3. Hương liệu tổng hợp (Fragrance, parfume)

Tên biến thể/Các gốc hóa học: cologne, aftershave.
Nguồn gốc/Mục đích sử dụng: Hương liệu tổng hợp là thành phẩm của việc kết hợp các hóa chất để tạo mùi cho nước tẩy trang và các mỹ phẩm khác.
Tác hại: Gây ra các triệu chứng dị ứng da mặt, đau đầu, choáng váng thậm chí khó thở…
4. Thành phần DEA (Diethanolamine)/MEA (Monoethanolamine)/TEA (Triethanolamine)

Tên biến thể/Các gốc hóa học: glycinol, 2-Aminoethanol/triethanolamine.
Nguồn gốc/mục đích sử dụng: Là các chất phụ gia hòa tan trong nước có tác dụng tạo bọt.
Tác hại: Có khả năng gây kích ứng mạnh ở da và mắt gây ra các bệnh viêm da, đặc biệt các chất này có thể thẩm thấu qua da tích tụ ở nội tạng bên trong cơ thể, nếu sử dụng trong thời gian dài và liên tục sẽ dễ ung thư gan, thận.
5. Cồn khô (Alcohol)

Tên biến thể/Các gốc hóa học: Alcohol, ethanol, alcohol denat (denatured alcohol), methanol, methyl alcohol, ethyl alcohol, sd alcohol.
Nguồn gốc/Mục đích sử dụng: Cồn được dùng nhiều trong các sản phẩm tẩy trang, mỹ phẩm, đặc biệt các dòng dành cho da dầu, mụn với tác dụng làm sạch, cân bằng, mang lại cảm giác khô thoáng và diệt vi khuẩn.
Tác hại: Gây khô da do mất độ ẩm tự nhiên dẫn đến làm tổn thương lớp màng bảo vệ da, hơn nữa vì tính sát khuẩn cao, nên vô tình cồn khô hủy hoại luôn các tế bào khỏe mạnh.
Lưu ý nhỏ: Nếu nước tẩy trang của bạn có chứa cồn khô thì cũng đừng quá lo lắng, vì nếu trong bảng thành phần, các gốc cồn khô nằm ở vị trí giữa hoặc cuối tức là liều lượng nằm ở mức độ cho phép và an toàn với làn da mong manh.
2. Mẹo nhanh để lựa chọn nước tẩy trang chất lượng, an toàn

Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!