic | Siêu tốc độ như nhím xanh Sonic. |
2 | Flash | Tốc độ như tia chớp, nhanh nhẹn. |
3 | Pikachu | Dễ thương, nhanh nhạy như Pokémon nổi tiếng. |
4 | Sóc | Hoạt bát, dễ thương. |
8.2 Tên gọi ở nhà cho bé trai có ý nghĩa thông minh
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Chớp | Thong minh, nhanh nhẹn, hoạt bát. |
2 | Akio | Thông minh, nhỏ nhắn. |
3 | Sherlock | Thám tử thông minh bậc nhất. |
4 | Tin tin | Nhà thám hiểm tài ba trong bộ phim hoạt hình cùng tên. |
8.3 Tên bé trai ở nhà mang ý nghĩa bình an và lòng biết ơn
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | An | Bình an, yên ổn. |
2 | Bình | Cuộc sống yên bình, nhẹ nhàng. |
3 | Tâm | Tâm hồn thanh thản, trong sáng. |
4 | Thiện | Lòng nhân hậu, hiền lành. |
5 | Duy | Trí tuệ sáng suốt, cuộc sống an yên. |
6 | Phúc | Mang đến nhiều phước lành. |
7 | Ân | Sự biết ơn, nhân nghĩa. |
8 | Nhân | Sống nhân hậu, biết trước sau. |
9. Tên gọi ở nhà cho bé trai theo tên gọi dân gian

STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Cu Tí | Bé trai nhỏ nhắn, đáng yêu. |
2 | Cu Bin | Bé trai lanh lợi, tinh nghịch. |
3 | Cu Bờm | Gợi nhớ nhân vật thằng Bờm trong dân gian, là cậu bé thông minh, vui vẻ. |
4 | Tí Hon | Bé nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ. |
5 | Tèo | Khỏe mạnh, lanh lợi. |
6 | Sáo | Lanh lợi, hoạt ngôn. |
10. Tên ở nhà cho bé trai giống các hiện tượng thời tiết
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Nắng | Bé trai ấm áp, mang lại niềm vui. |
2 | Sunny | Nắng rực rỡ, tươi sáng. |
3 | Dương | Ánh sáng mặt trời. |
4 | Hikari | “Ánh sáng” trong tiếng Nhật. |
5 | Mưa | Dịu dàng, mát lành. |
6 | Hà | Dòng sông êm đềm. |
7 | Gió | Tự do, phóng khoáng. |
8 | Phong | Mạnh mẽ như cơn gió. |
9 | Sky | Bầu trời rộng lớn. |
10 | Sấm | Mạnh mẽ, oai phong. |
11 | Chớp | Nhanh nhẹn, tinh anh. |
11. Tên ở nhà cho bé trai sinh đôi độc đáo và dễ thương

STT | Tên ở nhà cho bé trai |
1 | Bột – Kem |
2 | Xoăn – Tít |
3 | Mèo – Gấu |
4 | Sóc – Thỏ |
5 | Ngô – Bắp |
6 | Dưa chuột – Dưa leo |
7 | Cà rốt – Khoai tây |
8 | Bí đỏ – Bí ngô |
9 | Khoai lang – Khoai tây |
10 | Cà chua – Cà pháo |
11 | Táo – Bom |
12 | Bắp – Mía |
13 | Thóc – Gạo |
14 | Bơ – Mít |
12. Tên ở nhà cho bé trai giống tên nhân vật trong truyện cổ tích, truyền thuyết
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Cuội | Lanh lợi, hóm hỉnh (Chú Cuội). |
2 | Elf | Bé lanh lợi như Tiên Lùn. |
3 | Zeus | Mạnh mẽ, quyền lực. |
4 | Thor | Hùng mạnh như thần Sấm. |
5 | Loki | Láu cá, thông minh. |
6 | Odin | Trí tuệ, quyền uy. |
13. Đặt tên ở nhà cho bé trai dựa vào ngoại hình
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bự | Bé to con, mũm mĩm đáng yêu. |
2 | Tí | Nhỏ xíu nhưng lanh lợi. |
3 | Còi | Nhẹ cân, dễ thương. |
4 | Nâu | Bé có làn da nâu khỏe khoắn. |
14. Đặt tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng nước ngoài

