Tên thuốc: Ginkokup 120
Tên hoạt chất: Ginkgo Biloba 120mg
Tác dụng
Ginkokup 120 là thuốc gì?
Ginkokup 120 với thành phần chính là Cao khô lá Bạch quả (Ginkgo biloba) mang đến các tác dụng chính sau đây:
- Tăng tuần hoàn máu não: Thuốc giúp tăng tổng hợp các chất giãn mạch tự nhiên, làm giảm sự co thắt các mạch máu, tăng lưu lượng máu đến não, mạch vành, vùng chậu. Đồng thời, tăng cung cấp glucose và năng lượng chuyển hóa cho tế bào, ngăn ngừa bệnh giảm trí nhớ do xơ vữa động mạch não. Tăng tốc độ dẫn truyền thông tin từ động mạch ngoại biên đến các tế bào não.
- Tác dụng trên hệ tim mạch: Làm tăng lưu lượng máu, giảm độ nhớt của máu. Thành phần Ginkgolide B trong Cao Bạch quả có tác dụng đối kháng yếu tố hoạt hóa tiểu cầu nên có tác dụng chống viêm và chống kết tập tiểu cầu.
- Chống oxy hóa: Flavonoid là thành phần chính trong Cao Bạch quả có tác dụng chống oxy hóa và ngăn cản thiệt hại do gốc tự do gây ra.
Ginkokup 120 là thuốc được chỉ định trong điều trị:
- Chứng sa sút trí tuệ, kể cả bệnh Alzheimer.
- Các rối loạn mạch máu não, các di chứng sau các tai biến mạch máu não và chấn thương sọ não, hội chứng về não cũng như bị nhức đầu, suy giảm trí nhớ, rối loạn tập trung, suy nhược, chóng mặt.
- Các bệnh rối loạn tuần hoàn ngoại biên, cải thiện hội chứng Raynaud (hội chứng gây nên do tuần hoàn máu kém), chứng xanh tím các đầu chi và viêm tĩnh mạch.
- Chứng bệnh đau cách hồi.
- Chứng ù tai do mạch máu hoặc do thoái hóa.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc Ginkokup 120 có những dạng và hàm lượng nào?
Ginkokup 120 được bào chế dưới dạng viên nang mềm, mỗi hộp có 6 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Mỗi viên chứa thành phần bao gồm:
- Cao khô lá Bạch quả (Ginkgo biloba) 95% hàm lượng 120mg.
- Các tá dược khác bao gồm: Dầu đậu nành, sáp ong trắng, dầu cọ, Lecithin, Gelatin, Glycerin đậm đặc, D-sorbiton, Para-hydroxy methylbenzoat, Para-hydroxy propylbenzoat, Ethyl vanilin, Titan dioxyd, màu vàng số 5, màu xanh số 1, màu vàng số 203, nước tinh khiết.
Liều dùng thuốc cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, 1 – 2 lần/ngày.
Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tuổi tác, thể trạng và triệu chứng bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liều dùng phù hợp.
Liều dùng thuốc cho trẻ em như thế nào?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng chất chiết lá Bạch quả cho trẻ em. Do đó, không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Thuốc Ginkokup 120 được khuyên dùng đường uống. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Nếu có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Khi dùng quá liều thuốc Ginkokup 120, bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau: Tiết nhiều nước bọt, nôn mửa, tiêu chảy, sốt cao, bồn chồn, co giật, mất phản xạ ánh sáng, khó thở.
Tiến hành các biện pháp điều trị kịp thời như thụt rửa dạ dày, dùng thuốc an thần, thuốc lợi tiểu và truyền dịch tĩnh mạch.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, nếu bệnh nhân nhân gục xuống, co giật, khó thở hoặc không thể tỉnh lại, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc?
Khi sử dụng thuốc Ginkokup 120, các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm: Khó chịu đường tiêu hóa, nhức đầu, viêm da dị ứng.
Khi gặp tác dụng phụ không mong muốn trong quá trình dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc, bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc Ginkokup 120 chống chỉ định trong các trường hợp sau đây:
- Người quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Phụ nữ có thai.
- Người có rối loạn đông máu, đang có xuất huyết, rong kinh.
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc này không phải là một loại thuốc hạ huyết áp và không được dùng để thay thế liệu pháp hạ huyết áp cho các bệnh nhân yêu cầu một chế độ trị liệu đặc biệt.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Mặc dù nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không có tác dụng gây quái thai, nhưng không nên sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể tương tác với những thuốc nào?
Cao Bạch quả là thành phần chính trong thuốc Ginkokup 120, có tác dụng chống kết tập tiểu cầu. Do đó, cần thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc chống đông máu hoặc những thuốc ảnh hưởng đến sự kết tập tiểu cầu.
Không dùng thuốc cùng với các thuốc chỉ huyết, thuốc chống động kinh và thuốc chống trầm cảm.
Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với, ngay cả những loại thuốc không xuất hiện trong danh sách này, vì vậy, hãy nhớ nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Trừ khi có những lưu ý đặc biệt từ bác sĩ, hãy tiếp tục chế độ ăn uống bình thường của bạn khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng.
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (không quá 30°C), ở nơi khô mát, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.