Zinnat là thuốc kháng sinh được sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Zinnat thuộc một nhóm thuốc gọi là cephalosporin.
Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng:
- Cổ họng
- Xoang
- Tai giữa
- Phổi hoặc ngực
- Đường tiết niệu
- Da và các mô mềm.
Zinnat cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh Lyme (một bệnh lây lan do ký sinh trùng gọi là ve). Bác sĩ có thể kiểm tra loại nhiễm trùng của bạn và theo dõi liệu vi khuẩn có nhạy cảm với Zinnat trong suốt quá trình điều trị hay không.
Không dùng thuốc Zinnat trong trường hợp
- Bạn bị dị ứng với axetil cefuroxime hoặc bất kỳ kháng sinh cephalosporin nào hoặc bất kỳ thành phần khác của Zinnat.
- Bạn đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (quá mẫn cảm) với bất kỳ loại kháng sinh betalactam nào khác (penicillin, monobactam và carbapenems).
- Nếu cảm thấy chưa an tâm, bạn đừng dùng Zinnat cho đến khi đã nhận được tư vấn từ bác sĩ.
Lưu ý khi dùng thuốc
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Đối với trẻ em
Zinnat không được khuyên dùng cho trẻ em dưới 3 tháng vì tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được chắc chắn ở nhóm tuổi này.
Bạn phải tìm ra các triệu chứng nhất định, chẳng hạn như phản ứng dị ứng, nhiễm nấm (như nấm Candida) và tiêu chảy nặng (viêm đại tràng giả mạc) trong khi bạn đang dùng Zinnat. Điều này sẽ làm giảm nguy cơ của bất kỳ vấn đề nào bạn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc.
Nếu bạn cần xét nghiệm máu
Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm mức đường trong máu hoặc kết quả kiểm tra máu được gọi là bài kiểm tra Coombs. Nếu cần xét nghiệm máu, bạn nên thông báo rằng mình đang sử dụng thuốc này.
Các thuốc khác và Zinnat
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng, gần đây có dùng hoặc đã dùng bất kỳ loại thuốc nào khác trước khi sử dụng thuốc này.
Thuốc được sử dụng để giảm lượng axit trong dạ dày (ví dụ thuốc kháng axit được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng) có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Zinnat.
Probenecid
Thuốc uống chống đông tụ.
Bạn hãy cho bác sĩ biết nếu đang dùng bất kỳ loại thuốc chống đông tụ nào.
Thuốc tránh thai
Zinnat có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai. Nếu đang dùng thuốc tránh thai trong khi đang dùng thuốc Zinnat, bạn cũng cần phải sử dụng một phương pháp ngừa thai hiệu quả khác (như bao cao su).
Mang thai và cho con bú và khả năng sinh sản
Nếu đang mang thai hoặc cho con bú, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Lái xe và sử dụng máy móc
Zinnat có thể khiến bạn chóng mặt và có các phản ứng phụ khác khiến bạn kém tỉnh táo hơn. Bạn không nên lái xe hoặc sử dụng máy móc nếu bạn cảm thấy không khỏe.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Zinnat theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bạn nên uống thuốc sau khi ăn. Điều này sẽ giúp cho việc điều trị hiệu quả hơn. Bạn nên uống một viên trong một lần uống với nước lọc, không nên bẻ nhỏ hoặc nhai.
Liều được khuyến cáo
Người lớn
Liều được khuyến cáo là 250−500mg, 2 lần/ngày, tùy thuộc vào độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.
Trẻ em
Liều khuyến cáo là 10 mg/kg (tối đa là 125 mg) đến 15 mg/kg (tối đa 250 mg), 2 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.
Zinnat không được khuyên dùng cho trẻ em dưới 3 tháng vì tính an toàn và hiệu quả không được đảm bảo ở nhóm tuổi này.
Tùy theo liều dùng và các tình trạng trẻ gặp phải mà có những cách xử lý phù hợp.
Bệnh nhân có vấn đề về thận
Nếu bạn đang vấn đề về thận, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng thuốc.