14.1 Tên gọi ở nhà cho bé trai theo tiếng Anh
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Buddy | Bé như một người bạn thân thiết. |
2 | Happy | Bé hay cười, lạc quan. |
3 | Ben | Dễ gọi, thân thiện. |
4 | Andy | Lanh lợi, dễ thương. |
5 | Charlie | Vui vẻ, ấm áp. |
6 | Harry | Thông minh, lém lỉnh. |
7 | John | Bé thông minh. |
8 | Issac | Luôn vui vẻ, mang lại niềm vui cho mọi người. |
9 | Andrew | Mạnh mẽ, hùng dũng. |
10 | Petter | Cứng rắn, mạnh mẽ. |
11 | Mark | Thông minh, hóm hỉnh. |
12 | William | Luôn muốn giúp đỡ, bảo vệ người khác. |
13 | Louis | Kiên cường như một chiến binh. |
14 | Eric | Cao quý và quyền lực. |
14.2 Tên ở nhà cho bé trai theo tiếng Hàn
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Do-hyun | Cậu bé đa tài, thành đạt. |
2 | Ji-hun | Cậu bé có trí tuệ, hiểu biết. |
3 | Min | Cậu bé nhanh nhẹn, sáng suốt. |
4 | Su | Cậu bé dịu dàng, lương thiện. |
5 | Dori | Cậu bé tinh nghịch, dễ thương. |
6 | Bomi | Cậu bé mang lại mùa xuân tươi sáng. |
14.3 Tên ở nhà cho bé trai theo tiếng Nhật
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Riku | Cậu bé mạnh mẽ, vững chãi như đất liền. |
2 | Haruto | Con là ánh mặt trời, luôn bay cao và mạnh mẽ. |
3 | Kenji | Cậu bé khỏe mạnh, kiên định. |
4 | Taro | Người con trai mạnh mẽ, đáng tin cậy. |
5 | Renji | Cậu bé có trí tuệ và lòng nhân hậu. |
6 | Shota | cậu bé lanh lợi, hiểu biết. |
7 | Yuki | Con là niềm hy vọng, nhẹ nhàng và tốt bụng. |
8 | Kaito | cậu bé tự do, bao dung như đại dương. |
9 | Haru | Con mang ánh sáng và niềm vui đến mọi người. |
10 | Fuku | Con mang lại phúc lành, may mắn. |
11 | Momo | Cậu bé ngọt ngào như quả đào. |
12 | Maru | Bé tròn trịa, đáng yêu. |
15. Tên ở nhà cho bé trai theo bản mệnh năm sinh

Mệnh Mộc
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bách | Cây bách vững chãi, trường thọ. |
2 | Đậu | Hạt đậu nhỏ bé nhưng đầy sức sống. |
3 | Mộc | Mộc mạc, vững vàng, giản dị nhưng kiên cường |
4 | Tùng | Cây tùng kiên cường, mạnh mẽ |
Mệnh Hỏa
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Rạng | Tỏa sáng, rạng ngời. |
2 | Dương | Mặt trời, nguồn sống và sức mạnh. |
3 | Bếp | Ấm áp, nhiệt huyết, đầy năng lượng. |
Mệnh Kim
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Đồng | Bé khỏe mạnh và phát triển vững chãi |
2 | Gold (Vàng) | Bé là báu vật của gia đình. |
3 | Thép | Bé luôn cứng cáp, mạnh mẽ. |
4 | Titan | Bé là người mạnh mẽ, luôn khỏe mạnh |
5 | Bạc | Mang ý nghĩa về sự tinh khiết, quý phái. |
Mệnh Thủy
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Sóng | Bé mạnh mẽ, luôn tiến về phía trước. |
2 | Biển | Bé rộng lượng, bao dung như đại dương. |
3 | Nước | Bé hiền hòa, mềm mại nhưng cũng mạnh mẽ. |
4 | Mưa | Bé dịu dàng, tinh khiết như hạt mưa. |
5 | Suối | Bé trong trẻo, hiền hòa như dòng suối. |
6 | Hồ | Bé trầm lặng, sâu sắc như mặt hồ yên ả. |
Mệnh Thổ
STT | Tên ở nhà cho bé trai | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Thạch (Đá) | Kiên cường, mạnh mẽ như tảng đá. |
2 | Địa (Đất) | Hiền lành, tốt bụng |
3 | Núi | Cao lớn, vững vàng, bảo vệ gia đình. |
4 | Cát | Linh hoạt, hiền hòa nhưng vững chắc. |
5 | Sỏi | Tuy nhỏ bé nhưng lại có sức mạnh tiềm tàng, bền bỉ và khó bị phá vỡ. |
Hi vọng rằng với những tên ở nhà cho bé trai mà Hello Bacsi tổng hợp trong bài, các bố mẹ đã chọn được cái tên ưng ý cho bé cưng nhà mình nhé.