Thuốc Trimeseptol được bào chế dưới dạng viên nén, là kháng sinh phối hợp giữa trimethoprim và sulfamethoxazol. Thuốc thường được chỉ định trong điều trị những loại nhiễm khuẩn nào? Cần lưu ý gì khi dùng thuốc Trimeseptol? Hãy cùng Hello Bacsi tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Tác dụng, công dụng
Thuốc Trimeseptol là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Tác dụng chính của thuốc Trimeseptol 480mg là điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi như:
- Phòng và điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
- Phòng và điều trị nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma gondii
- Điều trị nhiễm Nocardia
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu cấp chưa biến chứng
- Viêm tai giữa cấp tính
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Trimeseptol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng dành cho người lớn bị nhiễm khuẩn cấp tính
Liều Trimeseptol khuyến cáo cho người lớn bị nhiễm khuẩn cấp tính là 2 viên/lần, uống 2 lần/ngày.
Điều trị nên được tiếp tục cho đến khi bệnh nhân không còn triệu chứng trong hai ngày, phần lớn cần điều trị trong ít nhất 5 ngày. Nếu triệu chứng lâm sàng không được cải thiện rõ ràng sau 7 ngày điều trị, cần đánh giá lại bệnh nhân.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới cấp tính không biến chứng: Đợt điều trị ngắn từ 1-3 ngày đã được chứng minh là có hiệu quả.
Liều dùng cần được điều chỉnh ở những người có chức năng thận suy giảm.
Liều dùng dành cho người lớn bị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
Điều trị: Cần dùng liều cao hơn, dùng (20mg trimethoprim + 100mg sulfamethoxazol)/1kg thể trọng/1 ngày, chia thành 2 hoặc nhiều lần, sử dụng trong 2 tuần.
Phòng ngừa: Người lớn có thể sử dụng thuốc Trimeseptol 480mg để phòng ngừa viêm phổi do Pneumocystis jiroveci với các chế độ liều:
- 160mg trimethoprim + 800mg sulfamethoxazol, 7 ngày/tuần
- 160mg trimethoprim + 800mg sulfamethoxazol, 3 ngày/tuần (các ngày xen kẽ)
- 320mg trimethoprim + 1600mg sulfamethoxazol, 3 ngày/tuần (uống chia 2 lần/ngày vào các ngày xen kẽ)
Liều dùng dành cho người lớn nhiễm Nocardi:
Chưa có thống nhất về liều thích hợp nhất. Đã sử dụng liều 6-8 viên/ngày trong 3 tháng ở người lớn.
Liều dùng dành cho người lớn nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma gondii
Chưa có thống nhất về liều thích hợp nhất. Liều nên dựa trên kinh nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, để dự phòng, có thể dùng liều như trong dự phòng viêm phổi do Pneumocystis jiroveci.
Liều dùng cho trẻ em như thế nào?
Thuốc Trimeseptol thường dùng cho trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ nhỏ chỉ dùng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ. Một số liều dùng tham khảo:
Liều dùng dành cho trẻ em bị nhiễm khuẩn cấp tính
Bạn cho trẻ uống 6mg trimethoprim/kg + 30mg sulfamethoxazol/kg thể trọng/ngày. Trẻ em trên 12 tuổi hoặc trên 53kg: 2 viên/lần, uống 2 lần/ngày.
Điều trị nên được tiếp tục cho đến khi bệnh nhân không còn triệu chứng trong hai ngày, phần lớn cần điều trị trong ít nhất 5 ngày. Nếu triệu chứng lâm sàng không được cải thiện rõ ràng sau 7 ngày điều trị, cần đánh giá lại bệnh nhân.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới cấp tính không biến chứng: Đợt điều trị ngắn từ 1-3 ngày đã được chứng minh là có hiệu quả.
Liều dùng cần được điều chỉnh ở những người có chức năng thận suy giảm.
Liều dùng dành cho trẻ em bị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
Điều trị: Cần dùng liều cao hơn, dùng (20mg trimethoprim + 100mg sulfamethoxazol)/1kg thể trọng/1 ngày, chia thành 2 hoặc nhiều lần, sử dụng trong 2 tuần.
Phòng ngừa: Trẻ em có thể sử dụng thuốc Trimeseptol 480mg để phòng ngừa viêm phổi do Pneumocystis jiroveci trong giai đoạn có nguy cơ cao với các chế độ liều:
- Liều khuyến cáo chia 2 lần/ngày, 7 ngày/tuần
- Liều khuyến cáo chia 2 lần/ngày, 3 ngày/tuần (các ngày xen kẽ)
- Liều khuyến cáo chia 2 lần/ngày, 3 ngày/tuần (các ngày liên tiếp)
- Liều khuyến cáo chia 1 lần/ngày, 3 ngày/tuần (các ngày liên tiếp)
- Liều điều trị hàng ngày xấp xỉ 150mg trimethoprim/m2/ngày và 750mg sulfamethoxazol/m2/ngày. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 320mg trimethoprim và 1600mg sulfamethoxazol
Cách dùng
Bạn nên dùng Trimeseptol như thế nào?