Nếu bạn uống nhiều Zinnat hơn, bạn có thể bị rối loạn thần kinh, đặc biệt bạn có thể có các cơn đau (động kinh). Trong trường hợp này, bạn nên gọi cấp cứu ngay.
Nếu bạn quên uống Zinnat: bạn không nên uống gấp đôi mà hãy chờ đến thời điểm uống liều kế tiếp và uống bình thường.
Nếu bạn ngừng uống thuốc: bạn không nên dừng thuốc đột ngột khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ. Nếu bạn không hoàn thành quá trình điều trị trọn vẹn, nhiễm trùng có thể tái phát. Nếu có bất cứ thắc mắc, bạn nên hỏi bác sĩ.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Zinnat
Các tình trạng bạn cần lưu ý:
Một số ít người dùng Zinnat có phản ứng dị ứng hoặc phản ứng da nghiêm trọng. Các triệu chứng của những phản ứng này bao gồm:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Dấu hiệu bao gồm phát ban gây ngứa và nổi lên, sưng, đôi khi phát ban ở mặt hoặc miệng gây khó thở.
- Phát ban da. Tình trạng này có thể gây phồng rộp và trông giống như các tấm bia nhỏ (điểm chính giữa sẫm màu được bao quanh bởi vùng da nhợt nhạt hơn, với một vòng tròn tối màu xung quanh bờ cạnh).
- Phát ban lan rộng cùng với vết nứt và lột da. (Đây có thể là dấu hiệu của hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì độc hại).
Các điều kiện khác bạn cần chú ý khi dùng thuốc này bao gồm:
- Nhiễm nấm. Các loại thuốc như Zinnat có thể gây ra sự tăng trưởng của nấm men (Candida) trong cơ thể, dẫn đến nhiễm nấm (như bệnh tưa miệng). Tác dụng phụ này có thể xảy ra nhiều hơn nếu bạn uống Zinnat trong một thời gian dài.
- Tiêu chảy nặng (viêm đại tràng giả mạc). Các loại thuốc như Zinnat có thể gây viêm đại tràng (ruột già), gây tiêu chảy nặng, thường có máu và chất nhầy, đau dạ dày, sốt.
- Phản ứng Jarisch-Herxheimer. Một số bệnh nhân có thể bị sốt cao, ớn lạnh, nhức đầu, đau cơ và phát ban da trong khi đang điều trị bệnh Lyme. Đây được gọi là phản ứng Jarisch-Herxheimer. Triệu chứng thường kéo dài vài giờ hoặc một ngày.
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc y tá nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này nhé.
Phản ứng phụ thường gặp
Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến 1 trong 10 người:
- Nhiễm nấm (như Candida)
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Bệnh tiêu chảy
- Cảm thấy mệt
- Đau dạ dày.
Các phản ứng phụ thường gặp có thể xuất hiện trong xét nghiệm máu:
- Gia tăng một loại bạch cầu (bạch cầu ái toan)
- Tăng men gan.
Tác dụng phụ không phổ biến
Có thể ảnh hưởng đến 1 trong số 100 người:
- Mệt
- Viêm da.
Các phản ứng phụ không phổ biến có thể xuất hiện trong xét nghiệm máu:
- Giảm số lượng tiểu cầu (các tế bào giúp đông máu)
- Số lượng bạch cầu giảm.
Tác dụng phụ khác
Các phản ứng phụ khác đã xảy ra ở một số rất ít người, nhưng tần số chính xác của chúng không được chắc chắn, bao gồm:
- Tiêu chảy trầm trọng (viêm đại tràng giả mạc)
- Phản ứng dị ứng
- Phản ứng da (kể cả phản ứng nặng)
- Nhiệt độ cao (sốt)
- Da vàng hoặc lòng trắng của mắt có màu vàng
- Viêm gan (viêm gan).
Tác dụng phụ có thể được tìm thấy qua xét nghiệm máu như việc các tế bào hồng cầu bị tiêu diệt quá nhanh (thiếu máu huyết).
Bạn nên tuân thủ theo yêu cầu của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị để đảm bảo an toàn cũng như đạt hiểu quả cao nhất. Bạn cũng cần chú ý với bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc.