Tên biệt dược: Medrol
Tên hoạt chất: Methylprednisolon
Dạng bào chế và hàm lượng
Viên nén Medrol chứa 4mg hoặc 16mg methylprednisolon.
Tác dụng
Medrol 16mg là thuốc gì? Tác dụng của thuốc Medrol 16mg, 4mg là gì?
Thuốc Medrol với hoạt chất methylprednisolon, một steroid có tác dụng kháng viêm, được chỉ định điều trị các tình trạng viêm khác nhau như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp, vảy nến, dị ứng, bệnh rối loạn nội tiết, viêm loét đại tràng hay các tình trạng viêm tại da, mắt, phổi, thần kinh và mạch máu.
Ngoài ra, đôi khi các chuyên gia cũng có thể kê toa loại thuốc này trong điều trị một số tình trạng sức khỏe khác không được liệt kê ở trên. Hãy tham vấn cùng bác sĩ để hiểu rõ hơn về các tác dụng của thuốc Medrol.
Bạn có thể xem thêm: Steroid là gì? Liệu bạn đã hiểu hết về công dụng của steroid?
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Medrol 16mg hoặc 4mg cho người lớn như thế nào?
Liều khởi đầu của methylprednisolon có thể thay đổi từ 4–48mg/ngày, tùy thuộc vào bệnh đặc hiệu cần điều trị.
Các bệnh cần dùng liều cao bao gồm:
- Đa xơ cứng: 200mg/ngày
- Phù não: 200–1000mg/ngày
- Ghép cơ quan: 7mg/kg/ngày
Liều dùng thuốc Medrol 4mg hoặc 16mg cho trẻ em như thế nào?
Không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ em vì Medrol liều cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Nếu có dùng, phải tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Trên đây chỉ là liều trung bình, tùy vào từng trường hợp mức liều và thời gian sử dụng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Medrol như thế nào?
Bạn chỉ nên dùng thuốc này theo hướng dẫn và chỉ định từ bác sĩ. Nếu sau khi điều trị dài ngày mà muốn ngừng thuốc thì phải giảm dùng thuốc dần dần, không dừng sử dụng đột ngột.
Bạn có thể được điều trị xen kẽ, tức là dùng liều corticoid gấp đôi thường dùng hàng ngày vào buổi sáng cách nhật. Mục đích của cách điều trị này là giúp người bệnh dùng liều dược lý dài ngày mà hạn chế được tối thiểu tác dụng không mong muốn nhưng thuốc vẫn có tác động.
Khi thấy tình trạng bệnh không giảm bớt hoặc xuất hiện triệu chứng mới, cần phải thông báo với bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Quá liều thuốc Medrol 16mg hoặc 4mg hầu như không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc liều cao trong thời gian dài có thể gây ra những phản ứng như da mỏng, dễ bị bầm tím, thay đổi phân bố mỡ trong cơ thể (cổ, mặt, ưng, thắt lưng), tăng mụn trứng cá hoặc mọc lông trên mặt, rối loạn kinh nguyệt, nam giới bất lực, giảm ham muốn tình dục.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Medrol gồm những gì?
Sử dụng thuốc Medrol có thể xảy ra những tác dụng không?
Sử dụng thuốc Medrol có thể xảy ra những tác dụng không mong muốn trên hệ miễn dịch, nội tiết, chuyển hóa và dinh dưỡng, tâm thần, hệ thần kinh, mắt, tim, mạch, tiêu hóa, gan mật, cơ xương, thận và tiết niệu. Vậy nên, bạn cần nhờ bác sĩ tư vấn và theo dõi thường xuyên nếu phải sử dụng thuốc Medrol điều trị lâu ngày.
Tác dụng phụ thường gặp nhất phải kể đến như phù tay chân, chóng mặt, quay cuồng, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, đau đầu, đau hoặc yếu cơ, khó chịu trong bụng, đầy hơi.