Thuốc dùng đường uống, nên uống với nước lọc. Để hạn chế khả năng gây kích ứng đường tiêu hóa, bạn nên uống thuốc trong bữa ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về cách dùng thuốc, hãy hỏi bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Triệu chứng quá liều bao gồm: Buồn nôn, nôn, chóng mặt và nhầm lẫn. Suy tủy đã được báo cáo trong quá liều trimethoprim cấp.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Trimeseptol 480mg?
Các tác dụng không mong muốn được ghi nhận ở những người dùng thuốc Trimeseptol gồm:
- Nhiễm trùng: Bội nhiễm nấm Candida (thường gặp).
- Máu và bạch huyết: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, thiếu máu bất sản, ban xuất huyết, tan máu ở bệnh nhân thiếu hụt G6PD (rất hiếm gặp).
- Hệ miễn dịch: Bệnh huyết thanh, quá mẫn, viêm cơ tim dị ứng, phù mạch, sốt do thuốc, viêm mạch máu dị ứng giống ban xuất huyết Henoch-Schoenlein, viêm nút quanh động mạch, lupus ban đỏ hệ thống (rất hiếm gặp).
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng kali máu (rất thường gặp), giảm glucose huyết, giảm natri huyết, chán ăn (rất hiếm gặp).
- Tâm thần: Trầm cảm, ảo giác (rất hiếm gặp)
- Thần kinh: Đau đầu (thường gặp), viêm màng não vô khuẩn, co giật, viêm dây thần kinh ngoại vi, mất điều hòa, chóng mặt, ù tai, hoa mắt (rất hiếm gặp).
- Hô hấp: Ho, thở ngắn, thâm nhiễm phổi (rất hiếm gặp)
- Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy (thường gặp), nôn (ít gặp), viêm lưỡi, viêm miệng, viêm đại tràng giả mạc, viêm tụy (rất hiếm gặp)
- Mắt: Viêm màng mạch nho mắt (rất hiếm gặp)
- Gan mật: Vàng da ứ mật, tăng nồng độ bilirubin, hoại tử gan (rất hiếm gặp)
- Da: Phát ban (thường gặp), nhạy cảm với ánh sáng, viêm da tróc vảy, phát ban cố định, ban đỏ đa dạng (rất hiếm gặp)
- Cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, đau cơ (rất hiếm gặp)
- Sinh dục – tiết niệu: Suy thận, viêm thận kẽ (rất hiếm gặp)
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải tác dụng không mong muốn ào trong quá trình dùng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Trimeseptol, bạn cần lưu ý gì?
Không sử dụng thuốc Trimeseptol trong những trường hợp:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Có tổn thương nhu mô gan rõ rệt
- Suy thận nặng mà không giám sát được nồng độ thuốc trong huyết tương
- Trẻ nhỏ dưới 6 tuần tuổi
Những đối tượng nên thận trọng khi dùng thuốc Trimeseptol gồm:
- Suy giảm chức năng thận, gan hoặc sử dụng đồng thời nhiều thuốc
- Người cao tuổi, người dễ thiếu hụt axit folic (folat)
- Cần theo dõi khi dùng thuốc liều cao dài ngày
- Người bị mất nước, suy dinh dưỡng
- Người thiếu hụt G6PD
- Dị ứng nặng hoặc hen phế quản
- Mắc hoặc nghi mắc porphyria cấp tính
- Bện nhân có nguy cơ tăng kali máu cần được theo dõi chặt chẽ lượng kali huyết thanh
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Thời kỳ mang thai
Không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu tiên và cuối thai kỳ, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ sau khi đã đánh giá giữa lợi ích và nguy cơ.
Thời kỳ cho con bú
Không sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú.
Tương tác thuốc
Trimeseptol có thể tương tác với những thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc khi dùng chung với thuốc này có thể xảy ra tương tác là:
- Trimethoprim có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm creatinin huyết thanh/huyết tương khi sử dụng phản ứng pricrat kiềm.
- Zidovudine
- Cyclosporin
- Rifampicin
- Thuốc tạo thành cation ở pH sinh lý và cũng được bài tiết một phần do vận chuyển tích cực như procainamid, amantadin
- Thuốc lợi tiểu (như thiazid)
- Pyrimethamin liều cao
- Digoxin
- Phenytoin
- Warfarin
- Thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylure
Thuốc Trimeseptol 480mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc Trimeseptol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc Trimeseptol. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt:
- Suy thận nặng mà không giám sát được nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Suy gan hoặc có tổn thương nhu mô gan rõ rệt
- Người bệnh được xác định thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu axit folic.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Trimeseptol như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.
Trên đây là những thông tin cần biết về thuốc Trmeseptol. Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích cho bạn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề nào khi dùng thuốc!