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần được hỗ trợ y tế khẩn cấp là:
- Khó thở cả khi gắng sức nhẹ
- Sưng phù
- Tăng cân nhanh chóng
- Da mỏng, vết thương lâu lành
- Mắt mờ, tầm nhìn đường hầm, đau mắt, thấy vầng sáng cầu vồng xung quanh mắt
- Tính cách, suy nghĩ và hành vi thay đổi thất thường, trầm cảm nặng
- Có cơn đau mới hoặc bất thường tại tay chân hoặc lưng
- Đi ngoài ra máu hoặc phân màu hắc ín, ho ra máu, nôn ra máu hoặc dịch có màu như bã cà phê
- Co giật
- Hạ kali máu với triệu chứng chuột rút chân, rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực, táo bón, khát hoặc đi tiểu nhiều, tê ngứa.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Medrol 16mg hoặc 4mg, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, hãy nói với bác sĩ tất cả các bệnh và thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả tiền sử dị ứng với bất kỳ thứ gì. Cụ thể là:
- Nhiễm nấm
- Nhiễm virus herpes tại mắt
- Loét dạ dày, viêm loét đại tràng hoặc viêm ruột thừa
- Trầm cảm hoặc các rối loạn tâm thần khác
- Bệnh gan, đặc biệt là xơ gan
- Huyết áp cao
- Loãng xương
- Nhược cơ
- Đa xơ cứng
- Đái tháo đường.
Corticosteroid có thể suy yếu hệ thống miễn dịch, che lấp một số dấu hiệu nhiễm khuẩn. Vì vậy bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc làm nặng hơn tình trạng nhiễm trùng trước đó. Hãy nói với bác sĩ các vấn đề nhiễm trùng bạn đã từng mắc phải trong vài tuần qua và tránh ở gần những người bị nhiễm trùng.
Gọi bác sĩ để được tư vấn thuốc điều trị dự phòng nếu vô tình tiếp xúc với bệnh nhân sởi hoặc thủy đậu.
Trong suốt thời gian sử dụng thuốc Medrol, không được phép tiêm vắc xin sống hoặc vắc xin giảm độc lực, vì thời gian này vắc xin có thể không đạt hiệu lực bảo vệ như mong đợi.
Thuốc này cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm, hãy nói với bác sĩ nếu phải thực hiện các xét nghiệm y tế (đặc biệt là máu, nước tiểu).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Medrol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Chưa có đầy đủ nghiên cứu trên người về những tác dụng không mong muốn của thuốc Medrol cho phụ nữ mang thai, bác sĩ chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết sau khi đánh giá nguy cơ và lợi ích khi điều trị. Trẻ sơ sinh có mẹ đã sử dụng corticosteroid với liều đáng kể trong khi mang thai cần được theo dõi và đánh giá cẩn thận về dấu hiệu suy thượng thận, dù hiếm gặp các trường hợp trẻ sơ sinh bị phơi nhiễm với corticosteroid ngay từ trong tử cung.
Corticosteroid có thể bài tiết qua sữa mẹ. Bạn chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích mang lại cho người mẹ nhiều hơn hẳn nguy cơ cho trẻ.
Tương tác thuốc
Thuốc Medrol 16mg, 4mg có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Medrol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Bạn nên viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Medrol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Medrol bao gồm:
- Isoniazid
- Rifampicin
- Carbamazepin
- Phenobarbital, phenytoin
- Thuốc chẹn thần kinh cơ
- Thuốc ức chế enzyme cholinesterase
- Thuốc chống tiểu đường
- Aprepitant, forsaprepitant
- Itraconazol, ketoconazol
- Aminogluthimid
- Diltiazem
- Ethinylestradiol/norethindron
- Cyclosporin
- Cyclophosphamid, tacrolimus
- Clarithromycin, erythromycin
- Troleandomycin
- Aspirin liều cao
- Thuốc làm giảm kali
- Thuốc ức chế HIV–protease
Thuốc Medrol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Bạn không nên dùng thuốc Medrol chung với nước ép bưởi, nhưng nên uống thuốc chung với thức ăn khác hoặc sữa để giảm bớt tác dụng phụ trên dạ dày. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn thực hiện chế độ ăn ít muối, giàu kali và chất đạm.
Nếu từng có lần bị loét dạ dày, cần hạn chế sử dụng rượu trong suốt thời gian dùng thuốc. Vì methylprednisolon làm tăng ảnh hưởng của rượu tới dạ dày, gây viêm loét dạ dày.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Medrol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc Medrol
Bạn nên bảo quản thuốc Medrol như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.